MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,261,892,000,000 30,897,924,000,000 24,716,045,000,000 25,574,944,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,800,528,000,000 3,711,237,000,000 4,695,511,000,000 5,608,241,000,000
1. Tiền 1,928,070,000,000 1,300,469,000,000 2,188,250,000,000 1,914,841,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 4,872,458,000,000 2,410,768,000,000 2,507,261,000,000 3,693,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 784,454,000,000 981,808,000,000 266,900,000,000 294,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 472,134,000,000 488,208,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 312,320,000,000 493,600,000,000 266,900,000,000 294,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,417,776,000,000 14,855,871,000,000 5,995,045,000,000 6,335,709,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,240,531,000,000 1,567,978,000,000 1,943,483,000,000 1,913,558,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,528,648,000,000 1,330,772,000,000 608,538,000,000 733,029,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,040,000,000,000 1,140,000,000,000 1,140,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,754,341,000,000 11,015,897,000,000 2,395,398,000,000 2,641,348,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,744,000,000 -98,776,000,000 -92,374,000,000 -92,226,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,621,821,000,000 9,698,878,000,000 11,733,669,000,000 11,426,294,000,000
1. Hàng tồn kho 9,690,631,000,000 9,791,676,000,000 12,151,041,000,000 11,519,939,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -68,810,000,000 -92,798,000,000 -417,372,000,000 -93,645,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,637,313,000,000 1,650,130,000,000 2,024,920,000,000 1,909,800,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261,425,000,000 301,260,000,000 291,960,000,000 280,891,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,352,367,000,000 1,324,948,000,000 1,651,628,000,000 1,507,786,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,521,000,000 23,922,000,000 81,332,000,000 121,123,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,035,359,000,000 74,177,827,000,000 80,287,817,000,000 83,689,616,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,599,646,000,000 1,588,641,000,000 1,581,357,000,000 1,573,236,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,599,646,000,000 1,588,641,000,000 1,581,357,000,000 1,573,236,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,791,699,000,000 41,138,665,000,000 42,732,500,000,000 47,610,899,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 29,170,881,000,000 29,354,599,000,000 31,046,824,000,000 32,875,055,000,000
- Nguyên giá 39,248,028,000,000 40,132,164,000,000 45,816,273,000,000 48,475,716,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,077,147,000,000 -10,777,565,000,000 -14,769,449,000,000 -15,600,661,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,300,000,000 -67,300,000,000 -67,300,000,000 -67,300,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 11,620,818,000,000 11,784,066,000,000 11,685,676,000,000 14,735,844,000,000
- Nguyên giá 14,777,843,000,000 15,145,945,000,000 15,549,497,000,000 18,844,186,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,157,025,000,000 -3,361,879,000,000 -3,863,821,000,000 -4,108,342,000,000
III. Bất động sản đầu tư 18,214,000,000 16,979,000,000 15,748,000,000
- Nguyên giá 18,628,000,000 18,628,000,000 18,628,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,000,000 -1,649,000,000 -2,880,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,278,972,000,000 3,311,815,000,000 3,344,322,000,000 3,886,321,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,278,972,000,000 3,311,815,000,000 3,344,322,000,000 3,886,321,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,505,857,000,000 18,038,980,000,000 18,656,186,000,000 19,507,428,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,492,653,000,000 18,019,891,000,000 18,637,963,000,000 19,486,824,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,442,000,000 -9,957,000,000 -10,823,000,000 -8,442,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,400,000,000 7,400,000,000 7,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,859,185,000,000 10,081,512,000,000 13,956,473,000,000 11,095,984,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,633,114,000,000 5,801,955,000,000 5,997,893,000,000 6,025,217,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 240,643,000,000 224,807,000,000 1,163,947,000,000 1,260,600,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,985,428,000,000 4,054,750,000,000 6,794,633,000,000 3,810,167,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,297,251,000,000 105,075,751,000,000 105,003,862,000,000 109,264,560,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,408,844,000,000 53,509,343,000,000 73,785,579,000,000 80,668,824,000,000
I. Nợ ngắn hạn 30,492,191,000,000 33,057,956,000,000 37,243,199,000,000 37,457,587,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,635,395,000,000 5,310,070,000,000 5,619,123,000,000 5,858,756,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,178,905,000,000 932,915,000,000 1,176,521,000,000 675,790,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 770,004,000,000 416,756,000,000 1,045,287,000,000 1,089,309,000,000
4. Phải trả người lao động 291,683,000,000 379,916,000,000 332,922,000,000 341,127,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,110,502,000,000 3,647,741,000,000 3,496,419,000,000 3,875,923,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,050,000,000 10,745,000,000 9,395,000,000 16,554,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 122,557,000,000 177,311,000,000 3,934,435,000,000 3,741,230,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,340,185,000,000 22,145,474,000,000 21,486,238,000,000 21,758,110,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 104,416,000,000 63,768,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,910,000,000 37,028,000,000 38,443,000,000 37,020,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,916,653,000,000 20,451,387,000,000 36,542,380,000,000 43,211,237,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 31,013,000,000 31,013,000,000 27,668,000,000 27,668,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 180,939,000,000 180,785,000,000 180,809,000,000 179,206,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,675,842,000,000 17,131,409,000,000 27,228,212,000,000 31,826,688,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,455,415,000,000 2,525,325,000,000 2,494,097,000,000 4,397,568,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 573,444,000,000 582,855,000,000 6,611,594,000,000 6,780,107,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,888,407,000,000 51,566,408,000,000 31,218,283,000,000 28,595,736,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 51,888,407,000,000 51,566,408,000,000 31,218,283,000,000 28,595,736,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,689,464,000,000 11,689,464,000,000 11,689,464,000,000 11,746,832,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,689,464,000,000 11,689,464,000,000 11,746,832,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,084,357,000,000 11,084,357,000,000 11,084,357,000,000 11,084,297,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -8,563,690,000,000 -8,563,690,000,000 -8,563,690,000,000 -8,563,690,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,033,000,000 8,275,000,000 -208,603,000,000 -220,629,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,558,952,000,000 28,164,979,000,000 9,141,264,000,000 6,513,704,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,228,832,000,000 -393,974,000,000 -19,417,046,000,000 -22,044,589,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,330,120,000,000 28,558,953,000,000 28,558,310,000,000 28,558,293,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,108,291,000,000 9,183,023,000,000 8,075,491,000,000 8,035,222,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,297,251,000,000 105,075,751,000,000 105,003,862,000,000 109,264,560,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.