TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,499,618,000,000 |
24,261,892,000,000 |
29,760,685,000,000 |
43,630,176,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,585,889,000,000 |
6,800,528,000,000 |
7,721,442,000,000 |
22,304,822,000,000 |
|
1. Tiền |
513,597,000,000 |
1,928,070,000,000 |
1,930,142,000,000 |
6,885,412,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,072,292,000,000 |
4,872,458,000,000 |
5,791,300,000,000 |
15,419,410,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,848,000,000 |
784,454,000,000 |
447,250,000,000 |
332,753,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
472,134,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
375,848,000,000 |
312,320,000,000 |
447,250,000,000 |
332,753,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,412,555,000,000 |
5,417,776,000,000 |
7,051,442,000,000 |
6,634,409,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,523,385,000,000 |
1,240,531,000,000 |
2,061,915,000,000 |
2,480,224,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
707,242,000,000 |
1,528,648,000,000 |
606,656,000,000 |
851,052,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,140,000,000,000 |
2,452,812,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
288,063,000,000 |
2,754,341,000,000 |
3,350,727,000,000 |
883,690,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,135,000,000 |
-105,744,000,000 |
-107,856,000,000 |
-33,369,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,333,191,000,000 |
9,621,821,000,000 |
12,497,917,000,000 |
12,813,391,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,389,589,000,000 |
9,690,631,000,000 |
12,730,397,000,000 |
12,947,923,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-56,398,000,000 |
-68,810,000,000 |
-232,480,000,000 |
-134,532,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
792,135,000,000 |
1,637,313,000,000 |
2,042,634,000,000 |
1,544,801,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,291,000,000 |
261,425,000,000 |
303,201,000,000 |
256,766,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
674,894,000,000 |
1,352,367,000,000 |
1,663,346,000,000 |
1,233,915,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,950,000,000 |
23,521,000,000 |
76,087,000,000 |
54,120,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,078,995,000,000 |
73,035,359,000,000 |
85,975,877,000,000 |
82,463,295,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,377,124,000,000 |
1,599,646,000,000 |
1,592,008,000,000 |
1,878,478,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
81,150,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,377,124,000,000 |
1,599,646,000,000 |
1,592,008,000,000 |
1,797,328,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,203,764,000,000 |
40,791,699,000,000 |
49,582,187,000,000 |
42,653,939,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,798,207,000,000 |
29,170,881,000,000 |
34,321,764,000,000 |
31,151,629,000,000 |
|
- Nguyên giá |
31,906,656,000,000 |
39,248,028,000,000 |
50,777,648,000,000 |
48,474,105,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,108,449,000,000 |
-10,077,147,000,000 |
-16,455,884,000,000 |
-17,322,476,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22,278,000,000 |
209,550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
90,061,000,000 |
308,899,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,783,000,000 |
-99,349,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,405,557,000,000 |
11,620,818,000,000 |
15,238,145,000,000 |
11,292,760,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,015,798,000,000 |
14,777,843,000,000 |
19,594,216,000,000 |
14,362,471,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,610,241,000,000 |
-3,157,025,000,000 |
-4,356,071,000,000 |
-3,069,711,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14,518,000,000 |
810,057,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
18,628,000,000 |
1,174,802,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,110,000,000 |
-364,745,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,171,342,000,000 |
3,278,972,000,000 |
2,274,759,000,000 |
2,021,827,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,171,342,000,000 |
3,278,972,000,000 |
2,274,759,000,000 |
2,021,827,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,347,915,000,000 |
17,505,857,000,000 |
20,353,099,000,000 |
24,538,803,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,328,811,000,000 |
17,492,653,000,000 |
20,320,738,000,000 |
24,538,803,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
30,589,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,442,000,000 |
-8,442,000,000 |
-5,628,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,900,000,000 |
|
7,400,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,978,850,000,000 |
9,859,185,000,000 |
12,159,306,000,000 |
10,560,191,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,164,050,000,000 |
5,633,114,000,000 |
6,533,670,000,000 |
6,593,682,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
295,261,000,000 |
240,643,000,000 |
1,794,136,000,000 |
609,690,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
519,539,000,000 |
3,985,428,000,000 |
3,831,500,000,000 |
3,356,819,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,578,613,000,000 |
97,297,251,000,000 |
115,736,562,000,000 |
126,093,471,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,498,935,000,000 |
45,408,844,000,000 |
90,706,283,000,000 |
83,756,819,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,795,515,000,000 |
30,492,191,000,000 |
38,874,663,000,000 |
34,547,836,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,668,610,000,000 |
5,635,395,000,000 |
6,832,649,000,000 |
7,970,287,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
334,553,000,000 |
1,178,905,000,000 |
1,074,932,000,000 |
168,183,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
429,861,000,000 |
770,004,000,000 |
941,302,000,000 |
801,899,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
300,000,000 |
291,683,000,000 |
239,074,000,000 |
222,205,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,791,050,000,000 |
4,110,502,000,000 |
4,705,417,000,000 |
4,996,691,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,050,000,000 |
20,706,000,000 |
14,532,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
296,413,000,000 |
122,557,000,000 |
2,472,126,000,000 |
1,513,366,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,243,779,000,000 |
18,340,185,000,000 |
22,545,046,000,000 |
18,805,727,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,517,000,000 |
19,101,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,949,000,000 |
30,910,000,000 |
36,894,000,000 |
35,845,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,703,420,000,000 |
14,916,653,000,000 |
51,831,620,000,000 |
49,208,983,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,330,000,000 |
31,013,000,000 |
27,668,000,000 |
25,014,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,804,000,000 |
180,939,000,000 |
180,397,000,000 |
227,575,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,751,649,000,000 |
11,675,842,000,000 |
39,466,043,000,000 |
39,371,918,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,351,446,000,000 |
2,455,415,000,000 |
4,651,174,000,000 |
3,215,395,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
540,191,000,000 |
573,444,000,000 |
7,506,338,000,000 |
6,369,081,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,079,678,000,000 |
51,888,407,000,000 |
25,030,279,000,000 |
42,336,652,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,079,678,000,000 |
51,888,407,000,000 |
25,030,279,000,000 |
42,336,652,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,631,495,000,000 |
11,689,464,000,000 |
11,746,832,000,000 |
11,805,347,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
27,383,610,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
-25,201,486,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,084,417,000,000 |
11,084,357,000,000 |
11,084,297,000,000 |
11,084,247,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-9,426,958,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,402,000,000 |
11,033,000,000 |
-226,972,000,000 |
-339,255,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-284,952,000,000 |
-147,087,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,193,388,000,000 |
28,558,952,000,000 |
2,182,124,000,000 |
18,795,877,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,843,340,000,000 |
13,228,832,000,000 |
|
18,033,436,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,350,048,000,000 |
15,330,120,000,000 |
|
762,441,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,592,934,000,000 |
9,108,291,000,000 |
9,092,640,000,000 |
9,525,670,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,578,613,000,000 |
97,297,251,000,000 |
115,736,562,000,000 |
126,093,471,000,000 |
|