1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,487,044,395,000 |
3,901,278,767,549 |
1,449,241,028,000 |
2,177,111,034,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
59,388,358,377 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,487,044,395,000 |
3,841,890,409,172 |
1,449,241,028,000 |
2,177,111,034,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
974,394,718,000 |
2,173,594,396,337 |
1,072,015,355,000 |
1,528,798,700,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
512,649,677,000 |
1,668,296,012,835 |
377,225,673,000 |
648,312,334,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,241,222,000 |
130,498,969,419 |
64,845,317,000 |
26,803,545,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
284,118,570,000 |
41,749,394,993 |
320,823,111,000 |
305,699,597,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
41,487,522,536 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
5,318,434,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,136,397,000 |
744,131,749,208 |
24,793,585,000 |
20,514,815,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,107,586,000 |
164,584,226,574 |
19,356,094,000 |
21,175,919,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
178,528,346,000 |
853,648,045,479 |
77,098,200,000 |
327,725,548,000 |
|
12. Thu nhập khác |
814,623,000 |
-87,973,529 |
216,363,000 |
252,879,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,792,667,000 |
1,217,665,392 |
6,034,713,000 |
8,511,337,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,978,044,000 |
-1,305,638,921 |
-5,818,350,000 |
-8,258,458,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
173,550,302,000 |
852,342,406,558 |
71,279,850,000 |
319,467,090,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,084,587,000 |
127,262,689,313 |
1,473,435,000 |
9,995,899,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
182,989,000 |
-14,687,457,917 |
8,205,641,000 |
-14,628,289,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,282,726,000 |
739,767,175,162 |
61,600,774,000 |
324,099,480,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
117,044,997,000 |
734,912,644,566 |
39,483,563,000 |
324,099,480,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
50,237,729,000 |
4,854,530,596 |
22,117,211,000 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
1,399 |
44 |
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|