TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,541,434,000,000 |
9,221,223,000,000 |
11,198,630,000,000 |
16,428,327,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,573,593,000,000 |
5,718,717,000,000 |
5,698,563,000,000 |
5,166,415,000,000 |
|
1. Tiền |
175,717,000,000 |
151,205,000,000 |
203,577,000,000 |
302,970,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,397,876,000,000 |
5,567,512,000,000 |
5,494,986,000,000 |
4,863,445,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,222,500,000,000 |
1,840,500,000,000 |
3,287,000,000,000 |
4,042,212,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
903,317,000,000 |
942,881,000,000 |
975,138,000,000 |
5,176,907,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,615,000,000 |
121,300,000,000 |
351,434,000,000 |
4,346,998,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,633,000,000 |
475,436,000,000 |
360,236,000,000 |
341,231,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
347,153,000,000 |
346,523,000,000 |
265,252,000,000 |
490,742,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,084,000,000 |
-378,000,000 |
-1,784,000,000 |
-2,064,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
612,845,000,000 |
563,855,000,000 |
1,070,334,000,000 |
1,604,854,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
625,746,000,000 |
575,846,000,000 |
1,091,073,000,000 |
1,627,172,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,901,000,000 |
-11,991,000,000 |
-20,739,000,000 |
-22,318,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
229,179,000,000 |
155,270,000,000 |
167,595,000,000 |
437,939,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,695,000,000 |
27,492,000,000 |
28,718,000,000 |
70,227,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,418,000,000 |
105,858,000,000 |
100,506,000,000 |
295,726,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,000,000 |
|
|
21,343,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
43,963,000,000 |
21,920,000,000 |
38,371,000,000 |
50,643,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,031,185,000,000 |
29,478,033,000,000 |
35,303,511,000,000 |
36,536,773,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
23,158,000,000 |
450,183,000,000 |
1,387,798,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
23,158,000,000 |
450,183,000,000 |
1,387,798,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,287,505,000,000 |
17,728,751,000,000 |
23,121,361,000,000 |
24,064,527,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
879,199,000,000 |
1,547,311,000,000 |
1,731,429,000,000 |
18,409,913,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,196,701,000,000 |
2,040,428,000,000 |
2,457,614,000,000 |
19,887,100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,502,000,000 |
-493,117,000,000 |
-726,185,000,000 |
-1,477,187,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
58,327,000,000 |
44,867,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,973,000,000 |
-22,433,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
983,239,000,000 |
863,516,000,000 |
1,288,672,000,000 |
1,798,696,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,021,469,000,000 |
1,028,783,000,000 |
1,597,069,000,000 |
2,262,894,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,230,000,000 |
-165,267,000,000 |
-308,397,000,000 |
-464,198,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,425,067,000,000 |
15,317,924,000,000 |
20,042,933,000,000 |
3,811,051,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,321,085,000,000 |
11,313,619,000,000 |
10,761,467,000,000 |
8,745,176,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,321,085,000,000 |
10,948,119,000,000 |
10,757,867,000,000 |
8,597,526,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
365,500,000,000 |
3,600,000,000 |
147,650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
145,490,000,000 |
163,873,000,000 |
533,381,000,000 |
1,546,918,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,066,000,000 |
97,060,000,000 |
403,353,000,000 |
1,369,592,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,798,000,000 |
36,035,000,000 |
87,572,000,000 |
117,491,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,572,619,000,000 |
38,699,256,000,000 |
46,502,141,000,000 |
52,965,100,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,017,587,000,000 |
18,994,871,000,000 |
23,240,644,000,000 |
31,039,961,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,625,783,000,000 |
4,748,364,000,000 |
9,783,892,000,000 |
11,796,756,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
422,772,000,000 |
973,856,000,000 |
942,375,000,000 |
999,340,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,994,000,000 |
14,490,000,000 |
22,163,000,000 |
35,786,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
291,359,000,000 |
608,893,000,000 |
483,421,000,000 |
962,550,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,618,000,000 |
12,480,000,000 |
20,387,000,000 |
258,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
824,384,000,000 |
1,300,931,000,000 |
1,578,366,000,000 |
1,862,531,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,391,804,000,000 |
14,246,507,000,000 |
13,456,752,000,000 |
19,243,205,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
737,832,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,409,781,000,000 |
12,647,177,000,000 |
|
17,699,871,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
973,459,000,000 |
860,117,000,000 |
|
932,787,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
610,547,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,875,652,000,000 |
13,883,837,000,000 |
14,432,969,000,000 |
15,016,083,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,875,652,000,000 |
13,883,837,000,000 |
14,432,969,000,000 |
15,016,083,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,152,723,000,000 |
6,872,801,000,000 |
7,349,113,000,000 |
7,358,081,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,166,136,000,000 |
7,999,167,000,000 |
9,601,627,000,000 |
9,631,164,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,462,804,000,000 |
1,721,824,000,000 |
97,703,000,000 |
-9,045,049,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-16,066,000,000 |
-16,128,000,000 |
-43,098,000,000 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-6,569,981,000,000 |
|
-8,929,770,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,680,036,000,000 |
5,925,652,000,000 |
6,357,394,000,000 |
7,071,887,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,572,619,000,000 |
38,699,256,000,000 |
46,502,141,000,000 |
52,965,100,000,000 |
|