MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,428,327,000,000 22,876,206,000,000 15,144,937,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,166,415,000,000 13,148,938,000,000 7,417,111,000,000
1. Tiền 302,970,000,000 941,318,000,000 320,723,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 4,863,445,000,000 12,207,620,000,000 7,096,388,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,042,212,000,000 1,771,012,000,000 640,069,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,771,012,000,000 640,069,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,176,907,000,000 2,277,055,000,000 2,247,100,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,346,998,000,000 1,295,848,000,000 1,221,821,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,231,000,000 283,315,000,000 277,698,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 490,742,000,000 739,100,000,000 864,228,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,064,000,000 -41,208,000,000 -116,647,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,604,854,000,000 5,389,531,000,000 4,333,097,000,000
1. Hàng tồn kho 1,627,172,000,000 5,416,696,000,000 4,347,552,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,318,000,000 -27,165,000,000 -14,455,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 437,939,000,000 289,670,000,000 507,560,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,227,000,000 106,482,000,000 87,233,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 295,726,000,000 171,398,000,000 389,953,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,343,000,000 11,790,000,000 30,374,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,643,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,536,773,000,000 50,162,832,000,000 48,383,585,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,387,798,000,000 1,817,067,000,000 1,453,961,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 369,700,000,000 96,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,387,798,000,000 1,447,367,000,000 1,357,561,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,064,527,000,000 29,821,492,000,000 29,829,534,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 18,409,913,000,000 23,317,266,000,000 23,768,050,000,000
- Nguyên giá 19,887,100,000,000 27,576,775,000,000 29,897,094,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,477,187,000,000 -4,259,509,000,000 -6,129,044,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44,867,000,000 17,947,000,000 4,487,000,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,433,000,000 -49,353,000,000 -62,813,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 1,798,696,000,000 6,486,279,000,000 6,056,997,000,000
- Nguyên giá 2,262,894,000,000 7,989,536,000,000 8,112,958,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -464,198,000,000 -1,503,257,000,000 -2,055,961,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,356,227,000,000 1,838,001,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,811,051,000,000 2,356,227,000,000 1,838,001,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,745,176,000,000 12,240,702,000,000 11,338,355,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,597,526,000,000 12,219,056,000,000 11,321,627,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 147,650,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,918,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,546,918,000,000 3,927,344,000,000 3,923,734,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,369,592,000,000 2,869,569,000,000 2,990,882,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 117,491,000,000 313,272,000,000 300,831,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 744,503,000,000 632,021,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,965,100,000,000 73,039,038,000,000 63,528,522,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,039,961,000,000 52,726,413,000,000 43,303,327,000,000
I. Nợ ngắn hạn 11,796,756,000,000 17,898,443,000,000 15,532,987,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 999,340,000,000 2,427,338,000,000 2,105,255,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,786,000,000 86,812,000,000 240,945,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 962,550,000,000 546,109,000,000 384,958,000,000
4. Phải trả người lao động 258,000,000 204,231,000,000 25,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,862,531,000,000 3,456,392,000,000 2,801,126,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,527,993,000,000 803,374,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,618,340,000,000 9,166,273,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,228,000,000 31,031,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,243,205,000,000 34,827,970,000,000 27,770,340,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 88,335,000,000 78,525,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,164,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,935,000,000 26,728,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,699,871,000,000 32,472,398,000,000 25,630,003,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 932,787,000,000 1,573,844,000,000 1,461,389,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 610,547,000,000 625,294,000,000 573,695,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,016,083,000,000 20,312,625,000,000 20,225,195,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 15,016,083,000,000 20,312,625,000,000 20,225,195,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,358,081,000,000 7,680,757,000,000 11,573,740,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,680,757,000,000 11,573,740,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,631,164,000,000 10,649,796,000,000 6,855,539,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,045,049,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -641,110,000,000 -6,518,087,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,874,000,000 2,431,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,071,887,000,000 7,015,545,000,000 12,350,048,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,473,000,000 5,334,503,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,014,072,000,000 7,015,545,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,036,469,000,000 5,388,482,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,965,100,000,000 73,039,038,000,000 63,528,522,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.