MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,304,148,000,000 18,542,478,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,686,894,000,000 8,540,118,000,000
1. Tiền 641,299,000,000 929,490,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 4,045,595,000,000 7,610,628,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,991,548,000,000 3,417,137,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,991,548,000,000 3,417,137,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,323,051,000,000 2,266,512,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 974,012,000,000 1,032,112,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 466,942,000,000 333,579,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 910,635,000,000 933,619,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,541,000,000 -32,798,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,000,000
IV. Hàng tồn kho 3,669,695,000,000 3,972,630,000,000
1. Hàng tồn kho 3,675,204,000,000 3,993,108,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,509,000,000 -20,478,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 632,960,000,000 346,081,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,688,000,000 101,676,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 467,740,000,000 230,530,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,532,000,000 13,875,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,199,580,000,000 49,907,024,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,361,322,000,000 2,100,563,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 909,700,000,000 675,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,451,622,000,000 1,424,863,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,989,015,000,000 26,665,864,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 20,107,041,000,000 19,897,104,000,000
- Nguyên giá 23,091,810,000,000 23,267,222,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,984,769,000,000 -3,370,118,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,042,000,000 24,677,000,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,258,000,000 -42,623,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 6,853,932,000,000 6,744,083,000,000
- Nguyên giá 7,906,956,000,000 7,945,173,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,053,024,000,000 -1,201,090,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,672,305,000,000 5,798,178,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,672,305,000,000 5,798,178,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,885,526,000,000 11,660,141,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,261,921,000,000 11,639,407,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,624,517,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -912,000,000 -912,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,291,412,000,000 3,682,278,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,254,991,000,000 2,654,395,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 235,185,000,000 227,139,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 801,236,000,000 800,744,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,503,728,000,000 68,449,502,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,969,571,000,000 45,321,777,000,000
I. Nợ ngắn hạn 12,211,221,000,000 13,407,243,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,681,474,000,000 2,352,345,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,458,000,000 122,071,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 440,630,000,000 352,831,000,000
4. Phải trả người lao động 235,558,000,000 255,829,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,708,610,000,000 2,779,583,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 289,588,000,000 104,667,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,752,499,000,000 7,407,257,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,404,000,000 32,660,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,758,350,000,000 31,914,534,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 67,851,000,000 67,851,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,291,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,679,000,000 32,991,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,368,298,000,000 29,525,003,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,664,210,000,000 1,634,850,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 627,312,000,000 638,548,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,534,157,000,000 23,127,725,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 23,534,157,000,000 23,127,725,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,467,179,000,000 7,560,757,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,467,179,000,000 7,560,757,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,631,106,000,000 9,631,106,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,251,415,000,000 -9,426,958,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,240,563,000,000 7,933,692,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,561,303,000,000 8,560,939,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,320,740,000,000 -627,247,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,446,724,000,000 7,429,128,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,503,728,000,000 68,449,502,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.