TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,244,450,194,000 |
4,411,223,435,099 |
3,925,684,616,000 |
4,333,718,245,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
461,454,245,000 |
2,197,822,929,946 |
500,166,823,000 |
467,220,260,000 |
|
1. Tiền |
104,608,070,000 |
51,126,339,726 |
202,752,348,000 |
263,449,041,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
356,846,175,000 |
2,146,696,590,220 |
297,414,475,000 |
203,771,219,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
455,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
455,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
797,347,528,000 |
356,522,130,643 |
1,001,060,517,000 |
1,612,852,955,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,367,522,000 |
218,811,395,267 |
301,241,490,000 |
960,321,689,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,548,236,000 |
79,290,281,974 |
224,126,632,000 |
175,750,070,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
417,431,770,000 |
58,428,043,108 |
475,692,395,000 |
476,781,196,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,589,706 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,522,739,748,000 |
1,346,125,363,381 |
1,805,673,680,000 |
1,646,014,138,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,522,739,748,000 |
1,349,929,951,408 |
1,805,673,680,000 |
1,646,014,138,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,804,588,027 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
462,908,673,000 |
55,753,011,129 |
618,783,596,000 |
607,630,892,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,883,472,000 |
32,284,138,744 |
81,168,384,000 |
45,996,377,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
386,025,201,000 |
22,307,649,892 |
537,615,212,000 |
561,634,515,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,161,222,493 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,654,154,351,000 |
12,047,851,547,732 |
23,635,796,097,000 |
23,615,407,322,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,338,333,311,000 |
6,729,877,352,973 |
1,335,323,130,000 |
1,335,307,630,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
6,196,716,876,592 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,338,333,311,000 |
533,160,476,381 |
1,335,323,130,000 |
1,335,307,630,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,603,685,597,000 |
4,323,739,114,940 |
18,323,228,408,000 |
18,267,296,514,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,071,365,099,000 |
3,266,224,363,307 |
17,813,279,364,000 |
17,767,943,281,000 |
|
- Nguyên giá |
21,813,074,648,000 |
5,479,171,663,260 |
22,147,770,414,000 |
22,411,038,516,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,741,709,549,000 |
-2,212,947,299,953 |
-4,334,491,050,000 |
-4,643,095,235,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,121,667,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
|
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,178,333,000 |
|
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
531,198,831,000 |
1,057,514,751,633 |
509,949,044,000 |
499,353,233,000 |
|
- Nguyên giá |
688,278,032,000 |
2,058,561,185,740 |
688,278,032,000 |
688,278,032,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,079,201,000 |
-1,001,046,434,107 |
-178,328,988,000 |
-188,924,799,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,239,468,460,000 |
63,482,426,087 |
1,443,043,666,000 |
1,429,178,901,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,239,468,460,000 |
63,482,426,087 |
1,443,043,666,000 |
1,429,178,901,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,900,000,000 |
249,391,858,906 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
249,391,858,906 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,900,000,000 |
|
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,466,766,983,000 |
681,360,794,826 |
2,528,300,893,000 |
2,577,724,277,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,459,600,802,000 |
187,846,424,600 |
2,528,300,893,000 |
2,576,441,928,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,166,181,000 |
172,179,240,708 |
|
1,282,349,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
321,335,129,518 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,898,604,545,000 |
16,459,074,982,831 |
27,561,480,713,000 |
27,949,125,567,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,719,715,772,000 |
7,487,873,852,957 |
15,741,932,342,000 |
15,823,171,322,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,516,403,387,000 |
7,202,709,688,642 |
4,012,883,675,000 |
4,101,944,806,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
408,368,214,000 |
659,067,407,750 |
498,647,812,000 |
526,342,610,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,851,562,000 |
63,994,369,846 |
818,260,800,000 |
238,767,158,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,070,157,000 |
266,666,197,200 |
98,341,078,000 |
66,770,503,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
545,239,000 |
54,784,972,569 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
493,458,393,000 |
876,142,324,138 |
598,219,802,000 |
734,808,645,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,798,428,000 |
1,732,916,648,956 |
69,402,150,000 |
67,894,855,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,484,311,394,000 |
3,526,172,841,444 |
1,930,012,033,000 |
2,467,361,035,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
22,964,926,739 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,203,312,385,000 |
285,164,164,315 |
11,729,048,667,000 |
11,721,226,516,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
36,330,147,440 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,124,123,839,000 |
18,873,053,932 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,980,708,477,000 |
68,570,227,966 |
9,495,737,612,000 |
9,491,007,736,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
636,576,777,000 |
149,221,033,870 |
626,776,596,000 |
613,430,657,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
461,903,292,000 |
12,169,701,107 |
482,410,620,000 |
492,664,284,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,178,888,773,000 |
8,971,201,129,874 |
11,819,548,371,000 |
12,125,954,245,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,178,888,773,000 |
8,971,201,129,874 |
11,819,548,371,000 |
12,125,954,245,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,194,473,280,000 |
5,431,327,770,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,035,448,980,000 |
5,431,327,770,000 |
8,993,091,220,000 |
8,993,091,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
159,024,300,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,944,327,324,000 |
5,088,056,394,992 |
145,709,384,000 |
145,709,384,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
-265,775,657,006 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,640,252,631,255 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
2,858,040,757 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,731,972,844 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,874,763,769,000 |
110,119,723,159 |
2,976,431,114,000 |
3,282,836,988,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,044,997,000 |
110,119,723,159 |
218,712,342,000 |
525,118,216,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,757,718,772,000 |
|
2,757,718,772,000 |
2,757,718,772,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
461,007,747,000 |
222,135,516,383 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,898,604,545,000 |
16,459,074,982,831 |
27,561,480,713,000 |
27,949,125,567,000 |
|