TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,466,352,000,000 |
12,499,618,000,000 |
12,297,612,000,000 |
14,368,745,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,954,786,000,000 |
4,585,889,000,000 |
3,082,541,000,000 |
4,813,696,000,000 |
|
1. Tiền |
478,617,000,000 |
513,597,000,000 |
367,981,000,000 |
450,091,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,476,169,000,000 |
4,072,292,000,000 |
2,714,560,000,000 |
4,363,605,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
607,148,000,000 |
375,848,000,000 |
382,548,000,000 |
142,130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
36,530,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
607,148,000,000 |
375,848,000,000 |
382,548,000,000 |
105,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,223,589,000,000 |
2,412,555,000,000 |
2,147,360,000,000 |
2,261,208,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
903,071,000,000 |
1,523,385,000,000 |
1,022,261,000,000 |
1,398,046,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
831,288,000,000 |
707,242,000,000 |
773,104,000,000 |
827,165,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
350,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
596,553,000,000 |
288,063,000,000 |
114,177,000,000 |
148,179,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,323,000,000 |
-106,135,000,000 |
-112,182,000,000 |
-112,182,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,902,502,000,000 |
4,333,191,000,000 |
5,625,206,000,000 |
6,000,863,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,913,588,000,000 |
4,389,589,000,000 |
5,668,378,000,000 |
6,055,683,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,086,000,000 |
-56,398,000,000 |
-43,172,000,000 |
-54,820,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
778,327,000,000 |
792,135,000,000 |
1,059,957,000,000 |
1,150,848,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
136,973,000,000 |
94,291,000,000 |
145,996,000,000 |
148,427,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
617,907,000,000 |
674,894,000,000 |
893,159,000,000 |
981,679,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,447,000,000 |
22,950,000,000 |
20,802,000,000 |
20,742,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,348,925,000,000 |
52,078,995,000,000 |
52,764,008,000,000 |
53,652,712,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,373,596,000,000 |
1,377,124,000,000 |
1,384,505,000,000 |
1,374,315,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,373,596,000,000 |
1,377,124,000,000 |
1,384,505,000,000 |
1,374,315,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,592,088,000,000 |
29,203,764,000,000 |
29,104,804,000,000 |
28,377,250,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,996,685,000,000 |
23,798,207,000,000 |
23,837,019,000,000 |
23,241,996,000,000 |
|
- Nguyên giá |
30,584,134,000,000 |
31,906,656,000,000 |
32,444,613,000,000 |
32,354,711,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,587,449,000,000 |
-8,108,449,000,000 |
-8,607,594,000,000 |
-9,112,715,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,595,403,000,000 |
5,405,557,000,000 |
5,267,785,000,000 |
5,135,254,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,068,317,000,000 |
8,015,798,000,000 |
8,016,277,000,000 |
8,022,345,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,472,914,000,000 |
-2,610,241,000,000 |
-2,748,492,000,000 |
-2,887,091,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,680,876,000,000 |
2,171,342,000,000 |
2,512,321,000,000 |
3,604,558,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,680,876,000,000 |
2,171,342,000,000 |
2,512,321,000,000 |
3,604,558,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,863,410,000,000 |
15,347,915,000,000 |
15,794,409,000,000 |
16,320,109,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,844,328,000,000 |
15,328,811,000,000 |
15,775,088,000,000 |
16,300,356,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,464,000,000 |
-8,442,000,000 |
-8,225,000,000 |
-7,793,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,838,955,000,000 |
3,978,850,000,000 |
3,967,969,000,000 |
3,976,480,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,047,012,000,000 |
3,164,050,000,000 |
3,189,792,000,000 |
3,231,064,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
244,283,000,000 |
295,261,000,000 |
286,758,000,000 |
282,118,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
547,660,000,000 |
519,539,000,000 |
491,419,000,000 |
463,298,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,815,277,000,000 |
64,578,613,000,000 |
65,061,620,000,000 |
68,021,457,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,542,446,000,000 |
30,498,935,000,000 |
30,147,507,000,000 |
31,993,039,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,819,759,000,000 |
15,795,515,000,000 |
15,150,166,000,000 |
18,360,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,171,083,000,000 |
2,668,610,000,000 |
2,280,437,000,000 |
2,406,769,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
880,160,000,000 |
334,553,000,000 |
360,141,000,000 |
767,862,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,760,000,000 |
429,861,000,000 |
342,085,000,000 |
364,719,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,264,000,000 |
300,000,000 |
67,359,000,000 |
67,191,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,395,912,000,000 |
2,791,050,000,000 |
1,747,292,000,000 |
2,190,957,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
15,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
295,741,000,000 |
296,413,000,000 |
225,016,000,000 |
503,681,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,545,888,000,000 |
9,243,779,000,000 |
10,096,960,000,000 |
12,028,360,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,951,000,000 |
30,949,000,000 |
30,861,000,000 |
30,861,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,722,687,000,000 |
14,703,420,000,000 |
14,997,341,000,000 |
13,632,639,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,330,000,000 |
36,330,000,000 |
31,013,000,000 |
31,013,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,568,000,000 |
23,804,000,000 |
25,014,000,000 |
26,225,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,756,433,000,000 |
12,751,649,000,000 |
13,133,307,000,000 |
11,793,320,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,379,252,000,000 |
1,351,446,000,000 |
1,332,238,000,000 |
1,296,689,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
527,104,000,000 |
540,191,000,000 |
475,769,000,000 |
485,392,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,272,831,000,000 |
34,079,678,000,000 |
34,914,113,000,000 |
36,028,418,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,272,831,000,000 |
34,079,678,000,000 |
34,914,113,000,000 |
36,028,418,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,631,495,000,000 |
11,631,495,000,000 |
11,631,495,000,000 |
11,689,464,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,631,495,000,000 |
11,631,495,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,855,489,000,000 |
11,084,417,000,000 |
11,084,406,000,000 |
11,084,357,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,518,087,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,511,000,000 |
4,402,000,000 |
6,303,000,000 |
7,648,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,073,116,000,000 |
16,193,388,000,000 |
16,911,534,000,000 |
17,924,359,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,723,068,000,000 |
3,843,340,000,000 |
|
1,730,971,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,350,048,000,000 |
12,350,048,000,000 |
|
16,193,388,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,653,265,000,000 |
4,592,934,000,000 |
4,707,333,000,000 |
4,749,548,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,815,277,000,000 |
64,578,613,000,000 |
65,061,620,000,000 |
68,021,457,000,000 |
|