1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,449,241,028,000 |
2,177,111,034,000 |
1,188,212,681,000 |
1,501,800,600,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,449,241,028,000 |
2,177,111,034,000 |
1,188,212,681,000 |
1,501,800,600,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,072,015,355,000 |
1,528,798,700,000 |
833,904,835,000 |
1,144,971,894,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
377,225,673,000 |
648,312,334,000 |
354,307,846,000 |
356,828,706,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,845,317,000 |
26,803,545,000 |
11,838,844,000 |
26,893,087,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
320,823,111,000 |
305,699,597,000 |
306,422,573,000 |
333,335,498,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,793,585,000 |
20,514,815,000 |
20,721,525,000 |
28,348,983,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,356,094,000 |
21,175,919,000 |
26,581,396,000 |
24,132,953,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,098,200,000 |
327,725,548,000 |
12,421,196,000 |
-2,095,641,000 |
|
12. Thu nhập khác |
216,363,000 |
252,879,000 |
968,182,000 |
120,563,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,034,713,000 |
8,511,337,000 |
5,830,000,000 |
6,052,093,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,818,350,000 |
-8,258,458,000 |
-4,861,818,000 |
-5,931,530,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,279,850,000 |
319,467,090,000 |
7,559,378,000 |
-8,027,171,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,473,435,000 |
9,995,899,000 |
4,150,585,000 |
7,575,309,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,205,641,000 |
-14,628,289,000 |
1,939,797,000 |
-15,686,361,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,600,774,000 |
324,099,480,000 |
1,468,996,000 |
83,881,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,483,563,000 |
324,099,480,000 |
1,468,996,000 |
83,881,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,117,211,000 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
360 |
02 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|