MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,456,003,440,000 3,244,450,194,000 4,411,223,435,099 3,925,684,616,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 780,414,201,000 461,454,245,000 2,197,822,929,946 500,166,823,000
1. Tiền 82,470,201,000 104,608,070,000 51,126,339,726 202,752,348,000
2. Các khoản tương đương tiền 697,944,000,000 356,846,175,000 2,146,696,590,220 297,414,475,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,500,000,000 455,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,500,000,000 455,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 860,460,818,000 797,347,528,000 356,522,130,643 1,001,060,517,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368,595,772,000 300,367,522,000 218,811,395,267 301,241,490,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,568,122,000 79,548,236,000 79,290,281,974 224,126,632,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 420,152,488,000 417,431,770,000 58,428,043,108 475,692,395,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,855,564,000 -7,589,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,409,062,969,000 1,522,739,748,000 1,346,125,363,381 1,805,673,680,000
1. Hàng tồn kho 1,409,062,969,000 1,522,739,748,000 1,349,929,951,408 1,805,673,680,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,804,588,027
V.Tài sản ngắn hạn khác 373,565,452,000 462,908,673,000 55,753,011,129 618,783,596,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,822,640,000 76,883,472,000 32,284,138,744 81,168,384,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 325,742,812,000 386,025,201,000 22,307,649,892 537,615,212,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,161,222,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,688,207,422,000 23,654,154,351,000 12,047,851,547,732 23,635,796,097,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,346,793,937,000 1,338,333,311,000 6,729,877,352,973 1,335,323,130,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,196,716,876,592
6. Phải thu dài hạn khác 1,346,793,937,000 1,338,333,311,000 533,160,476,381 1,335,323,130,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,898,064,279,000 18,603,685,597,000 4,323,739,114,940 18,323,228,408,000
1. Tài sản cố định hữu hình 18,351,724,804,000 18,071,365,099,000 3,266,224,363,307 17,813,279,364,000
- Nguyên giá 21,810,465,885,000 21,813,074,648,000 5,479,171,663,260 22,147,770,414,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,458,741,081,000 -3,741,709,549,000 -2,212,947,299,953 -4,334,491,050,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,486,667,000 1,121,667,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,813,333,000 -66,178,333,000 -67,300,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 541,852,808,000 531,198,831,000 1,057,514,751,633 509,949,044,000
- Nguyên giá 688,278,032,000 688,278,032,000 2,058,561,185,740 688,278,032,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,425,224,000 -157,079,201,000 -1,001,046,434,107 -178,328,988,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 987,802,403,000 1,239,468,460,000 63,482,426,087 1,443,043,666,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 987,802,403,000 1,239,468,460,000 63,482,426,087 1,443,043,666,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,900,000,000 249,391,858,906 5,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,391,858,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000 5,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,455,546,803,000 2,466,766,983,000 681,360,794,826 2,528,300,893,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,440,860,012,000 2,459,600,802,000 187,846,424,600 2,528,300,893,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,686,791,000 7,166,181,000 172,179,240,708
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 321,335,129,518
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,144,210,862,000 26,898,604,545,000 16,459,074,982,831 27,561,480,713,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,132,604,815,000 14,719,715,772,000 7,487,873,852,957 15,741,932,342,000
I. Nợ ngắn hạn 4,871,844,056,000 4,516,403,387,000 7,202,709,688,642 4,012,883,675,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 434,067,033,000 408,368,214,000 659,067,407,750 498,647,812,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,299,167,000 73,851,562,000 63,994,369,846 818,260,800,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,558,198,000 50,070,157,000 266,666,197,200 98,341,078,000
4. Phải trả người lao động 545,239,000 54,784,972,569
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 788,206,464,000 493,458,393,000 876,142,324,138 598,219,802,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,919,178,000 5,798,428,000 1,732,916,648,956 69,402,150,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,404,794,016,000 3,484,311,394,000 3,526,172,841,444 1,930,012,033,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,964,926,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,260,760,759,000 10,203,312,385,000 285,164,164,315 11,729,048,667,000
1. Phải trả người bán dài hạn 36,330,147,440
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,124,123,839,000 1,124,123,839,000 18,873,053,932 1,124,123,839,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,967,927,242,000 7,980,708,477,000 68,570,227,966 9,495,737,612,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 643,914,399,000 636,576,777,000 149,221,033,870 626,776,596,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 524,795,279,000 461,903,292,000 12,169,701,107 482,410,620,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,011,606,047,000 12,178,888,773,000 8,971,201,129,874 11,819,548,371,000
I. Vốn chủ sở hữu 12,011,606,047,000 12,178,888,773,000 8,971,201,129,874 11,819,548,371,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,194,473,280,000 7,194,473,280,000 5,431,327,770,000 8,993,091,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,035,448,980,000 7,035,448,980,000 5,431,327,770,000 8,993,091,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi 159,024,300,000 159,024,300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,944,327,324,000 1,944,327,324,000 5,088,056,394,992 145,709,384,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -295,683,347,000 -295,683,347,000 -265,775,657,006 -295,683,347,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,640,252,631,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,858,040,757
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,731,972,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,757,718,772,000 2,874,763,769,000 110,119,723,159 2,976,431,114,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,914,056,000 117,044,997,000 110,119,723,159 218,712,342,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,551,804,716,000 2,757,718,772,000 2,757,718,772,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 410,770,018,000 461,007,747,000 222,135,516,383
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,144,210,862,000 26,898,604,545,000 16,459,074,982,831 27,561,480,713,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.