TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,925,684,616,000 |
4,333,718,245,000 |
4,700,418,693,000 |
5,583,388,897,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
500,166,823,000 |
467,220,260,000 |
121,183,060,000 |
368,886,673,000 |
|
1. Tiền |
202,752,348,000 |
263,449,041,000 |
90,090,566,000 |
140,698,967,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
297,414,475,000 |
203,771,219,000 |
31,092,494,000 |
228,187,706,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,001,060,517,000 |
1,612,852,955,000 |
1,067,900,642,000 |
1,467,081,869,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
301,241,490,000 |
960,321,689,000 |
491,572,338,000 |
887,035,112,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
224,126,632,000 |
175,750,070,000 |
131,863,002,000 |
157,339,018,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
475,692,395,000 |
476,781,196,000 |
444,465,302,000 |
422,707,739,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,805,673,680,000 |
1,646,014,138,000 |
2,696,068,419,000 |
2,865,705,799,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,805,673,680,000 |
1,646,014,138,000 |
2,696,068,419,000 |
2,865,705,799,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
618,783,596,000 |
607,630,892,000 |
815,266,572,000 |
881,714,556,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,168,384,000 |
45,996,377,000 |
89,435,525,000 |
59,070,328,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
537,615,212,000 |
561,634,515,000 |
725,831,047,000 |
822,644,228,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,635,796,097,000 |
23,615,407,322,000 |
23,516,400,601,000 |
23,435,435,164,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,335,323,130,000 |
1,335,307,630,000 |
1,335,391,743,000 |
1,320,938,868,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,335,323,130,000 |
1,335,307,630,000 |
1,335,391,743,000 |
1,320,938,868,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,323,228,408,000 |
18,267,296,514,000 |
17,973,942,976,000 |
17,789,070,563,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,813,279,364,000 |
17,767,943,281,000 |
17,485,132,340,000 |
17,303,756,112,000 |
|
- Nguyên giá |
22,147,770,414,000 |
22,411,038,516,000 |
22,409,307,465,000 |
22,532,364,293,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,334,491,050,000 |
-4,643,095,235,000 |
-4,924,175,125,000 |
-5,228,608,181,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
509,949,044,000 |
499,353,233,000 |
488,810,636,000 |
485,314,451,000 |
|
- Nguyên giá |
688,278,032,000 |
688,278,032,000 |
688,278,032,000 |
695,319,201,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,328,988,000 |
-188,924,799,000 |
-199,467,396,000 |
-210,004,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,443,043,666,000 |
1,429,178,901,000 |
1,613,933,012,000 |
1,713,104,589,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,443,043,666,000 |
1,429,178,901,000 |
1,613,933,012,000 |
1,713,104,589,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,528,300,893,000 |
2,577,724,277,000 |
2,587,232,870,000 |
2,606,421,144,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,528,300,893,000 |
2,576,441,928,000 |
2,587,232,870,000 |
2,606,419,167,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,282,349,000 |
|
1,977,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,561,480,713,000 |
27,949,125,567,000 |
28,216,819,294,000 |
29,018,824,061,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,741,932,342,000 |
15,823,171,322,000 |
16,094,297,721,000 |
16,899,842,733,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,012,883,675,000 |
4,101,944,806,000 |
4,420,686,651,000 |
6,225,096,410,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
498,647,812,000 |
526,342,610,000 |
517,629,850,000 |
545,987,980,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
818,260,800,000 |
238,767,158,000 |
257,056,169,000 |
687,625,956,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,341,078,000 |
66,770,503,000 |
44,152,292,000 |
54,582,087,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
63,784,000 |
20,365,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
598,219,802,000 |
734,808,645,000 |
451,344,214,000 |
603,461,929,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,402,150,000 |
67,894,855,000 |
2,966,482,000 |
104,837,512,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,930,012,033,000 |
2,467,361,035,000 |
3,147,473,860,000 |
4,228,580,581,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,729,048,667,000 |
11,721,226,516,000 |
11,673,611,070,000 |
10,674,746,323,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,495,737,612,000 |
9,491,007,736,000 |
9,506,255,637,000 |
8,513,450,419,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
626,776,596,000 |
613,430,657,000 |
614,088,105,000 |
598,403,720,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
482,410,620,000 |
492,664,284,000 |
429,143,489,000 |
438,768,345,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,819,548,371,000 |
12,125,954,245,000 |
12,122,521,573,000 |
12,118,981,328,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,819,548,371,000 |
12,125,954,245,000 |
12,122,521,573,000 |
12,118,981,328,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,976,431,114,000 |
3,282,836,988,000 |
3,279,404,316,000 |
3,275,864,071,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,712,342,000 |
525,118,216,000 |
1,468,996,000 |
1,552,877,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,757,718,772,000 |
2,757,718,772,000 |
3,277,935,320,000 |
3,274,311,194,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,561,480,713,000 |
27,949,125,567,000 |
28,216,819,294,000 |
29,018,824,061,000 |
|