TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,261,892,000,000 |
30,897,924,000,000 |
24,716,045,000,000 |
25,574,944,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,800,528,000,000 |
3,711,237,000,000 |
4,695,511,000,000 |
5,608,241,000,000 |
|
1. Tiền |
1,928,070,000,000 |
1,300,469,000,000 |
2,188,250,000,000 |
1,914,841,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,872,458,000,000 |
2,410,768,000,000 |
2,507,261,000,000 |
3,693,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
784,454,000,000 |
981,808,000,000 |
266,900,000,000 |
294,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
472,134,000,000 |
488,208,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
312,320,000,000 |
493,600,000,000 |
266,900,000,000 |
294,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,417,776,000,000 |
14,855,871,000,000 |
5,995,045,000,000 |
6,335,709,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,240,531,000,000 |
1,567,978,000,000 |
1,943,483,000,000 |
1,913,558,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,528,648,000,000 |
1,330,772,000,000 |
608,538,000,000 |
733,029,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,040,000,000,000 |
1,140,000,000,000 |
1,140,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,754,341,000,000 |
11,015,897,000,000 |
2,395,398,000,000 |
2,641,348,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-105,744,000,000 |
-98,776,000,000 |
-92,374,000,000 |
-92,226,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,621,821,000,000 |
9,698,878,000,000 |
11,733,669,000,000 |
11,426,294,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,690,631,000,000 |
9,791,676,000,000 |
12,151,041,000,000 |
11,519,939,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-68,810,000,000 |
-92,798,000,000 |
-417,372,000,000 |
-93,645,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,637,313,000,000 |
1,650,130,000,000 |
2,024,920,000,000 |
1,909,800,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
261,425,000,000 |
301,260,000,000 |
291,960,000,000 |
280,891,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,352,367,000,000 |
1,324,948,000,000 |
1,651,628,000,000 |
1,507,786,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,521,000,000 |
23,922,000,000 |
81,332,000,000 |
121,123,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,035,359,000,000 |
74,177,827,000,000 |
80,287,817,000,000 |
83,689,616,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,599,646,000,000 |
1,588,641,000,000 |
1,581,357,000,000 |
1,573,236,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,599,646,000,000 |
1,588,641,000,000 |
1,581,357,000,000 |
1,573,236,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,791,699,000,000 |
41,138,665,000,000 |
42,732,500,000,000 |
47,610,899,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,170,881,000,000 |
29,354,599,000,000 |
31,046,824,000,000 |
32,875,055,000,000 |
|
- Nguyên giá |
39,248,028,000,000 |
40,132,164,000,000 |
45,816,273,000,000 |
48,475,716,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,077,147,000,000 |
-10,777,565,000,000 |
-14,769,449,000,000 |
-15,600,661,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,620,818,000,000 |
11,784,066,000,000 |
11,685,676,000,000 |
14,735,844,000,000 |
|
- Nguyên giá |
14,777,843,000,000 |
15,145,945,000,000 |
15,549,497,000,000 |
18,844,186,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,157,025,000,000 |
-3,361,879,000,000 |
-3,863,821,000,000 |
-4,108,342,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
18,214,000,000 |
16,979,000,000 |
15,748,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
18,628,000,000 |
18,628,000,000 |
18,628,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-414,000,000 |
-1,649,000,000 |
-2,880,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,278,972,000,000 |
3,311,815,000,000 |
3,344,322,000,000 |
3,886,321,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,278,972,000,000 |
3,311,815,000,000 |
3,344,322,000,000 |
3,886,321,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,505,857,000,000 |
18,038,980,000,000 |
18,656,186,000,000 |
19,507,428,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,492,653,000,000 |
18,019,891,000,000 |
18,637,963,000,000 |
19,486,824,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,442,000,000 |
-9,957,000,000 |
-10,823,000,000 |
-8,442,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,859,185,000,000 |
10,081,512,000,000 |
13,956,473,000,000 |
11,095,984,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,633,114,000,000 |
5,801,955,000,000 |
5,997,893,000,000 |
6,025,217,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
240,643,000,000 |
224,807,000,000 |
1,163,947,000,000 |
1,260,600,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,985,428,000,000 |
4,054,750,000,000 |
6,794,633,000,000 |
3,810,167,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
97,297,251,000,000 |
105,075,751,000,000 |
105,003,862,000,000 |
109,264,560,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,408,844,000,000 |
53,509,343,000,000 |
73,785,579,000,000 |
80,668,824,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,492,191,000,000 |
33,057,956,000,000 |
37,243,199,000,000 |
37,457,587,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,635,395,000,000 |
5,310,070,000,000 |
5,619,123,000,000 |
5,858,756,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,178,905,000,000 |
932,915,000,000 |
1,176,521,000,000 |
675,790,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
770,004,000,000 |
416,756,000,000 |
1,045,287,000,000 |
1,089,309,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
291,683,000,000 |
379,916,000,000 |
332,922,000,000 |
341,127,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,110,502,000,000 |
3,647,741,000,000 |
3,496,419,000,000 |
3,875,923,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,050,000,000 |
10,745,000,000 |
9,395,000,000 |
16,554,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
122,557,000,000 |
177,311,000,000 |
3,934,435,000,000 |
3,741,230,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,340,185,000,000 |
22,145,474,000,000 |
21,486,238,000,000 |
21,758,110,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
104,416,000,000 |
63,768,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,910,000,000 |
37,028,000,000 |
38,443,000,000 |
37,020,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,916,653,000,000 |
20,451,387,000,000 |
36,542,380,000,000 |
43,211,237,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
31,013,000,000 |
31,013,000,000 |
27,668,000,000 |
27,668,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,939,000,000 |
180,785,000,000 |
180,809,000,000 |
179,206,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,675,842,000,000 |
17,131,409,000,000 |
27,228,212,000,000 |
31,826,688,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,455,415,000,000 |
2,525,325,000,000 |
2,494,097,000,000 |
4,397,568,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
573,444,000,000 |
582,855,000,000 |
6,611,594,000,000 |
6,780,107,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,888,407,000,000 |
51,566,408,000,000 |
31,218,283,000,000 |
28,595,736,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,888,407,000,000 |
51,566,408,000,000 |
31,218,283,000,000 |
28,595,736,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,689,464,000,000 |
11,689,464,000,000 |
11,689,464,000,000 |
11,746,832,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,689,464,000,000 |
|
11,689,464,000,000 |
11,746,832,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,084,357,000,000 |
11,084,357,000,000 |
11,084,357,000,000 |
11,084,297,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
11,033,000,000 |
8,275,000,000 |
-208,603,000,000 |
-220,629,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,558,952,000,000 |
28,164,979,000,000 |
9,141,264,000,000 |
6,513,704,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,228,832,000,000 |
-393,974,000,000 |
-19,417,046,000,000 |
-22,044,589,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,330,120,000,000 |
28,558,953,000,000 |
28,558,310,000,000 |
28,558,293,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,108,291,000,000 |
9,183,023,000,000 |
8,075,491,000,000 |
8,035,222,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
97,297,251,000,000 |
105,075,751,000,000 |
105,003,862,000,000 |
109,264,560,000,000 |
|