TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,542,478,000,000 |
23,024,693,000,000 |
22,876,206,000,000 |
17,279,459,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,540,118,000,000 |
11,723,007,000,000 |
13,148,938,000,000 |
7,047,714,000,000 |
|
1. Tiền |
929,490,000,000 |
938,211,000,000 |
941,318,000,000 |
597,174,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,610,628,000,000 |
10,784,796,000,000 |
12,207,620,000,000 |
6,450,540,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,417,137,000,000 |
3,351,342,000,000 |
1,771,012,000,000 |
1,655,836,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,417,137,000,000 |
3,351,342,000,000 |
1,771,012,000,000 |
1,655,836,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,266,512,000,000 |
2,217,130,000,000 |
2,277,055,000,000 |
2,312,501,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,032,112,000,000 |
1,085,962,000,000 |
1,295,848,000,000 |
1,108,820,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
333,579,000,000 |
463,023,000,000 |
283,315,000,000 |
451,737,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
933,619,000,000 |
701,551,000,000 |
739,100,000,000 |
793,152,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,798,000,000 |
-33,406,000,000 |
-41,208,000,000 |
-41,208,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,972,630,000,000 |
5,395,832,000,000 |
5,389,531,000,000 |
5,884,099,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,993,108,000,000 |
5,410,854,000,000 |
5,416,696,000,000 |
5,902,215,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,478,000,000 |
-15,022,000,000 |
-27,165,000,000 |
-18,116,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
346,081,000,000 |
337,382,000,000 |
289,670,000,000 |
379,309,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,676,000,000 |
118,390,000,000 |
106,482,000,000 |
114,393,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
230,530,000,000 |
201,073,000,000 |
171,398,000,000 |
254,630,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,875,000,000 |
17,919,000,000 |
11,790,000,000 |
10,286,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,907,024,000,000 |
50,154,501,000,000 |
50,162,832,000,000 |
50,324,080,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,100,563,000,000 |
2,225,327,000,000 |
1,817,067,000,000 |
1,975,164,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
162,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
675,700,000,000 |
789,700,000,000 |
369,700,000,000 |
519,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,424,863,000,000 |
1,435,627,000,000 |
1,447,367,000,000 |
1,455,302,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,665,864,000,000 |
29,320,770,000,000 |
29,821,492,000,000 |
29,292,871,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,897,104,000,000 |
22,702,311,000,000 |
23,317,266,000,000 |
22,921,551,000,000 |
|
- Nguyên giá |
23,267,222,000,000 |
26,520,334,000,000 |
27,576,775,000,000 |
27,644,251,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,370,118,000,000 |
-3,818,023,000,000 |
-4,259,509,000,000 |
-4,722,700,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,677,000,000 |
21,312,000,000 |
17,947,000,000 |
14,582,000,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,623,000,000 |
-45,988,000,000 |
-49,353,000,000 |
-52,718,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,744,083,000,000 |
6,597,147,000,000 |
6,486,279,000,000 |
6,356,738,000,000 |
|
- Nguyên giá |
7,945,173,000,000 |
7,946,295,000,000 |
7,989,536,000,000 |
7,996,762,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,201,090,000,000 |
-1,349,148,000,000 |
-1,503,257,000,000 |
-1,640,024,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,798,178,000,000 |
2,911,432,000,000 |
2,356,227,000,000 |
2,611,346,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,798,178,000,000 |
2,911,432,000,000 |
2,356,227,000,000 |
2,611,346,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,660,141,000,000 |
11,968,166,000,000 |
12,240,702,000,000 |
12,565,339,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,639,407,000,000 |
11,947,432,000,000 |
12,219,056,000,000 |
12,543,693,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-912,000,000 |
-912,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,682,278,000,000 |
3,728,806,000,000 |
3,927,344,000,000 |
3,879,360,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,654,395,000,000 |
2,734,028,000,000 |
2,869,569,000,000 |
2,842,861,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
227,139,000,000 |
222,154,000,000 |
313,272,000,000 |
320,116,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
800,744,000,000 |
772,624,000,000 |
744,503,000,000 |
716,383,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
68,449,502,000,000 |
73,179,194,000,000 |
73,039,038,000,000 |
67,603,539,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,321,777,000,000 |
49,828,370,000,000 |
52,726,413,000,000 |
47,028,003,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,407,243,000,000 |
15,910,020,000,000 |
17,898,443,000,000 |
12,322,024,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,352,345,000,000 |
2,199,998,000,000 |
2,427,338,000,000 |
1,796,071,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,071,000,000 |
125,221,000,000 |
86,812,000,000 |
281,369,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
352,831,000,000 |
365,802,000,000 |
546,109,000,000 |
247,228,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
255,829,000,000 |
268,319,000,000 |
204,231,000,000 |
98,292,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,779,583,000,000 |
3,204,175,000,000 |
3,456,392,000,000 |
2,694,373,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,667,000,000 |
82,286,000,000 |
2,527,993,000,000 |
157,269,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,407,257,000,000 |
9,632,991,000,000 |
8,618,340,000,000 |
7,016,210,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,660,000,000 |
31,228,000,000 |
31,228,000,000 |
31,212,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,914,534,000,000 |
33,918,350,000,000 |
34,827,970,000,000 |
34,705,979,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
67,851,000,000 |
67,851,000,000 |
88,335,000,000 |
78,525,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
15,291,000,000 |
23,352,000,000 |
37,164,000,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,991,000,000 |
34,416,000,000 |
30,935,000,000 |
28,603,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,525,003,000,000 |
31,537,630,000,000 |
32,472,398,000,000 |
32,489,820,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,634,850,000,000 |
1,605,175,000,000 |
1,573,844,000,000 |
1,545,692,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
638,548,000,000 |
649,926,000,000 |
625,294,000,000 |
563,339,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,127,725,000,000 |
23,350,824,000,000 |
20,312,625,000,000 |
20,575,536,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,127,725,000,000 |
23,350,824,000,000 |
20,312,625,000,000 |
20,575,536,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,560,757,000,000 |
7,560,757,000,000 |
7,680,757,000,000 |
11,474,964,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,560,757,000,000 |
7,360,757,000,000 |
7,680,757,000,000 |
11,474,964,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,631,106,000,000 |
9,631,047,000,000 |
10,649,796,000,000 |
6,855,589,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-9,426,958,000,000 |
|
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-403,080,000,000 |
-641,110,000,000 |
-641,110,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-1,421,000,000 |
-1,874,000,000 |
-1,806,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
-9,426,958,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,933,692,000,000 |
8,460,188,000,000 |
7,015,545,000,000 |
7,252,588,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,560,939,000,000 |
8,560,953,000,000 |
7,014,072,000,000 |
7,015,545,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-627,247,000,000 |
-100,765,000,000 |
1,473,000,000 |
237,043,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,429,128,000,000 |
7,530,291,000,000 |
5,036,469,000,000 |
5,062,269,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
68,449,502,000,000 |
73,179,194,000,000 |
73,039,038,000,000 |
67,603,539,000,000 |
|