1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,622,617,000,000 |
9,323,735,000,000 |
11,395,953,000,000 |
18,003,892,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
372,214,000,000 |
355,860,000,000 |
420,266,000,000 |
366,305,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,250,403,000,000 |
8,967,875,000,000 |
10,975,687,000,000 |
17,637,587,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,583,116,000,000 |
6,536,281,000,000 |
7,596,401,000,000 |
13,676,072,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,667,287,000,000 |
2,431,594,000,000 |
3,379,286,000,000 |
3,961,515,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,589,000,000 |
791,269,000,000 |
237,953,000,000 |
117,090,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
556,823,000,000 |
594,563,000,000 |
519,873,000,000 |
783,077,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
451,152,000,000 |
492,426,000,000 |
468,817,000,000 |
678,460,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
533,246,000,000 |
552,159,000,000 |
650,228,000,000 |
527,738,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
956,005,000,000 |
1,063,296,000,000 |
1,163,085,000,000 |
3,106,541,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
485,740,000,000 |
472,296,000,000 |
654,919,000,000 |
801,563,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,288,554,000,000 |
1,644,867,000,000 |
1,929,590,000,000 |
-84,838,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
1,003,000,000 |
1,219,577,000,000 |
103,175,000,000 |
43,481,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
14,199,000,000 |
197,156,000,000 |
11,562,000,000 |
18,898,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,196,000,000 |
1,022,421,000,000 |
91,613,000,000 |
24,583,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,275,358,000,000 |
2,667,288,000,000 |
2,021,203,000,000 |
-60,255,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,516,000,000 |
276,054,000,000 |
247,905,000,000 |
167,523,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-30,909,000,000 |
-33,626,000,000 |
25,132,000,000 |
-11,425,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,191,751,000,000 |
2,424,860,000,000 |
1,748,166,000,000 |
-216,353,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,016,304,000,000 |
2,227,890,000,000 |
1,447,983,000,000 |
-78,108,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
175,447,000,000 |
196,970,000,000 |
300,183,000,000 |
-138,245,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
873 |
1,916 |
1,239 |
-67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|