1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,274,033,000,000 |
4,477,016,000,000 |
2,753,803,000,000 |
4,189,433,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,019,000,000 |
39,576,000,000 |
38,790,000,000 |
65,493,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,235,014,000,000 |
4,437,440,000,000 |
2,715,013,000,000 |
4,123,940,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,840,616,000,000 |
2,450,158,000,000 |
1,632,394,000,000 |
2,578,841,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,394,398,000,000 |
1,987,282,000,000 |
1,082,619,000,000 |
1,545,099,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
92,349,000,000 |
344,655,000,000 |
193,308,000,000 |
79,159,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
739,854,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
739,854,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
591,193,000,000 |
658,349,000,000 |
618,254,000,000 |
721,649,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
216,852,000,000 |
325,815,000,000 |
248,676,000,000 |
257,180,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
556,775,000,000 |
1,019,836,000,000 |
92,085,000,000 |
80,578,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
23,471,000,000 |
6,881,000,000 |
12,252,000,000 |
84,400,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
25,428,000,000 |
25,916,000,000 |
5,828,000,000 |
68,672,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,957,000,000 |
-19,035,000,000 |
6,424,000,000 |
15,728,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
492,721,000,000 |
941,301,000,000 |
137,825,000,000 |
98,484,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
229,735,000,000 |
271,884,000,000 |
117,007,000,000 |
212,481,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-45,675,000,000 |
-17,809,000,000 |
-2,078,000,000 |
-47,079,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
308,661,000,000 |
687,226,000,000 |
22,896,000,000 |
-66,918,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,648,000,000 |
178,602,000,000 |
-106,607,000,000 |
-226,723,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
250 |
-143 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|