MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,198,630,000,000 11,198,630,000,000 16,428,327,000,000 16,428,327,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,698,563,000,000 5,698,563,000,000 5,166,415,000,000 5,166,415,000,000
1. Tiền 203,577,000,000 203,577,000,000 302,970,000,000 302,970,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 5,494,986,000,000 5,494,986,000,000 4,863,445,000,000 4,863,445,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,287,000,000,000 3,287,000,000,000 4,042,212,000,000 4,042,212,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 975,138,000,000 975,138,000,000 5,176,907,000,000 5,176,907,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351,434,000,000 351,434,000,000 4,346,998,000,000 4,346,998,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 360,236,000,000 360,236,000,000 341,231,000,000 341,231,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 265,252,000,000 265,252,000,000 490,742,000,000 490,742,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,784,000,000 -1,784,000,000 -2,064,000,000 -2,064,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,070,334,000,000 1,070,334,000,000 1,604,854,000,000 1,604,854,000,000
1. Hàng tồn kho 1,091,073,000,000 1,091,073,000,000 1,627,172,000,000 1,627,172,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,739,000,000 -20,739,000,000 -22,318,000,000 -22,318,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,595,000,000 167,595,000,000 437,939,000,000 437,939,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,718,000,000 28,718,000,000 70,227,000,000 70,227,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,506,000,000 100,506,000,000 295,726,000,000 295,726,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,343,000,000 21,343,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,371,000,000 38,371,000,000 50,643,000,000 50,643,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,303,511,000,000 35,303,511,000,000 36,536,773,000,000 36,536,773,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 450,183,000,000 450,183,000,000 1,387,798,000,000 1,387,798,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 450,183,000,000 450,183,000,000 1,387,798,000,000 1,387,798,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,121,361,000,000 23,121,361,000,000 24,064,527,000,000 24,064,527,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,731,429,000,000 1,731,429,000,000 18,409,913,000,000 18,409,913,000,000
- Nguyên giá 2,457,614,000,000 2,457,614,000,000 19,887,100,000,000 19,887,100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -726,185,000,000 -726,185,000,000 -1,477,187,000,000 -1,477,187,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,327,000,000 58,327,000,000 44,867,000,000 44,867,000,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,973,000,000 -8,973,000,000 -22,433,000,000 -22,433,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 1,288,672,000,000 1,288,672,000,000 1,798,696,000,000 1,798,696,000,000
- Nguyên giá 1,597,069,000,000 1,597,069,000,000 2,262,894,000,000 2,262,894,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,397,000,000 -308,397,000,000 -464,198,000,000 -464,198,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,042,933,000,000 20,042,933,000,000 3,811,051,000,000 3,811,051,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,761,467,000,000 10,761,467,000,000 8,745,176,000,000 8,745,176,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,757,867,000,000 10,757,867,000,000 8,597,526,000,000 8,597,526,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 147,650,000,000 147,650,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 533,381,000,000 533,381,000,000 1,546,918,000,000 1,546,918,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 403,353,000,000 403,353,000,000 1,369,592,000,000 1,369,592,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 87,572,000,000 87,572,000,000 117,491,000,000 117,491,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,502,141,000,000 46,502,141,000,000 52,965,100,000,000 52,965,100,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,240,644,000,000 23,240,644,000,000 31,039,961,000,000 31,039,961,000,000
I. Nợ ngắn hạn 9,783,892,000,000 9,783,892,000,000 11,796,756,000,000 11,796,756,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 942,375,000,000 942,375,000,000 999,340,000,000 999,340,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,163,000,000 22,163,000,000 35,786,000,000 35,786,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 483,421,000,000 483,421,000,000 962,550,000,000 962,550,000,000
4. Phải trả người lao động 20,387,000,000 20,387,000,000 258,000,000 258,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,578,366,000,000 1,578,366,000,000 1,862,531,000,000 1,862,531,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,456,752,000,000 13,456,752,000,000 19,243,205,000,000 19,243,205,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,699,871,000,000 17,699,871,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 932,787,000,000 932,787,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 610,547,000,000 610,547,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,432,969,000,000 14,432,969,000,000 15,016,083,000,000 15,016,083,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 14,432,969,000,000 14,432,969,000,000 15,016,083,000,000 15,016,083,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,349,113,000,000 7,349,113,000,000 7,358,081,000,000 7,358,081,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,601,627,000,000 9,601,627,000,000 9,631,164,000,000 9,631,164,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 97,703,000,000 97,703,000,000 -9,045,049,000,000 -9,045,049,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -43,098,000,000 -43,098,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -8,929,770,000,000 -8,929,770,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,357,394,000,000 6,357,394,000,000 7,071,887,000,000 7,071,887,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,502,141,000,000 46,502,141,000,000 52,965,100,000,000 52,965,100,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.