1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
39,378,747,000,000 |
38,818,747,000,000 |
78,868,319,000,000 |
89,791,619,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,191,130,000,000 |
1,464,660,000,000 |
1,650,511,000,000 |
1,162,852,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
38,187,617,000,000 |
37,354,087,000,000 |
77,217,808,000,000 |
88,628,767,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26,306,208,000,000 |
26,412,939,000,000 |
59,329,111,000,000 |
66,493,966,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
11,881,409,000,000 |
10,941,148,000,000 |
17,888,697,000,000 |
22,134,801,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,901,793,000,000 |
1,188,183,000,000 |
1,430,663,000,000 |
6,799,578,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,090,914,000,000 |
2,200,562,000,000 |
4,556,671,000,000 |
5,706,531,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,667,531,000,000 |
1,866,015,000,000 |
3,770,283,000,000 |
4,669,426,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
1,914,340,000,000 |
2,182,410,000,000 |
2,640,068,000,000 |
3,896,641,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,314,253,000,000 |
3,994,895,000,000 |
13,166,087,000,000 |
11,786,338,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,015,388,000,000 |
2,103,408,000,000 |
3,040,896,000,000 |
4,064,969,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,276,987,000,000 |
6,012,876,000,000 |
1,195,774,000,000 |
11,273,182,000,000 |
|
12. Thu nhập khác
|
14,708,000,000 |
1,325,350,000,000 |
1,613,262,000,000 |
501,150,000,000 |
|
13. Chi phí khác
|
47,871,000,000 |
233,136,000,000 |
484,197,000,000 |
285,548,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-33,163,000,000 |
1,092,214,000,000 |
1,129,065,000,000 |
215,602,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,243,824,000,000 |
7,105,090,000,000 |
2,324,839,000,000 |
11,488,784,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
726,692,000,000 |
790,583,000,000 |
1,086,193,000,000 |
1,499,249,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-104,373,000,000 |
-50,108,000,000 |
-156,367,000,000 |
-111,846,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,621,505,000,000 |
6,364,615,000,000 |
1,395,013,000,000 |
10,101,381,000,000 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
705,008,000,000 |
807,044,000,000 |
161,031,000,000 |
1,538,499,000,000 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,916,497,000,000 |
5,557,571,000,000 |
1,233,982,000,000 |
8,562,882,000,000 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
4,561 |
4,766 |
1,054 |
7,269 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|