TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,496,130,991,000 |
2,593,228,749,000 |
2,703,641,216,000 |
2,813,589,912,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
603,345,037,000 |
324,224,767,000 |
537,021,667,000 |
450,576,397,000 |
|
1. Tiền |
536,715,037,000 |
282,594,767,000 |
344,220,693,000 |
115,642,397,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,630,000,000 |
41,630,000,000 |
192,800,974,000 |
334,934,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
583,833,584,000 |
763,414,933,000 |
695,433,566,000 |
833,291,019,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,197,824,000 |
391,154,543,000 |
260,650,397,000 |
373,260,440,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,094,159,000 |
51,069,977,000 |
63,485,802,000 |
61,152,965,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
277,397,165,000 |
328,045,977,000 |
378,152,931,000 |
405,733,178,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,855,564,000 |
-6,855,564,000 |
-6,855,564,000 |
-6,855,564,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,112,385,216,000 |
1,263,810,489,000 |
1,153,826,379,000 |
1,192,196,483,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,112,385,216,000 |
1,263,810,489,000 |
1,153,826,379,000 |
1,192,196,483,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
196,567,154,000 |
241,778,560,000 |
317,359,604,000 |
337,526,013,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,782,483,000 |
68,889,756,000 |
92,527,228,000 |
66,769,885,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
134,784,671,000 |
172,888,804,000 |
224,832,376,000 |
270,756,128,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,039,367,458,000 |
23,864,424,141,000 |
23,931,927,881,000 |
23,834,677,400,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,379,457,775,000 |
1,383,983,370,000 |
1,345,949,229,000 |
1,336,580,062,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,379,457,775,000 |
1,383,983,370,000 |
1,345,949,229,000 |
1,336,580,062,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,629,319,036,000 |
18,386,555,976,000 |
18,129,438,440,000 |
17,849,472,825,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,037,642,308,000 |
17,801,103,239,000 |
17,557,870,877,000 |
17,291,790,435,000 |
|
- Nguyên giá |
20,374,332,304,000 |
20,412,761,780,000 |
20,429,387,622,000 |
20,446,351,029,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,336,689,996,000 |
-2,611,658,541,000 |
-2,871,516,745,000 |
-3,154,560,594,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,946,667,000 |
14,581,667,000 |
11,216,667,000 |
7,851,667,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,353,333,000 |
-52,718,333,000 |
-56,083,333,000 |
-59,448,333,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
573,730,061,000 |
570,871,070,000 |
560,350,896,000 |
549,830,723,000 |
|
- Nguyên giá |
677,940,788,000 |
685,601,971,000 |
685,601,970,000 |
685,601,971,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,210,727,000 |
-114,730,901,000 |
-125,251,074,000 |
-135,771,248,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,681,618,571,000 |
1,753,803,764,000 |
2,058,753,171,000 |
2,234,738,788,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,681,618,571,000 |
1,753,803,764,000 |
2,058,753,171,000 |
2,234,738,788,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,348,972,076,000 |
2,340,081,031,000 |
2,397,787,041,000 |
2,413,885,725,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,348,972,076,000 |
2,340,081,031,000 |
2,397,787,041,000 |
2,413,885,725,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,535,498,449,000 |
26,457,652,890,000 |
26,635,569,097,000 |
26,648,267,312,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,825,018,166,000 |
14,704,440,134,000 |
14,839,402,828,000 |
14,782,450,588,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,518,587,636,000 |
3,459,750,930,000 |
3,581,984,102,000 |
3,509,209,828,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
385,674,737,000 |
380,858,036,000 |
527,109,909,000 |
509,591,168,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,027,125,000 |
155,249,407,000 |
56,499,502,000 |
443,704,952,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,470,903,000 |
10,821,115,000 |
39,290,487,000 |
53,294,804,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,359,000 |
15,855,000 |
50,616,000 |
208,065,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
794,222,535,000 |
399,737,352,000 |
563,602,450,000 |
408,116,619,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,175,245,000 |
4,316,913,000 |
3,185,285,000 |
3,651,259,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,227,002,732,000 |
2,508,752,252,000 |
2,392,245,853,000 |
2,090,642,961,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,306,430,530,000 |
11,244,689,204,000 |
11,257,418,726,000 |
11,273,240,760,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,922,889,456,000 |
8,931,131,938,000 |
8,940,319,318,000 |
8,953,441,462,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
675,071,953,000 |
667,366,998,000 |
660,072,317,000 |
651,935,384,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
584,345,282,000 |
522,066,429,000 |
532,903,252,000 |
543,740,075,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,710,480,283,000 |
11,753,212,756,000 |
11,796,166,269,000 |
11,865,816,724,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,710,480,283,000 |
11,753,212,756,000 |
11,796,166,269,000 |
11,865,816,724,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,035,448,980,000 |
7,035,448,980,000 |
7,035,448,980,000 |
7,035,448,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
-295,683,347,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,551,804,716,000 |
2,595,430,957,000 |
2,614,679,843,000 |
2,649,590,380,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,441,963,692,000 |
43,626,241,000 |
62,875,127,000 |
97,785,664,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,841,024,000 |
2,551,804,716,000 |
2,551,804,716,000 |
2,551,804,716,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
315,558,310,000 |
314,664,542,000 |
338,369,169,000 |
373,109,087,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,535,498,449,000 |
26,457,652,890,000 |
26,635,569,097,000 |
26,648,267,312,000 |
|