1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,443,435,000,000 |
13,628,488,000,000 |
8,837,248,000,000 |
9,913,448,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
436,703,000,000 |
479,502,000,000 |
297,383,000,000 |
434,605,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,006,732,000,000 |
13,148,986,000,000 |
8,539,865,000,000 |
9,478,843,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,724,908,000,000 |
9,075,263,000,000 |
6,070,243,000,000 |
6,615,913,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,281,824,000,000 |
4,073,723,000,000 |
2,469,622,000,000 |
2,862,930,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
168,708,000,000 |
218,699,000,000 |
134,160,000,000 |
136,226,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
860,218,000,000 |
968,824,000,000 |
922,609,000,000 |
926,011,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
842,244,000,000 |
872,343,000,000 |
891,943,000,000 |
895,085,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
314,673,000,000 |
275,240,000,000 |
325,137,000,000 |
353,446,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,194,561,000,000 |
1,604,875,000,000 |
1,214,391,000,000 |
1,601,934,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
476,922,000,000 |
562,560,000,000 |
437,194,000,000 |
462,706,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,233,504,000,000 |
1,431,403,000,000 |
354,725,000,000 |
361,951,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
358,000,000 |
6,656,000,000 |
3,255,000,000 |
4,050,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,616,000,000 |
11,009,000,000 |
6,595,000,000 |
12,736,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,258,000,000 |
-4,353,000,000 |
-3,340,000,000 |
-8,686,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,227,246,000,000 |
1,427,050,000,000 |
351,385,000,000 |
353,265,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
198,402,000,000 |
310,725,000,000 |
123,552,000,000 |
117,698,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,690,000,000 |
-122,449,000,000 |
-34,996,000,000 |
-19,342,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,053,534,000,000 |
1,238,774,000,000 |
262,829,000,000 |
254,909,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
813,228,000,000 |
943,886,000,000 |
237,043,000,000 |
218,063,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
240,306,000,000 |
294,888,000,000 |
25,786,000,000 |
36,846,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,065 |
835 |
206 |
189 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|