TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,581,595,985,000 |
6,184,565,057,000 |
8,809,609,265,000 |
8,401,537,568,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,723,204,606,000 |
250,696,969,000 |
647,071,921,000 |
574,727,150,000 |
|
1. Tiền |
941,446,956,000 |
247,596,969,000 |
641,671,921,000 |
565,927,150,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
781,757,650,000 |
3,100,000,000 |
5,400,000,000 |
8,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,900,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,900,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,735,574,636,000 |
1,531,751,716,000 |
2,034,573,229,000 |
2,009,698,129,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
280,413,823,000 |
512,869,473,000 |
1,010,213,495,000 |
980,053,523,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
204,604,439,000 |
203,845,155,000 |
128,786,119,000 |
131,603,558,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000,000 |
563,479,452,000 |
599,479,452,000 |
399,479,452,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
250,556,374,000 |
251,557,636,000 |
296,094,163,000 |
498,561,596,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,139,024,753,000 |
3,320,159,088,000 |
4,769,781,312,000 |
4,511,987,186,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,139,024,753,000 |
3,320,159,088,000 |
5,039,117,348,000 |
4,544,302,290,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-269,336,036,000 |
-32,315,104,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
977,891,990,000 |
1,081,957,284,000 |
1,358,182,803,000 |
1,305,125,103,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,186,774,000 |
82,672,913,000 |
79,365,252,000 |
79,456,935,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
936,705,216,000 |
999,284,371,000 |
1,222,574,546,000 |
1,166,862,791,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
56,243,005,000 |
58,805,377,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,193,123,896,000 |
22,006,517,932,000 |
27,421,857,683,000 |
30,233,077,354,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,303,868,898,000 |
1,300,092,964,000 |
1,300,092,966,000 |
1,300,092,966,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,303,868,898,000 |
1,300,092,964,000 |
1,300,092,966,000 |
1,300,092,966,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,568,909,156,000 |
16,294,900,390,000 |
18,216,060,574,000 |
23,449,746,182,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,103,772,445,000 |
15,840,559,874,000 |
17,707,829,595,000 |
19,726,251,304,000 |
|
- Nguyên giá |
21,906,539,480,000 |
21,936,081,554,000 |
27,377,018,756,000 |
29,834,375,248,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,802,767,035,000 |
-6,095,521,680,000 |
-9,669,189,161,000 |
-10,108,123,944,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
465,136,711,000 |
454,340,516,000 |
508,230,979,000 |
3,723,494,878,000 |
|
- Nguyên giá |
696,680,717,000 |
696,680,717,000 |
1,087,720,359,000 |
4,381,738,521,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,544,006,000 |
-242,340,201,000 |
-579,489,380,000 |
-658,243,643,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,694,487,259,000 |
1,790,227,279,000 |
1,430,871,136,000 |
1,586,796,676,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,694,487,259,000 |
1,790,227,279,000 |
1,430,871,136,000 |
1,586,796,676,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,400,000,000 |
20,759,114,000 |
203,495,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13,359,114,000 |
196,095,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,625,858,583,000 |
2,613,897,299,000 |
6,454,073,893,000 |
3,692,946,405,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,625,858,583,000 |
2,613,897,299,000 |
2,665,885,780,000 |
2,717,381,449,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
926,013,942,000 |
975,564,956,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
2,862,174,171,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,774,719,881,000 |
28,191,082,989,000 |
36,231,466,948,000 |
38,634,614,922,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,304,897,615,000 |
15,912,458,330,000 |
24,432,386,919,000 |
26,346,423,303,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,095,238,324,000 |
9,811,322,111,000 |
10,125,868,291,000 |
8,235,629,880,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
324,870,571,000 |
232,530,813,000 |
920,075,075,000 |
775,329,684,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,105,603,346,000 |
829,819,213,000 |
1,090,317,212,000 |
606,984,865,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
199,721,483,000 |
63,650,799,000 |
302,564,317,000 |
204,837,626,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,220,000 |
2,042,372,000 |
6,565,139,000 |
2,351,561,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
704,901,206,000 |
655,440,809,000 |
740,601,348,000 |
787,256,891,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,851,757,000 |
302,015,198,000 |
319,945,604,000 |
604,612,215,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,757,283,741,000 |
7,725,822,907,000 |
6,641,383,301,000 |
4,829,636,388,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
104,416,295,000 |
424,620,650,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,209,659,291,000 |
6,101,136,219,000 |
14,306,518,628,000 |
18,110,793,423,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,124,123,839,000 |
|
458,983,000 |
549,805,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,969,653,657,000 |
4,972,197,045,000 |
7,153,205,577,000 |
9,219,049,523,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
586,978,688,000 |
590,463,163,000 |
586,372,147,000 |
2,155,363,016,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
528,903,107,000 |
538,476,011,000 |
6,566,481,921,000 |
6,735,831,079,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,469,822,266,000 |
12,278,624,659,000 |
11,799,080,029,000 |
12,288,191,619,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,469,822,266,000 |
12,278,624,659,000 |
11,799,080,029,000 |
12,288,191,619,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,892,398,780,000 |
9,892,398,780,000 |
9,892,398,780,000 |
9,892,398,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,892,398,780,000 |
9,892,398,780,000 |
9,892,398,780,000 |
9,892,398,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-225,970,714,000 |
-239,023,537,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,727,397,449,000 |
2,536,199,842,000 |
2,337,986,042,000 |
2,795,864,945,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
352,393,815,000 |
-191,197,607,000 |
-389,411,407,000 |
68,467,496,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,375,003,634,000 |
2,727,397,449,000 |
2,727,397,449,000 |
2,727,397,449,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-55,360,116,000 |
-11,074,606,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,774,719,881,000 |
28,191,082,989,000 |
36,231,466,948,000 |
38,634,614,922,000 |
|