TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,703,641,216,000 |
2,813,589,912,000 |
3,456,003,440,000 |
3,244,450,194,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
537,021,667,000 |
450,576,397,000 |
780,414,201,000 |
461,454,245,000 |
|
1. Tiền |
344,220,693,000 |
115,642,397,000 |
82,470,201,000 |
104,608,070,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
192,800,974,000 |
334,934,000,000 |
697,944,000,000 |
356,846,175,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
32,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
695,433,566,000 |
833,291,019,000 |
860,460,818,000 |
797,347,528,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,650,397,000 |
373,260,440,000 |
368,595,772,000 |
300,367,522,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,485,802,000 |
61,152,965,000 |
78,568,122,000 |
79,548,236,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
378,152,931,000 |
405,733,178,000 |
420,152,488,000 |
417,431,770,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,855,564,000 |
-6,855,564,000 |
-6,855,564,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,153,826,379,000 |
1,192,196,483,000 |
1,409,062,969,000 |
1,522,739,748,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,153,826,379,000 |
1,192,196,483,000 |
1,409,062,969,000 |
1,522,739,748,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,359,604,000 |
337,526,013,000 |
373,565,452,000 |
462,908,673,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,527,228,000 |
66,769,885,000 |
47,822,640,000 |
76,883,472,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
224,832,376,000 |
270,756,128,000 |
325,742,812,000 |
386,025,201,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,931,927,881,000 |
23,834,677,400,000 |
23,688,207,422,000 |
23,654,154,351,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,345,949,229,000 |
1,336,580,062,000 |
1,346,793,937,000 |
1,338,333,311,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,345,949,229,000 |
1,336,580,062,000 |
1,346,793,937,000 |
1,338,333,311,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,129,438,440,000 |
17,849,472,825,000 |
18,898,064,279,000 |
18,603,685,597,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,557,870,877,000 |
17,291,790,435,000 |
18,351,724,804,000 |
18,071,365,099,000 |
|
- Nguyên giá |
20,429,387,622,000 |
20,446,351,029,000 |
21,810,465,885,000 |
21,813,074,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,871,516,745,000 |
-3,154,560,594,000 |
-3,458,741,081,000 |
-3,741,709,549,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,216,667,000 |
7,851,667,000 |
4,486,667,000 |
1,121,667,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,083,333,000 |
-59,448,333,000 |
-62,813,333,000 |
-66,178,333,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
560,350,896,000 |
549,830,723,000 |
541,852,808,000 |
531,198,831,000 |
|
- Nguyên giá |
685,601,970,000 |
685,601,971,000 |
688,278,032,000 |
688,278,032,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,251,074,000 |
-135,771,248,000 |
-146,425,224,000 |
-157,079,201,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,058,753,171,000 |
2,234,738,788,000 |
987,802,403,000 |
1,239,468,460,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,058,753,171,000 |
2,234,738,788,000 |
987,802,403,000 |
1,239,468,460,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
5,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,397,787,041,000 |
2,413,885,725,000 |
2,455,546,803,000 |
2,466,766,983,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,397,787,041,000 |
2,413,885,725,000 |
2,440,860,012,000 |
2,459,600,802,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14,686,791,000 |
7,166,181,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,635,569,097,000 |
26,648,267,312,000 |
27,144,210,862,000 |
26,898,604,545,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,839,402,828,000 |
14,782,450,588,000 |
15,132,604,815,000 |
14,719,715,772,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,581,984,102,000 |
3,509,209,828,000 |
4,871,844,056,000 |
4,516,403,387,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
527,109,909,000 |
509,591,168,000 |
434,067,033,000 |
408,368,214,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,499,502,000 |
443,704,952,000 |
166,299,167,000 |
73,851,562,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,290,487,000 |
53,294,804,000 |
74,558,198,000 |
50,070,157,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,616,000 |
208,065,000 |
|
545,239,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
563,602,450,000 |
408,116,619,000 |
788,206,464,000 |
493,458,393,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,185,285,000 |
3,651,259,000 |
3,919,178,000 |
5,798,428,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,392,245,853,000 |
2,090,642,961,000 |
3,404,794,016,000 |
3,484,311,394,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,257,418,726,000 |
11,273,240,760,000 |
10,260,760,759,000 |
10,203,312,385,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,940,319,318,000 |
8,953,441,462,000 |
7,967,927,242,000 |
7,980,708,477,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
660,072,317,000 |
651,935,384,000 |
643,914,399,000 |
636,576,777,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
532,903,252,000 |
543,740,075,000 |
524,795,279,000 |
461,903,292,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,796,166,269,000 |
11,865,816,724,000 |
12,011,606,047,000 |
12,178,888,773,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,796,166,269,000 |
11,865,816,724,000 |
12,011,606,047,000 |
12,178,888,773,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,035,448,980,000 |
7,035,448,980,000 |
7,035,448,980,000 |
7,035,448,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,614,679,843,000 |
2,649,590,380,000 |
2,757,718,772,000 |
2,874,763,769,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,875,127,000 |
97,785,664,000 |
205,914,056,000 |
117,044,997,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,551,804,716,000 |
2,551,804,716,000 |
2,551,804,716,000 |
2,757,718,772,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
338,369,169,000 |
373,109,087,000 |
410,770,018,000 |
461,007,747,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,635,569,097,000 |
26,648,267,312,000 |
27,144,210,862,000 |
26,898,604,545,000 |
|