MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,362,219,256,000 2,192,829,110,000 2,496,130,991,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,475,522,000 483,813,914,000 603,345,037,000
1. Tiền 146,845,522,000 362,183,914,000 536,715,037,000
2. Các khoản tương đương tiền 21,630,000,000 121,630,000,000 66,630,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 842,140,234,000 549,535,173,000 583,833,584,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351,090,652,000 291,822,796,000 271,197,824,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,711,912,000 36,851,039,000 42,094,159,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 439,622,858,000 223,146,526,000 277,397,165,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,285,188,000 -2,285,188,000 -6,855,564,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 968,290,391,000 967,822,078,000 1,112,385,216,000
1. Hàng tồn kho 968,290,391,000 967,822,078,000 1,112,385,216,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 383,313,109,000 191,657,945,000 196,567,154,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,037,394,000 72,635,035,000 61,782,483,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 276,275,715,000 119,022,910,000 134,784,671,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,260,332,693,000 24,170,469,849,000 24,039,367,458,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,405,644,519,000 1,379,457,775,000 1,379,457,775,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,405,644,519,000 1,379,457,775,000 1,379,457,775,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,691,231,613,000 18,496,379,394,000 18,629,319,036,000
1. Tài sản cố định hữu hình 16,059,389,584,000 17,891,056,904,000 18,037,642,308,000
- Nguyên giá 17,624,798,629,000 19,952,761,309,000 20,374,332,304,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,565,409,045,000 -2,061,704,405,000 -2,336,689,996,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,041,667,000 21,311,667,000 17,946,667,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,258,333,000 -45,988,333,000 -49,353,333,000
3. Tài sản cố định vô hình 603,800,362,000 584,010,823,000 573,730,061,000
- Nguyên giá 677,181,458,000 677,940,788,000 677,940,788,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,381,096,000 -93,929,965,000 -104,210,727,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,333,584,388,000 2,024,953,206,000 1,681,618,571,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,333,584,388,000 2,024,953,206,000 1,681,618,571,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,829,872,173,000 2,269,679,474,000 2,348,972,076,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,829,872,173,000 2,269,679,474,000 2,348,972,076,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,622,551,949,000 26,363,298,959,000 26,535,498,449,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,021,306,305,000 14,657,609,975,000 14,825,018,166,000
I. Nợ ngắn hạn 4,039,963,477,000 3,868,344,179,000 3,518,587,636,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 459,330,094,000 373,173,907,000 385,674,737,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,878,612,000 51,878,451,000 37,027,125,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167,178,504,000 25,765,420,000 43,470,903,000
4. Phải trả người lao động 204,747,000 107,789,000 14,359,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 382,038,856,000 403,536,502,000 794,222,535,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,633,035,000 30,017,136,000 31,175,245,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,968,699,629,000 2,983,864,974,000 2,227,002,732,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,981,342,828,000 10,789,265,796,000 11,306,430,530,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,555,323,840,000 1,124,123,839,000 1,124,123,839,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,134,750,808,000 8,366,091,592,000 8,922,889,456,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 697,661,833,000 682,688,723,000 675,071,953,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 593,606,347,000 616,361,642,000 584,345,282,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,601,245,644,000 11,705,688,984,000 11,710,480,283,000
I. Vốn chủ sở hữu 11,601,245,644,000 11,705,688,984,000 11,710,480,283,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,194,473,280,000 7,194,473,280,000 7,194,473,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,035,448,980,000 7,035,448,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi 159,024,300,000 159,024,300,000 159,024,300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,944,327,324,000 1,944,327,324,000 1,944,327,324,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -295,683,347,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,453,170,515,000 2,548,096,281,000 2,551,804,716,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,441,963,692,000 2,441,963,692,000 2,441,963,692,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,206,823,000 106,132,589,000 109,841,024,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 304,957,872,000 314,475,446,000 315,558,310,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,622,551,949,000 26,363,298,959,000 26,535,498,449,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.