TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,198,630,000,000 |
11,198,630,000,000 |
16,428,327,000,000 |
16,428,327,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,698,563,000,000 |
5,698,563,000,000 |
5,166,415,000,000 |
5,166,415,000,000 |
|
1. Tiền |
203,577,000,000 |
203,577,000,000 |
302,970,000,000 |
302,970,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,494,986,000,000 |
5,494,986,000,000 |
4,863,445,000,000 |
4,863,445,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,287,000,000,000 |
3,287,000,000,000 |
4,042,212,000,000 |
4,042,212,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
975,138,000,000 |
975,138,000,000 |
5,176,907,000,000 |
5,176,907,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,434,000,000 |
351,434,000,000 |
4,346,998,000,000 |
4,346,998,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
360,236,000,000 |
360,236,000,000 |
341,231,000,000 |
341,231,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
265,252,000,000 |
265,252,000,000 |
490,742,000,000 |
490,742,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,784,000,000 |
-1,784,000,000 |
-2,064,000,000 |
-2,064,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,070,334,000,000 |
1,070,334,000,000 |
1,604,854,000,000 |
1,604,854,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,091,073,000,000 |
1,091,073,000,000 |
1,627,172,000,000 |
1,627,172,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,739,000,000 |
-20,739,000,000 |
-22,318,000,000 |
-22,318,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
167,595,000,000 |
167,595,000,000 |
437,939,000,000 |
437,939,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,718,000,000 |
28,718,000,000 |
70,227,000,000 |
70,227,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
100,506,000,000 |
100,506,000,000 |
295,726,000,000 |
295,726,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
21,343,000,000 |
21,343,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
38,371,000,000 |
38,371,000,000 |
50,643,000,000 |
50,643,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,303,511,000,000 |
35,303,511,000,000 |
36,536,773,000,000 |
36,536,773,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
450,183,000,000 |
450,183,000,000 |
1,387,798,000,000 |
1,387,798,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
450,183,000,000 |
450,183,000,000 |
1,387,798,000,000 |
1,387,798,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,121,361,000,000 |
23,121,361,000,000 |
24,064,527,000,000 |
24,064,527,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,731,429,000,000 |
1,731,429,000,000 |
18,409,913,000,000 |
18,409,913,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,457,614,000,000 |
2,457,614,000,000 |
19,887,100,000,000 |
19,887,100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-726,185,000,000 |
-726,185,000,000 |
-1,477,187,000,000 |
-1,477,187,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
58,327,000,000 |
58,327,000,000 |
44,867,000,000 |
44,867,000,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,973,000,000 |
-8,973,000,000 |
-22,433,000,000 |
-22,433,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,288,672,000,000 |
1,288,672,000,000 |
1,798,696,000,000 |
1,798,696,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,597,069,000,000 |
1,597,069,000,000 |
2,262,894,000,000 |
2,262,894,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,397,000,000 |
-308,397,000,000 |
-464,198,000,000 |
-464,198,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,042,933,000,000 |
20,042,933,000,000 |
3,811,051,000,000 |
3,811,051,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,761,467,000,000 |
10,761,467,000,000 |
8,745,176,000,000 |
8,745,176,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,757,867,000,000 |
10,757,867,000,000 |
8,597,526,000,000 |
8,597,526,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
147,650,000,000 |
147,650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
533,381,000,000 |
533,381,000,000 |
1,546,918,000,000 |
1,546,918,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
403,353,000,000 |
403,353,000,000 |
1,369,592,000,000 |
1,369,592,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,572,000,000 |
87,572,000,000 |
117,491,000,000 |
117,491,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,502,141,000,000 |
46,502,141,000,000 |
52,965,100,000,000 |
52,965,100,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,240,644,000,000 |
23,240,644,000,000 |
31,039,961,000,000 |
31,039,961,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,783,892,000,000 |
9,783,892,000,000 |
11,796,756,000,000 |
11,796,756,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
942,375,000,000 |
942,375,000,000 |
999,340,000,000 |
999,340,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,163,000,000 |
22,163,000,000 |
35,786,000,000 |
35,786,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
483,421,000,000 |
483,421,000,000 |
962,550,000,000 |
962,550,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,387,000,000 |
20,387,000,000 |
258,000,000 |
258,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,578,366,000,000 |
1,578,366,000,000 |
1,862,531,000,000 |
1,862,531,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,456,752,000,000 |
13,456,752,000,000 |
19,243,205,000,000 |
19,243,205,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17,699,871,000,000 |
17,699,871,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
932,787,000,000 |
932,787,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
610,547,000,000 |
610,547,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,432,969,000,000 |
14,432,969,000,000 |
15,016,083,000,000 |
15,016,083,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,432,969,000,000 |
14,432,969,000,000 |
15,016,083,000,000 |
15,016,083,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,349,113,000,000 |
7,349,113,000,000 |
7,358,081,000,000 |
7,358,081,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,601,627,000,000 |
9,601,627,000,000 |
9,631,164,000,000 |
9,631,164,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
97,703,000,000 |
97,703,000,000 |
-9,045,049,000,000 |
-9,045,049,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-43,098,000,000 |
-43,098,000,000 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-8,929,770,000,000 |
-8,929,770,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,357,394,000,000 |
6,357,394,000,000 |
7,071,887,000,000 |
7,071,887,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,502,141,000,000 |
46,502,141,000,000 |
52,965,100,000,000 |
52,965,100,000,000 |
|