1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,889,236,000,000 |
8,476,442,000,000 |
9,622,617,000,000 |
9,323,735,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
331,354,000,000 |
316,320,000,000 |
372,214,000,000 |
355,860,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,557,882,000,000 |
8,160,122,000,000 |
9,250,403,000,000 |
8,967,875,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,019,375,000,000 |
5,697,141,000,000 |
6,583,116,000,000 |
6,536,281,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,538,507,000,000 |
2,462,981,000,000 |
2,667,287,000,000 |
2,431,594,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,897,000,000 |
72,372,000,000 |
86,589,000,000 |
791,269,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
678,083,000,000 |
529,303,000,000 |
556,823,000,000 |
594,563,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
539,222,000,000 |
453,620,000,000 |
451,152,000,000 |
492,426,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
484,483,000,000 |
446,777,000,000 |
533,246,000,000 |
552,159,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,404,730,000,000 |
812,509,000,000 |
956,005,000,000 |
1,063,296,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
632,290,000,000 |
490,453,000,000 |
485,740,000,000 |
472,296,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,450,784,000,000 |
1,149,865,000,000 |
1,288,554,000,000 |
1,644,867,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,595,000,000 |
1,003,000,000 |
1,219,577,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,315,000,000 |
10,219,000,000 |
14,199,000,000 |
197,156,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,315,000,000 |
-8,624,000,000 |
-13,196,000,000 |
1,022,421,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,439,469,000,000 |
1,141,241,000,000 |
1,275,358,000,000 |
2,667,288,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
232,863,000,000 |
152,108,000,000 |
114,516,000,000 |
276,054,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-78,784,000,000 |
-10,705,000,000 |
-30,909,000,000 |
-33,626,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,285,390,000,000 |
999,838,000,000 |
1,191,751,000,000 |
2,424,860,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,137,506,000,000 |
865,394,000,000 |
1,016,304,000,000 |
2,227,890,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
147,884,000,000 |
134,444,000,000 |
175,447,000,000 |
196,970,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
979 |
744 |
873 |
1,916 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|