MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,542,478,000,000 23,024,693,000,000 22,876,206,000,000 17,279,459,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,540,118,000,000 11,723,007,000,000 13,148,938,000,000 7,047,714,000,000
1. Tiền 929,490,000,000 938,211,000,000 941,318,000,000 597,174,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 7,610,628,000,000 10,784,796,000,000 12,207,620,000,000 6,450,540,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,417,137,000,000 3,351,342,000,000 1,771,012,000,000 1,655,836,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,417,137,000,000 3,351,342,000,000 1,771,012,000,000 1,655,836,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,266,512,000,000 2,217,130,000,000 2,277,055,000,000 2,312,501,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,032,112,000,000 1,085,962,000,000 1,295,848,000,000 1,108,820,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 333,579,000,000 463,023,000,000 283,315,000,000 451,737,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 933,619,000,000 701,551,000,000 739,100,000,000 793,152,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,798,000,000 -33,406,000,000 -41,208,000,000 -41,208,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,972,630,000,000 5,395,832,000,000 5,389,531,000,000 5,884,099,000,000
1. Hàng tồn kho 3,993,108,000,000 5,410,854,000,000 5,416,696,000,000 5,902,215,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,478,000,000 -15,022,000,000 -27,165,000,000 -18,116,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 346,081,000,000 337,382,000,000 289,670,000,000 379,309,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,676,000,000 118,390,000,000 106,482,000,000 114,393,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 230,530,000,000 201,073,000,000 171,398,000,000 254,630,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,875,000,000 17,919,000,000 11,790,000,000 10,286,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,907,024,000,000 50,154,501,000,000 50,162,832,000,000 50,324,080,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,100,563,000,000 2,225,327,000,000 1,817,067,000,000 1,975,164,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 162,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 675,700,000,000 789,700,000,000 369,700,000,000 519,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,424,863,000,000 1,435,627,000,000 1,447,367,000,000 1,455,302,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,665,864,000,000 29,320,770,000,000 29,821,492,000,000 29,292,871,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 19,897,104,000,000 22,702,311,000,000 23,317,266,000,000 22,921,551,000,000
- Nguyên giá 23,267,222,000,000 26,520,334,000,000 27,576,775,000,000 27,644,251,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,370,118,000,000 -3,818,023,000,000 -4,259,509,000,000 -4,722,700,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,677,000,000 21,312,000,000 17,947,000,000 14,582,000,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,623,000,000 -45,988,000,000 -49,353,000,000 -52,718,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 6,744,083,000,000 6,597,147,000,000 6,486,279,000,000 6,356,738,000,000
- Nguyên giá 7,945,173,000,000 7,946,295,000,000 7,989,536,000,000 7,996,762,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,201,090,000,000 -1,349,148,000,000 -1,503,257,000,000 -1,640,024,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,798,178,000,000 2,911,432,000,000 2,356,227,000,000 2,611,346,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,798,178,000,000 2,911,432,000,000 2,356,227,000,000 2,611,346,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,660,141,000,000 11,968,166,000,000 12,240,702,000,000 12,565,339,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,639,407,000,000 11,947,432,000,000 12,219,056,000,000 12,543,693,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -912,000,000 -912,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,682,278,000,000 3,728,806,000,000 3,927,344,000,000 3,879,360,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,654,395,000,000 2,734,028,000,000 2,869,569,000,000 2,842,861,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 227,139,000,000 222,154,000,000 313,272,000,000 320,116,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 800,744,000,000 772,624,000,000 744,503,000,000 716,383,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68,449,502,000,000 73,179,194,000,000 73,039,038,000,000 67,603,539,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,321,777,000,000 49,828,370,000,000 52,726,413,000,000 47,028,003,000,000
I. Nợ ngắn hạn 13,407,243,000,000 15,910,020,000,000 17,898,443,000,000 12,322,024,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,352,345,000,000 2,199,998,000,000 2,427,338,000,000 1,796,071,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,071,000,000 125,221,000,000 86,812,000,000 281,369,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 352,831,000,000 365,802,000,000 546,109,000,000 247,228,000,000
4. Phải trả người lao động 255,829,000,000 268,319,000,000 204,231,000,000 98,292,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,779,583,000,000 3,204,175,000,000 3,456,392,000,000 2,694,373,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,667,000,000 82,286,000,000 2,527,993,000,000 157,269,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,407,257,000,000 9,632,991,000,000 8,618,340,000,000 7,016,210,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,660,000,000 31,228,000,000 31,228,000,000 31,212,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,914,534,000,000 33,918,350,000,000 34,827,970,000,000 34,705,979,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 67,851,000,000 67,851,000,000 88,335,000,000 78,525,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,291,000,000 23,352,000,000 37,164,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,991,000,000 34,416,000,000 30,935,000,000 28,603,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,525,003,000,000 31,537,630,000,000 32,472,398,000,000 32,489,820,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,634,850,000,000 1,605,175,000,000 1,573,844,000,000 1,545,692,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 638,548,000,000 649,926,000,000 625,294,000,000 563,339,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,127,725,000,000 23,350,824,000,000 20,312,625,000,000 20,575,536,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 23,127,725,000,000 23,350,824,000,000 20,312,625,000,000 20,575,536,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,560,757,000,000 7,560,757,000,000 7,680,757,000,000 11,474,964,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,560,757,000,000 7,360,757,000,000 7,680,757,000,000 11,474,964,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,631,106,000,000 9,631,047,000,000 10,649,796,000,000 6,855,589,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -403,080,000,000 -641,110,000,000 -641,110,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,421,000,000 -1,874,000,000 -1,806,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -9,426,958,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,933,692,000,000 8,460,188,000,000 7,015,545,000,000 7,252,588,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,560,939,000,000 8,560,953,000,000 7,014,072,000,000 7,015,545,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -627,247,000,000 -100,765,000,000 1,473,000,000 237,043,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,429,128,000,000 7,530,291,000,000 5,036,469,000,000 5,062,269,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68,449,502,000,000 73,179,194,000,000 73,039,038,000,000 67,603,539,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.