MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 795,975,364,859 1,000,820,427,523 1,188,780,136,100 1,051,713,451,657
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,164,007 34,585,794 79,097,880 67,326,950
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 795,951,200,852 1,000,785,841,729 1,188,701,038,220 1,051,646,124,707
4. Giá vốn hàng bán 656,827,306,925 802,071,704,946 946,671,162,629 838,029,954,870
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,123,893,927 198,714,136,783 242,029,875,591 213,616,169,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,688,285,905 28,044,111,673 23,219,137,008 20,807,597,678
7. Chi phí tài chính 9,891,465,344 39,142,889,594 10,339,671,479 26,189,049,814
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,981,089,686 9,084,257,959 8,875,089,612 7,727,518,691
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,685,011,790 27,677,822,169 47,244,755,955 40,814,475,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,415,695,434 45,821,968,656 46,775,586,817 52,150,722,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,820,007,264 114,115,568,037 160,888,998,348 115,269,519,727
12. Thu nhập khác 93,080,366 585,718 221,356,957
13. Chi phí khác 3,016,762 29,250,008 -7,543,637
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,063,604 -28,664,290 228,900,594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,910,070,868 114,086,903,747 161,117,898,942 115,269,519,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,182,014,174 22,817,380,750 32,219,444,087 16,977,878,215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,728,056,694 91,269,522,997 128,898,454,855 98,291,641,512
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,728,056,694 91,269,522,997 128,898,454,855 98,291,641,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,064
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.