MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,499,618,000,000 12,297,612,000,000 14,368,745,000,000 19,179,419,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,585,889,000,000 3,082,541,000,000 4,813,696,000,000 7,359,376,000,000
1. Tiền 513,597,000,000 367,981,000,000 450,091,000,000 393,876,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 4,072,292,000,000 2,714,560,000,000 4,363,605,000,000 6,965,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,848,000,000 382,548,000,000 142,130,000,000 403,950,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 36,530,000,000 141,530,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 375,848,000,000 382,548,000,000 105,600,000,000 262,420,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,412,555,000,000 2,147,360,000,000 2,261,208,000,000 4,187,625,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,523,385,000,000 1,022,261,000,000 1,398,046,000,000 1,354,951,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 707,242,000,000 773,104,000,000 827,165,000,000 997,059,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 350,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,063,000,000 114,177,000,000 148,179,000,000 1,947,797,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,135,000,000 -112,182,000,000 -112,182,000,000 -112,182,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,333,191,000,000 5,625,206,000,000 6,000,863,000,000 6,002,870,000,000
1. Hàng tồn kho 4,389,589,000,000 5,668,378,000,000 6,055,683,000,000 6,056,751,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56,398,000,000 -43,172,000,000 -54,820,000,000 -53,881,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 792,135,000,000 1,059,957,000,000 1,150,848,000,000 1,225,598,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,291,000,000 145,996,000,000 148,427,000,000 141,382,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 674,894,000,000 893,159,000,000 981,679,000,000 1,062,576,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,950,000,000 20,802,000,000 20,742,000,000 21,640,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,078,995,000,000 52,764,008,000,000 53,652,712,000,000 53,228,683,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,377,124,000,000 1,384,505,000,000 1,374,315,000,000 1,354,740,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,377,124,000,000 1,384,505,000,000 1,374,315,000,000 1,354,740,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,203,764,000,000 29,104,804,000,000 28,377,250,000,000 26,806,452,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 23,798,207,000,000 23,837,019,000,000 23,241,996,000,000 21,809,080,000,000
- Nguyên giá 31,906,656,000,000 32,444,613,000,000 32,354,711,000,000 31,400,796,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,108,449,000,000 -8,607,594,000,000 -9,112,715,000,000 -9,591,716,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,300,000,000 -67,300,000,000 -67,300,000,000 -67,300,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 5,405,557,000,000 5,267,785,000,000 5,135,254,000,000 4,997,372,000,000
- Nguyên giá 8,015,798,000,000 8,016,277,000,000 8,022,345,000,000 8,023,345,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,610,241,000,000 -2,748,492,000,000 -2,887,091,000,000 -3,025,973,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,171,342,000,000 2,512,321,000,000 3,604,558,000,000 4,182,714,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,171,342,000,000 2,512,321,000,000 3,604,558,000,000 4,182,714,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,347,915,000,000 15,794,409,000,000 16,320,109,000,000 16,861,529,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,328,811,000,000 15,775,088,000,000 16,300,356,000,000 16,842,425,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,442,000,000 -8,225,000,000 -7,793,000,000 -8,442,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,978,850,000,000 3,967,969,000,000 3,976,480,000,000 4,023,248,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,164,050,000,000 3,189,792,000,000 3,231,064,000,000 3,296,393,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 295,261,000,000 286,758,000,000 282,118,000,000 291,677,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 519,539,000,000 491,419,000,000 463,298,000,000 435,178,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,578,613,000,000 65,061,620,000,000 68,021,457,000,000 72,408,102,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,498,935,000,000 30,147,507,000,000 31,993,039,000,000 33,891,988,000,000
I. Nợ ngắn hạn 15,795,515,000,000 15,150,166,000,000 18,360,400,000,000 21,695,888,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,668,610,000,000 2,280,437,000,000 2,406,769,000,000 2,107,597,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 334,553,000,000 360,141,000,000 767,862,000,000 1,103,886,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 429,861,000,000 342,085,000,000 364,719,000,000 567,121,000,000
4. Phải trả người lao động 300,000,000 67,359,000,000 67,191,000,000 69,142,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,791,050,000,000 1,747,292,000,000 2,190,957,000,000 2,342,447,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,000,000 93,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 296,413,000,000 225,016,000,000 503,681,000,000 294,333,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,243,779,000,000 10,096,960,000,000 12,028,360,000,000 15,180,409,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,949,000,000 30,861,000,000 30,861,000,000 30,860,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,703,420,000,000 14,997,341,000,000 13,632,639,000,000 12,196,100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 36,330,000,000 31,013,000,000 31,013,000,000 31,146,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,804,000,000 25,014,000,000 26,225,000,000 28,786,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,751,649,000,000 13,133,307,000,000 11,793,320,000,000 10,298,452,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,351,446,000,000 1,332,238,000,000 1,296,689,000,000 1,272,623,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 540,191,000,000 475,769,000,000 485,392,000,000 565,093,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,079,678,000,000 34,914,113,000,000 36,028,418,000,000 38,516,114,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 34,079,678,000,000 34,914,113,000,000 36,028,418,000,000 38,516,114,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,631,495,000,000 11,631,495,000,000 11,689,464,000,000 11,689,464,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,631,495,000,000 11,689,464,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,084,417,000,000 11,084,406,000,000 11,084,357,000,000 11,084,357,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,402,000,000 6,303,000,000 7,648,000,000 7,452,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,193,388,000,000 16,911,534,000,000 17,924,359,000,000 20,292,043,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,843,340,000,000 1,730,971,000,000 4,098,655,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,350,048,000,000 16,193,388,000,000 16,193,388,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,592,934,000,000 4,707,333,000,000 4,749,548,000,000 4,869,756,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,578,613,000,000 65,061,620,000,000 68,021,457,000,000 72,408,102,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.