1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,062,041,146,000 |
1,241,310,664,000 |
1,175,890,543,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,062,041,146,000 |
1,241,310,664,000 |
1,175,890,543,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
806,010,444,000 |
864,871,758,000 |
813,173,251,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
256,030,702,000 |
376,438,906,000 |
362,717,292,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
88,091,955,000 |
18,829,880,000 |
10,670,800,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
253,765,492,000 |
313,395,339,000 |
276,380,150,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
33,446,770,000 |
40,197,237,000 |
37,066,961,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,597,144,000 |
29,945,600,000 |
21,571,987,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
41,313,251,000 |
11,730,610,000 |
38,368,994,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
272,729,000 |
1,888,217,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,967,644,000 |
5,299,439,000 |
5,206,738,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,967,644,000 |
-5,026,710,000 |
-3,318,521,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
36,345,607,000 |
6,703,900,000 |
35,050,473,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,783,984,000 |
9,529,371,000 |
22,955,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-7,643,966,000 |
-7,616,770,000 |
-7,704,955,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
39,205,589,000 |
4,791,299,000 |
42,732,473,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
36,224,848,000 |
3,708,435,000 |
43,626,241,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,980,741,000 |
1,082,864,000 |
-893,768,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
50 |
5,000 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
50 |
|
|
|