MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,703,641,216,000 2,813,589,912,000 3,456,003,440,000 3,244,450,194,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 537,021,667,000 450,576,397,000 780,414,201,000 461,454,245,000
1. Tiền 344,220,693,000 115,642,397,000 82,470,201,000 104,608,070,000
2. Các khoản tương đương tiền 192,800,974,000 334,934,000,000 697,944,000,000 356,846,175,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 695,433,566,000 833,291,019,000 860,460,818,000 797,347,528,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,650,397,000 373,260,440,000 368,595,772,000 300,367,522,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,485,802,000 61,152,965,000 78,568,122,000 79,548,236,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 378,152,931,000 405,733,178,000 420,152,488,000 417,431,770,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,855,564,000 -6,855,564,000 -6,855,564,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,153,826,379,000 1,192,196,483,000 1,409,062,969,000 1,522,739,748,000
1. Hàng tồn kho 1,153,826,379,000 1,192,196,483,000 1,409,062,969,000 1,522,739,748,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 317,359,604,000 337,526,013,000 373,565,452,000 462,908,673,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,527,228,000 66,769,885,000 47,822,640,000 76,883,472,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 224,832,376,000 270,756,128,000 325,742,812,000 386,025,201,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,931,927,881,000 23,834,677,400,000 23,688,207,422,000 23,654,154,351,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,345,949,229,000 1,336,580,062,000 1,346,793,937,000 1,338,333,311,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,345,949,229,000 1,336,580,062,000 1,346,793,937,000 1,338,333,311,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,129,438,440,000 17,849,472,825,000 18,898,064,279,000 18,603,685,597,000
1. Tài sản cố định hữu hình 17,557,870,877,000 17,291,790,435,000 18,351,724,804,000 18,071,365,099,000
- Nguyên giá 20,429,387,622,000 20,446,351,029,000 21,810,465,885,000 21,813,074,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,871,516,745,000 -3,154,560,594,000 -3,458,741,081,000 -3,741,709,549,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,216,667,000 7,851,667,000 4,486,667,000 1,121,667,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,083,333,000 -59,448,333,000 -62,813,333,000 -66,178,333,000
3. Tài sản cố định vô hình 560,350,896,000 549,830,723,000 541,852,808,000 531,198,831,000
- Nguyên giá 685,601,970,000 685,601,971,000 688,278,032,000 688,278,032,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,251,074,000 -135,771,248,000 -146,425,224,000 -157,079,201,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,058,753,171,000 2,234,738,788,000 987,802,403,000 1,239,468,460,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,058,753,171,000 2,234,738,788,000 987,802,403,000 1,239,468,460,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,397,787,041,000 2,413,885,725,000 2,455,546,803,000 2,466,766,983,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,397,787,041,000 2,413,885,725,000 2,440,860,012,000 2,459,600,802,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,686,791,000 7,166,181,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,635,569,097,000 26,648,267,312,000 27,144,210,862,000 26,898,604,545,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,839,402,828,000 14,782,450,588,000 15,132,604,815,000 14,719,715,772,000
I. Nợ ngắn hạn 3,581,984,102,000 3,509,209,828,000 4,871,844,056,000 4,516,403,387,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 527,109,909,000 509,591,168,000 434,067,033,000 408,368,214,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,499,502,000 443,704,952,000 166,299,167,000 73,851,562,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,290,487,000 53,294,804,000 74,558,198,000 50,070,157,000
4. Phải trả người lao động 50,616,000 208,065,000 545,239,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 563,602,450,000 408,116,619,000 788,206,464,000 493,458,393,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,185,285,000 3,651,259,000 3,919,178,000 5,798,428,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,392,245,853,000 2,090,642,961,000 3,404,794,016,000 3,484,311,394,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,257,418,726,000 11,273,240,760,000 10,260,760,759,000 10,203,312,385,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,124,123,839,000 1,124,123,839,000 1,124,123,839,000 1,124,123,839,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,940,319,318,000 8,953,441,462,000 7,967,927,242,000 7,980,708,477,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 660,072,317,000 651,935,384,000 643,914,399,000 636,576,777,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 532,903,252,000 543,740,075,000 524,795,279,000 461,903,292,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,796,166,269,000 11,865,816,724,000 12,011,606,047,000 12,178,888,773,000
I. Vốn chủ sở hữu 11,796,166,269,000 11,865,816,724,000 12,011,606,047,000 12,178,888,773,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,194,473,280,000 7,194,473,280,000 7,194,473,280,000 7,194,473,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,035,448,980,000 7,035,448,980,000 7,035,448,980,000 7,035,448,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi 159,024,300,000 159,024,300,000 159,024,300,000 159,024,300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,944,327,324,000 1,944,327,324,000 1,944,327,324,000 1,944,327,324,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -295,683,347,000 -295,683,347,000 -295,683,347,000 -295,683,347,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,614,679,843,000 2,649,590,380,000 2,757,718,772,000 2,874,763,769,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,875,127,000 97,785,664,000 205,914,056,000 117,044,997,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,551,804,716,000 2,551,804,716,000 2,551,804,716,000 2,757,718,772,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 338,369,169,000 373,109,087,000 410,770,018,000 461,007,747,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,635,569,097,000 26,648,267,312,000 27,144,210,862,000 26,898,604,545,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.