TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,785,272,777,000 |
9,961,220,450,000 |
10,576,736,330,000 |
11,220,632,164,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
638,219,402,000 |
785,902,109,000 |
1,043,789,572,000 |
724,250,618,000 |
|
1. Tiền |
460,074,862,000 |
542,902,109,000 |
644,789,572,000 |
489,750,618,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
178,144,540,000 |
243,000,000,000 |
399,000,000,000 |
234,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
194,755,460,000 |
|
7,400,000,000 |
14,010,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
194,755,460,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,400,000,000 |
14,010,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,156,092,542,000 |
2,271,339,232,000 |
2,652,953,397,000 |
3,002,844,686,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,650,739,017,000 |
1,692,457,871,000 |
1,988,261,387,000 |
2,208,097,931,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
179,918,821,000 |
179,472,071,000 |
243,425,908,000 |
340,280,411,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
325,434,704,000 |
388,483,881,000 |
421,266,102,000 |
454,466,344,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
10,925,409,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,550,433,473,000 |
5,588,149,778,000 |
5,930,372,391,000 |
6,362,158,149,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,565,942,227,000 |
5,607,266,670,000 |
5,958,352,149,000 |
6,390,511,121,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,508,754,000 |
-19,116,892,000 |
-27,979,758,000 |
-28,352,972,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,245,771,900,000 |
1,315,829,331,000 |
942,220,970,000 |
1,117,368,711,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
134,399,133,000 |
111,657,755,000 |
46,128,020,000 |
126,250,874,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,111,295,237,000 |
1,204,096,779,000 |
896,037,352,000 |
970,100,091,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
77,530,000 |
74,797,000 |
55,598,000 |
21,017,746,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,810,470,150,000 |
29,372,575,471,000 |
28,774,460,852,000 |
28,506,297,797,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,304,838,311,000 |
1,192,276,974,000 |
1,344,574,789,000 |
1,353,987,343,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,304,838,311,000 |
1,192,276,974,000 |
1,344,574,789,000 |
1,353,987,343,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,083,393,483,000 |
21,748,050,598,000 |
21,507,557,062,000 |
21,100,003,113,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,160,654,747,000 |
18,031,780,114,000 |
17,916,829,652,000 |
17,602,362,642,000 |
|
- Nguyên giá |
30,456,872,388,000 |
29,166,383,767,000 |
29,323,337,078,000 |
29,327,205,533,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,296,217,641,000 |
-11,134,603,653,000 |
-11,406,507,426,000 |
-11,724,842,891,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,922,738,736,000 |
3,716,270,484,000 |
3,590,727,410,000 |
3,497,640,471,000 |
|
- Nguyên giá |
4,755,991,172,000 |
4,586,097,536,000 |
4,500,413,119,000 |
4,450,608,587,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-833,252,436,000 |
-869,827,052,000 |
-909,685,709,000 |
-952,968,116,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
834,434,017,000 |
800,547,308,000 |
776,904,732,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,180,784,257,000 |
1,156,174,253,000 |
1,146,431,054,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-346,350,240,000 |
-355,626,945,000 |
-369,526,322,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,719,701,359,000 |
1,466,368,977,000 |
1,157,484,188,000 |
1,328,435,909,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,719,701,359,000 |
1,466,368,977,000 |
1,157,484,188,000 |
1,328,435,909,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
199,718,802,000 |
193,814,110,000 |
180,510,490,000 |
185,788,580,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,318,802,000 |
186,414,110,000 |
180,510,490,000 |
185,788,580,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,502,818,195,000 |
3,937,630,795,000 |
3,783,787,015,000 |
3,761,178,120,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,910,363,980,000 |
3,366,614,392,000 |
3,486,983,142,000 |
3,471,709,192,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
592,454,215,000 |
571,016,403,000 |
296,803,873,000 |
289,468,928,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,595,742,927,000 |
39,333,795,921,000 |
39,351,197,182,000 |
39,726,929,961,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,504,373,495,000 |
25,316,755,167,000 |
25,010,017,858,000 |
25,255,527,399,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,649,535,911,000 |
7,556,267,584,000 |
7,877,179,852,000 |
8,213,864,941,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,411,926,051,000 |
1,449,666,390,000 |
1,508,640,236,000 |
1,622,470,488,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,534,210,000 |
71,559,186,000 |
34,709,351,000 |
46,047,942,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
213,381,067,000 |
225,298,666,000 |
166,958,554,000 |
153,741,898,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,290,498,000 |
2,783,374,000 |
4,777,953,000 |
7,043,120,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,102,378,388,000 |
1,023,463,393,000 |
1,000,544,438,000 |
898,760,462,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
524,698,344,000 |
559,796,157,000 |
342,355,463,000 |
343,882,965,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,166,607,603,000 |
4,207,184,404,000 |
4,800,093,173,000 |
5,125,625,123,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,719,750,000 |
16,516,014,000 |
19,100,684,000 |
16,292,943,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,854,837,584,000 |
17,760,487,583,000 |
17,132,838,006,000 |
17,041,662,458,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
296,077,000 |
146,217,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,236,820,960,000 |
9,456,762,331,000 |
9,238,202,894,000 |
9,247,307,609,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,751,802,272,000 |
1,692,268,054,000 |
1,543,909,966,000 |
1,563,624,457,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,865,918,275,000 |
6,611,310,981,000 |
6,350,725,146,000 |
6,230,730,392,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,091,369,432,000 |
14,017,040,754,000 |
14,341,179,324,000 |
14,471,402,562,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,091,369,432,000 |
14,017,040,754,000 |
14,341,179,324,000 |
14,471,402,562,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
10,991,554,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,098,259,892,000 |
1,098,259,892,000 |
1,098,259,892,000 |
1,098,259,892,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-238,082,357,000 |
-351,102,308,000 |
-365,829,110,000 |
-376,433,323,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-35,981,393,000 |
-35,981,393,000 |
-170,252,387,000 |
-170,252,387,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,475,818,968,000 |
2,495,874,554,000 |
2,962,204,732,000 |
3,085,028,955,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-290,774,444,000 |
-270,718,858,000 |
195,611,320,000 |
122,824,223,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,766,593,412,000 |
2,766,593,412,000 |
2,766,593,412,000 |
2,962,204,732,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
95,483,469,000 |
114,119,156,000 |
120,925,344,000 |
138,928,572,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,595,742,927,000 |
39,333,795,921,000 |
39,351,197,182,000 |
39,726,929,961,000 |
|