1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,913,448,000,000 |
9,691,656,000,000 |
10,537,884,000,000 |
8,631,085,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
434,605,000,000 |
259,058,000,000 |
368,544,000,000 |
357,092,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,478,843,000,000 |
9,432,598,000,000 |
10,169,340,000,000 |
8,273,993,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,615,913,000,000 |
6,526,489,000,000 |
6,776,191,000,000 |
5,512,483,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,862,930,000,000 |
2,906,109,000,000 |
3,393,149,000,000 |
2,761,510,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,226,000,000 |
89,181,000,000 |
1,045,093,000,000 |
86,268,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
926,011,000,000 |
776,747,000,000 |
1,070,217,000,000 |
781,390,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
895,085,000,000 |
735,123,000,000 |
913,171,000,000 |
757,229,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
353,446,000,000 |
553,684,000,000 |
811,963,000,000 |
517,072,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,601,934,000,000 |
1,207,412,000,000 |
1,267,135,000,000 |
956,899,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
462,706,000,000 |
462,358,000,000 |
550,099,000,000 |
452,325,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
361,951,000,000 |
1,102,457,000,000 |
2,362,754,000,000 |
1,174,236,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
4,050,000,000 |
4,380,000,000 |
5,872,000,000 |
7,664,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
12,736,000,000 |
14,660,000,000 |
26,816,000,000 |
9,870,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,686,000,000 |
-10,280,000,000 |
-20,944,000,000 |
-2,206,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
353,265,000,000 |
1,092,177,000,000 |
2,341,810,000,000 |
1,172,030,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
117,698,000,000 |
151,806,000,000 |
237,905,000,000 |
140,021,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-19,342,000,000 |
-8,094,000,000 |
-37,582,000,000 |
9,532,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
254,909,000,000 |
948,465,000,000 |
2,141,487,000,000 |
1,022,477,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,063,000,000 |
757,638,000,000 |
1,889,920,000,000 |
816,068,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,846,000,000 |
190,827,000,000 |
251,567,000,000 |
206,409,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
189 |
655 |
1,734 |
779 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|