MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,218,759,000,000 17,862,146,000,000 19,577,827,000,000 20,722,018,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,423,000,000 28,093,000,000 54,772,000,000 79,237,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,189,336,000,000 17,834,053,000,000 19,523,055,000,000 20,642,781,000,000
4. Giá vốn hàng bán 13,100,229,000,000 12,866,613,000,000 14,098,747,000,000 15,088,612,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,089,107,000,000 4,967,440,000,000 5,424,308,000,000 5,554,169,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,006,046,000,000 585,014,000,000 330,194,000,000 654,309,000,000
7. Chi phí tài chính 1,296,138,000,000 1,576,125,000,000 1,666,642,000,000 1,822,737,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,161,355,000,000 1,073,800,000,000 1,126,241,000,000 1,486,306,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,193,860,000,000 1,251,638,000,000 1,144,826,000,000 749,326,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,044,028,000,000 2,933,387,000,000 3,284,082,000,000 3,250,042,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 921,291,000,000 1,025,072,000,000 985,235,000,000 922,716,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,027,556,000,000 1,269,508,000,000 963,369,000,000 962,309,000,000
12. Thu nhập khác 80,231,000,000 61,066,000,000 35,374,000,000 103,036,000,000
13. Chi phí khác 34,021,000,000 69,387,000,000 89,851,000,000 162,040,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,210,000,000 -8,321,000,000 -54,477,000,000 -59,004,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,073,766,000,000 1,261,187,000,000 908,892,000,000 903,305,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 128,585,000,000 68,216,000,000 230,839,000,000 199,110,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50,208,000,000 -21,902,000,000 -162,931,000,000 -99,359,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,894,973,000,000 1,214,873,000,000 840,984,000,000 803,554,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,595,880,000,000 980,911,000,000 543,155,000,000 447,050,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 299,093,000,000 233,962,000,000 297,829,000,000 356,504,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,352 692 383 315
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.