1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,239,003,000,000 |
10,575,249,000,000 |
12,105,989,000,000 |
16,346,576,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
182,154,000,000 |
185,835,000,000 |
163,456,000,000 |
257,940,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,056,849,000,000 |
10,389,414,000,000 |
11,942,533,000,000 |
16,088,636,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,997,834,000,000 |
6,178,926,000,000 |
6,943,196,000,000 |
9,489,008,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,059,015,000,000 |
4,210,488,000,000 |
4,999,337,000,000 |
6,599,628,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,185,206,000,000 |
809,824,000,000 |
664,121,000,000 |
1,570,967,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
279,176,000,000 |
417,378,000,000 |
1,464,722,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
279,176,000,000 |
417,378,000,000 |
1,464,722,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,010,149,000,000 |
1,325,121,000,000 |
1,981,587,000,000 |
2,864,837,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
406,374,000,000 |
727,529,000,000 |
889,580,000,000 |
1,048,358,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,479,973,000,000 |
2,658,277,000,000 |
2,185,506,000,000 |
2,546,409,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
22,169,000,000 |
214,517,000,000 |
105,808,000,000 |
405,287,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
26,303,000,000 |
46,474,000,000 |
85,089,000,000 |
158,904,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,134,000,000 |
168,043,000,000 |
20,719,000,000 |
246,383,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,868,572,000,000 |
2,488,522,000,000 |
2,013,444,000,000 |
2,739,731,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
247,114,000,000 |
650,509,000,000 |
579,811,000,000 |
958,677,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
125,450,000,000 |
-124,579,000,000 |
126,409,000,000 |
-255,988,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,496,008,000,000 |
1,962,592,000,000 |
1,307,224,000,000 |
2,037,042,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,973,149,000,000 |
1,260,518,000,000 |
451,200,000,000 |
1,080,169,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,909 |
1,776 |
618 |
1,447 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|