TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,411,223,435,099 |
3,925,684,616,000 |
4,333,718,245,000 |
4,700,418,693,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,197,822,929,946 |
500,166,823,000 |
467,220,260,000 |
121,183,060,000 |
|
1. Tiền |
51,126,339,726 |
202,752,348,000 |
263,449,041,000 |
90,090,566,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,146,696,590,220 |
297,414,475,000 |
203,771,219,000 |
31,092,494,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
455,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
455,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
356,522,130,643 |
1,001,060,517,000 |
1,612,852,955,000 |
1,067,900,642,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
218,811,395,267 |
301,241,490,000 |
960,321,689,000 |
491,572,338,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,290,281,974 |
224,126,632,000 |
175,750,070,000 |
131,863,002,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,428,043,108 |
475,692,395,000 |
476,781,196,000 |
444,465,302,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,589,706 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,346,125,363,381 |
1,805,673,680,000 |
1,646,014,138,000 |
2,696,068,419,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,349,929,951,408 |
1,805,673,680,000 |
1,646,014,138,000 |
2,696,068,419,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,804,588,027 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,753,011,129 |
618,783,596,000 |
607,630,892,000 |
815,266,572,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,284,138,744 |
81,168,384,000 |
45,996,377,000 |
89,435,525,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,307,649,892 |
537,615,212,000 |
561,634,515,000 |
725,831,047,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,161,222,493 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,047,851,547,732 |
23,635,796,097,000 |
23,615,407,322,000 |
23,516,400,601,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,729,877,352,973 |
1,335,323,130,000 |
1,335,307,630,000 |
1,335,391,743,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,196,716,876,592 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
533,160,476,381 |
1,335,323,130,000 |
1,335,307,630,000 |
1,335,391,743,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,323,739,114,940 |
18,323,228,408,000 |
18,267,296,514,000 |
17,973,942,976,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,266,224,363,307 |
17,813,279,364,000 |
17,767,943,281,000 |
17,485,132,340,000 |
|
- Nguyên giá |
5,479,171,663,260 |
22,147,770,414,000 |
22,411,038,516,000 |
22,409,307,465,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,212,947,299,953 |
-4,334,491,050,000 |
-4,643,095,235,000 |
-4,924,175,125,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,057,514,751,633 |
509,949,044,000 |
499,353,233,000 |
488,810,636,000 |
|
- Nguyên giá |
2,058,561,185,740 |
688,278,032,000 |
688,278,032,000 |
688,278,032,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,001,046,434,107 |
-178,328,988,000 |
-188,924,799,000 |
-199,467,396,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,482,426,087 |
1,443,043,666,000 |
1,429,178,901,000 |
1,613,933,012,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,482,426,087 |
1,443,043,666,000 |
1,429,178,901,000 |
1,613,933,012,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,391,858,906 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,391,858,906 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
681,360,794,826 |
2,528,300,893,000 |
2,577,724,277,000 |
2,587,232,870,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
187,846,424,600 |
2,528,300,893,000 |
2,576,441,928,000 |
2,587,232,870,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
172,179,240,708 |
|
1,282,349,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
321,335,129,518 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,459,074,982,831 |
27,561,480,713,000 |
27,949,125,567,000 |
28,216,819,294,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,487,873,852,957 |
15,741,932,342,000 |
15,823,171,322,000 |
16,094,297,721,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,202,709,688,642 |
4,012,883,675,000 |
4,101,944,806,000 |
4,420,686,651,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
659,067,407,750 |
498,647,812,000 |
526,342,610,000 |
517,629,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,994,369,846 |
818,260,800,000 |
238,767,158,000 |
257,056,169,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
266,666,197,200 |
98,341,078,000 |
66,770,503,000 |
44,152,292,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,784,972,569 |
|
|
63,784,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
876,142,324,138 |
598,219,802,000 |
734,808,645,000 |
451,344,214,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,732,916,648,956 |
69,402,150,000 |
67,894,855,000 |
2,966,482,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,526,172,841,444 |
1,930,012,033,000 |
2,467,361,035,000 |
3,147,473,860,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,964,926,739 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
285,164,164,315 |
11,729,048,667,000 |
11,721,226,516,000 |
11,673,611,070,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,330,147,440 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,873,053,932 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,570,227,966 |
9,495,737,612,000 |
9,491,007,736,000 |
9,506,255,637,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
149,221,033,870 |
626,776,596,000 |
613,430,657,000 |
614,088,105,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,169,701,107 |
482,410,620,000 |
492,664,284,000 |
429,143,489,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,971,201,129,874 |
11,819,548,371,000 |
12,125,954,245,000 |
12,122,521,573,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,971,201,129,874 |
11,819,548,371,000 |
12,125,954,245,000 |
12,122,521,573,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,431,327,770,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,431,327,770,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,056,394,992 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-265,775,657,006 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,640,252,631,255 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,858,040,757 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,731,972,844 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,119,723,159 |
2,976,431,114,000 |
3,282,836,988,000 |
3,279,404,316,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,119,723,159 |
218,712,342,000 |
525,118,216,000 |
1,468,996,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,757,718,772,000 |
2,757,718,772,000 |
3,277,935,320,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
222,135,516,383 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,459,074,982,831 |
27,561,480,713,000 |
27,949,125,567,000 |
28,216,819,294,000 |
|