MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,205,033,270,000 7,581,595,985,000 6,184,565,057,000 8,809,609,265,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,255,844,467,000 1,723,204,606,000 250,696,969,000 647,071,921,000
1. Tiền 111,217,467,000 941,446,956,000 247,596,969,000 641,671,921,000
2. Các khoản tương đương tiền 2,144,627,000,000 781,757,650,000 3,100,000,000 5,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,032,239,934,000 1,735,574,636,000 1,531,751,716,000 2,034,573,229,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 773,261,388,000 280,413,823,000 512,869,473,000 1,010,213,495,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 134,927,367,000 204,604,439,000 203,845,155,000 128,786,119,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000,000 563,479,452,000 599,479,452,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,051,179,000 250,556,374,000 251,557,636,000 296,094,163,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,960,215,271,000 3,139,024,753,000 3,320,159,088,000 4,769,781,312,000
1. Hàng tồn kho 2,960,215,271,000 3,139,024,753,000 3,320,159,088,000 5,039,117,348,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -269,336,036,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 956,733,598,000 977,891,990,000 1,081,957,284,000 1,358,182,803,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,801,425,000 41,186,774,000 82,672,913,000 79,365,252,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 881,932,173,000 936,705,216,000 999,284,371,000 1,222,574,546,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,243,005,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,189,186,946,000 22,193,123,896,000 22,006,517,932,000 27,421,857,683,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,303,868,898,000 1,303,868,898,000 1,300,092,964,000 1,300,092,966,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,303,868,898,000 1,303,868,898,000 1,300,092,964,000 1,300,092,966,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,351,886,858,000 16,568,909,156,000 16,294,900,390,000 18,216,060,574,000
1. Tài sản cố định hữu hình 15,877,316,466,000 16,103,772,445,000 15,840,559,874,000 17,707,829,595,000
- Nguyên giá 21,399,741,559,000 21,906,539,480,000 21,936,081,554,000 27,377,018,756,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,522,425,093,000 -5,802,767,035,000 -6,095,521,680,000 -9,669,189,161,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,300,000,000 -67,300,000,000 -67,300,000,000 -67,300,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 474,570,392,000 465,136,711,000 454,340,516,000 508,230,979,000
- Nguyên giá 695,319,201,000 696,680,717,000 696,680,717,000 1,087,720,359,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,748,809,000 -231,544,006,000 -242,340,201,000 -579,489,380,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,899,831,831,000 1,694,487,259,000 1,790,227,279,000 1,430,871,136,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,899,831,831,000 1,694,487,259,000 1,790,227,279,000 1,430,871,136,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,900,000,000 7,400,000,000 20,759,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,359,114,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000 7,400,000,000 7,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,627,699,359,000 2,625,858,583,000 2,613,897,299,000 6,454,073,893,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,627,699,359,000 2,625,858,583,000 2,613,897,299,000 2,665,885,780,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 926,013,942,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,862,174,171,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,394,220,216,000 29,774,719,881,000 28,191,082,989,000 36,231,466,948,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,804,234,028,000 17,304,897,615,000 15,912,458,330,000 24,432,386,919,000
I. Nợ ngắn hạn 9,806,209,146,000 10,095,238,324,000 9,811,322,111,000 10,125,868,291,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 376,242,293,000 324,870,571,000 232,530,813,000 920,075,075,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 814,444,891,000 1,105,603,346,000 829,819,213,000 1,090,317,212,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 170,168,049,000 199,721,483,000 63,650,799,000 302,564,317,000
4. Phải trả người lao động 6,220,000 2,042,372,000 6,565,139,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 584,603,101,000 704,901,206,000 655,440,809,000 740,601,348,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,187,688,000 2,851,757,000 302,015,198,000 319,945,604,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,757,563,124,000 7,757,283,741,000 7,725,822,907,000 6,641,383,301,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 104,416,295,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,998,024,882,000 7,209,659,291,000 6,101,136,219,000 14,306,518,628,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,124,123,839,000 1,124,123,839,000 458,983,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,761,045,825,000 4,969,653,657,000 4,972,197,045,000 7,153,205,577,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 594,202,066,000 586,978,688,000 590,463,163,000 586,372,147,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 518,653,152,000 528,903,107,000 538,476,011,000 6,566,481,921,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,589,986,188,000 12,469,822,266,000 12,278,624,659,000 11,799,080,029,000
I. Vốn chủ sở hữu 12,589,986,188,000 12,469,822,266,000 12,278,624,659,000 11,799,080,029,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,993,091,220,000 9,892,398,780,000 9,892,398,780,000 9,892,398,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,993,091,220,000 9,892,398,780,000 9,892,398,780,000 9,892,398,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,709,384,000 145,709,384,000 145,709,384,000 145,709,384,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -295,683,347,000 -295,683,347,000 -295,683,347,000 -295,683,347,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -225,970,714,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,746,868,931,000 2,727,397,449,000 2,536,199,842,000 2,337,986,042,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 472,557,737,000 352,393,815,000 -191,197,607,000 -389,411,407,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,274,311,194,000 2,375,003,634,000 2,727,397,449,000 2,727,397,449,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -55,360,116,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,394,220,216,000 29,774,719,881,000 28,191,082,989,000 36,231,466,948,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.