TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,144,937,000,000 |
13,162,975,000,000 |
13,272,415,000,000 |
13,466,352,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,417,111,000,000 |
4,391,061,000,000 |
5,518,646,000,000 |
4,954,786,000,000 |
|
1. Tiền |
320,723,000,000 |
514,198,000,000 |
433,773,000,000 |
478,617,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,096,388,000,000 |
3,876,863,000,000 |
5,084,873,000,000 |
4,476,169,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
640,069,000,000 |
1,153,648,000,000 |
579,348,000,000 |
607,148,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
640,069,000,000 |
1,153,648,000,000 |
579,348,000,000 |
607,148,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,247,100,000,000 |
2,108,580,000,000 |
1,519,957,000,000 |
2,223,589,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,221,821,000,000 |
1,012,727,000,000 |
897,827,000,000 |
903,071,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
277,698,000,000 |
329,559,000,000 |
507,154,000,000 |
831,288,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
864,228,000,000 |
876,085,000,000 |
220,916,000,000 |
596,553,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,647,000,000 |
-109,791,000,000 |
-105,940,000,000 |
-107,323,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,333,097,000,000 |
4,908,140,000,000 |
4,943,605,000,000 |
4,902,502,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,347,552,000,000 |
4,920,140,000,000 |
4,952,422,000,000 |
4,913,588,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,455,000,000 |
-12,000,000,000 |
-8,817,000,000 |
-11,086,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
507,560,000,000 |
601,546,000,000 |
710,859,000,000 |
778,327,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,233,000,000 |
123,465,000,000 |
162,734,000,000 |
136,973,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
389,953,000,000 |
451,896,000,000 |
522,528,000,000 |
617,907,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,374,000,000 |
26,185,000,000 |
25,597,000,000 |
23,447,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,383,585,000,000 |
48,645,033,000,000 |
50,881,027,000,000 |
51,348,925,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,453,961,000,000 |
1,449,784,000,000 |
1,349,073,000,000 |
1,373,596,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
96,400,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
96,400,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,357,561,000,000 |
1,353,384,000,000 |
1,349,073,000,000 |
1,373,596,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,829,534,000,000 |
29,273,029,000,000 |
29,072,980,000,000 |
28,592,088,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,768,050,000,000 |
23,401,740,000,000 |
23,338,708,000,000 |
22,996,685,000,000 |
|
- Nguyên giá |
29,897,094,000,000 |
30,011,869,000,000 |
30,445,873,000,000 |
30,584,134,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,129,044,000,000 |
-6,610,129,000,000 |
-7,107,165,000,000 |
-7,587,449,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,487,000,000 |
1,122,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,813,000,000 |
-66,178,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,056,997,000,000 |
5,870,167,000,000 |
5,734,272,000,000 |
5,595,403,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,112,958,000,000 |
8,065,452,000,000 |
8,068,217,000,000 |
8,068,317,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,055,961,000,000 |
-2,195,285,000,000 |
-2,333,945,000,000 |
-2,472,914,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,838,001,000,000 |
2,182,796,000,000 |
2,137,110,000,000 |
2,680,876,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,838,001,000,000 |
2,182,796,000,000 |
2,137,110,000,000 |
2,680,876,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,338,355,000,000 |
11,859,535,000,000 |
14,421,882,000,000 |
14,863,410,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,321,627,000,000 |
11,838,699,000,000 |
14,401,912,000,000 |
14,844,328,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,918,000,000 |
-6,710,000,000 |
-7,576,000,000 |
-8,464,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,923,734,000,000 |
3,879,889,000,000 |
3,899,982,000,000 |
3,838,955,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,990,882,000,000 |
3,011,891,000,000 |
3,046,666,000,000 |
3,047,012,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
300,831,000,000 |
264,097,000,000 |
277,536,000,000 |
244,283,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
632,021,000,000 |
603,901,000,000 |
575,780,000,000 |
547,660,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,528,522,000,000 |
61,808,008,000,000 |
64,153,442,000,000 |
64,815,277,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,303,327,000,000 |
42,228,075,000,000 |
42,136,814,000,000 |
42,542,446,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,532,987,000,000 |
14,564,688,000,000 |
13,525,686,000,000 |
13,819,759,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,105,255,000,000 |
2,386,543,000,000 |
2,163,831,000,000 |
2,171,083,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
240,945,000,000 |
217,603,000,000 |
220,309,000,000 |
880,160,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
384,958,000,000 |
330,834,000,000 |
408,824,000,000 |
434,760,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,000,000 |
51,262,000,000 |
57,904,000,000 |
65,264,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,801,126,000,000 |
2,320,447,000,000 |
2,283,546,000,000 |
2,395,912,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
803,374,000,000 |
285,013,000,000 |
255,242,000,000 |
295,741,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,166,273,000,000 |
8,942,030,000,000 |
8,105,077,000,000 |
7,545,888,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,031,000,000 |
30,956,000,000 |
30,953,000,000 |
30,951,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,770,340,000,000 |
27,663,387,000,000 |
28,611,128,000,000 |
28,722,687,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
78,525,000,000 |
34,358,000,000 |
36,330,000,000 |
36,330,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,728,000,000 |
29,019,000,000 |
23,798,000,000 |
23,568,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,630,003,000,000 |
25,655,385,000,000 |
26,628,155,000,000 |
26,756,433,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,461,389,000,000 |
1,434,187,000,000 |
1,406,346,000,000 |
1,379,252,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
573,695,000,000 |
510,438,000,000 |
516,499,000,000 |
527,104,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,225,195,000,000 |
19,579,933,000,000 |
22,016,628,000,000 |
22,272,831,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,225,195,000,000 |
19,579,933,000,000 |
22,016,628,000,000 |
22,272,831,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,573,740,000,000 |
11,573,740,000,000 |
11,631,495,000,000 |
11,631,495,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,573,740,000,000 |
|
11,631,495,000,000 |
11,631,495,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,855,539,000,000 |
6,855,539,000,000 |
6,855,489,000,000 |
6,855,489,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,518,087,000,000 |
-6,518,087,000,000 |
-6,518,087,000,000 |
-6,518,087,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,431,000,000 |
2,835,000,000 |
2,412,000,000 |
4,511,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,350,048,000,000 |
12,361,390,000,000 |
14,470,571,000,000 |
15,073,116,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,334,503,000,000 |
12,350,048,000,000 |
12,350,048,000,000 |
2,723,068,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,015,545,000,000 |
11,342,000,000 |
2,120,523,000,000 |
12,350,048,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,388,482,000,000 |
4,731,474,000,000 |
5,001,706,000,000 |
4,653,265,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,528,522,000,000 |
61,808,008,000,000 |
64,153,442,000,000 |
64,815,277,000,000 |
|