TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,362,219,256,000 |
|
2,192,829,110,000 |
2,496,130,991,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,475,522,000 |
|
483,813,914,000 |
603,345,037,000 |
|
1. Tiền |
146,845,522,000 |
|
362,183,914,000 |
536,715,037,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,630,000,000 |
|
121,630,000,000 |
66,630,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
842,140,234,000 |
|
549,535,173,000 |
583,833,584,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,090,652,000 |
|
291,822,796,000 |
271,197,824,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,711,912,000 |
|
36,851,039,000 |
42,094,159,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
439,622,858,000 |
|
223,146,526,000 |
277,397,165,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,285,188,000 |
|
-2,285,188,000 |
-6,855,564,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
968,290,391,000 |
|
967,822,078,000 |
1,112,385,216,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
968,290,391,000 |
|
967,822,078,000 |
1,112,385,216,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
383,313,109,000 |
|
191,657,945,000 |
196,567,154,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
107,037,394,000 |
|
72,635,035,000 |
61,782,483,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
276,275,715,000 |
|
119,022,910,000 |
134,784,671,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,260,332,693,000 |
|
24,170,469,849,000 |
24,039,367,458,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,405,644,519,000 |
|
1,379,457,775,000 |
1,379,457,775,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,405,644,519,000 |
|
1,379,457,775,000 |
1,379,457,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,691,231,613,000 |
|
18,496,379,394,000 |
18,629,319,036,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,059,389,584,000 |
|
17,891,056,904,000 |
18,037,642,308,000 |
|
- Nguyên giá |
17,624,798,629,000 |
|
19,952,761,309,000 |
20,374,332,304,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,565,409,045,000 |
|
-2,061,704,405,000 |
-2,336,689,996,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
28,041,667,000 |
|
21,311,667,000 |
17,946,667,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
|
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,258,333,000 |
|
-45,988,333,000 |
-49,353,333,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
603,800,362,000 |
|
584,010,823,000 |
573,730,061,000 |
|
- Nguyên giá |
677,181,458,000 |
|
677,940,788,000 |
677,940,788,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,381,096,000 |
|
-93,929,965,000 |
-104,210,727,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,333,584,388,000 |
|
2,024,953,206,000 |
1,681,618,571,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,333,584,388,000 |
|
2,024,953,206,000 |
1,681,618,571,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,829,872,173,000 |
|
2,269,679,474,000 |
2,348,972,076,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,829,872,173,000 |
|
2,269,679,474,000 |
2,348,972,076,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,622,551,949,000 |
|
26,363,298,959,000 |
26,535,498,449,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,021,306,305,000 |
|
14,657,609,975,000 |
14,825,018,166,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,039,963,477,000 |
|
3,868,344,179,000 |
3,518,587,636,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
459,330,094,000 |
|
373,173,907,000 |
385,674,737,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,878,612,000 |
|
51,878,451,000 |
37,027,125,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
167,178,504,000 |
|
25,765,420,000 |
43,470,903,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
204,747,000 |
|
107,789,000 |
14,359,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
382,038,856,000 |
|
403,536,502,000 |
794,222,535,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,633,035,000 |
|
30,017,136,000 |
31,175,245,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,968,699,629,000 |
|
2,983,864,974,000 |
2,227,002,732,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,981,342,828,000 |
|
10,789,265,796,000 |
11,306,430,530,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,555,323,840,000 |
|
1,124,123,839,000 |
1,124,123,839,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,134,750,808,000 |
|
8,366,091,592,000 |
8,922,889,456,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
697,661,833,000 |
|
682,688,723,000 |
675,071,953,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
593,606,347,000 |
|
616,361,642,000 |
584,345,282,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,601,245,644,000 |
|
11,705,688,984,000 |
11,710,480,283,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,601,245,644,000 |
|
11,705,688,984,000 |
11,710,480,283,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,194,473,280,000 |
|
7,194,473,280,000 |
7,194,473,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,035,448,980,000 |
|
|
7,035,448,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
159,024,300,000 |
|
159,024,300,000 |
159,024,300,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,944,327,324,000 |
|
1,944,327,324,000 |
1,944,327,324,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-295,683,347,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,453,170,515,000 |
|
2,548,096,281,000 |
2,551,804,716,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,441,963,692,000 |
|
2,441,963,692,000 |
2,441,963,692,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,206,823,000 |
|
106,132,589,000 |
109,841,024,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
304,957,872,000 |
|
314,475,446,000 |
315,558,310,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,622,551,949,000 |
|
26,363,298,959,000 |
26,535,498,449,000 |
|