1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
962,256,511,745 |
1,068,258,901,012 |
847,947,097,537 |
945,482,136,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
138,041,941 |
70,675,955 |
4,307,465,245 |
727,831,393 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
962,118,469,804 |
1,068,188,225,057 |
843,639,632,292 |
944,754,305,278 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
805,880,464,258 |
838,946,016,672 |
639,345,474,862 |
729,125,649,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,238,005,546 |
229,242,208,385 |
204,294,157,430 |
215,628,655,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,486,806,516 |
12,856,015,504 |
23,452,130,376 |
16,265,757,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,698,089,801 |
4,109,410,661 |
1,970,713,737 |
2,457,071,361 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,810,408,581 |
3,952,483,026 |
1,889,679,538 |
1,948,140,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,054,251,489 |
35,127,347,782 |
40,095,374,985 |
26,243,135,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,488,146,113 |
152,403,869,617 |
103,593,052,914 |
87,856,396,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,484,324,659 |
50,457,595,829 |
82,087,146,170 |
115,337,810,280 |
|
12. Thu nhập khác |
386,611,236 |
1,492,119,157 |
253,516,865 |
201,217,200 |
|
13. Chi phí khác |
190,834,755 |
87,106,447 |
361,027,606 |
-10,119,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
195,776,481 |
1,405,012,710 |
-107,510,741 |
211,336,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,680,101,140 |
51,862,608,539 |
81,979,635,429 |
115,549,146,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,600,282,399 |
9,315,124,452 |
15,569,011,439 |
23,490,099,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,079,818,741 |
42,547,484,087 |
66,410,623,990 |
92,059,047,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,079,818,741 |
42,547,484,087 |
66,410,623,990 |
92,884,007,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-824,959,804 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,857 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|