TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,942,731,129,177 |
1,918,242,577,202 |
2,118,428,094,064 |
2,379,373,698,913 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,294,027,277 |
136,083,117,843 |
151,417,400,462 |
137,496,509,249 |
|
1. Tiền |
204,294,027,277 |
132,083,117,843 |
151,417,400,462 |
137,496,509,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
565,174,740,671 |
754,222,907,924 |
778,024,121,696 |
650,612,500,319 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
565,174,740,671 |
754,222,907,924 |
778,024,121,696 |
650,612,500,319 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
608,314,132,964 |
395,670,356,347 |
475,142,266,749 |
693,424,851,137 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
687,328,607,180 |
547,548,744,204 |
653,986,662,937 |
626,489,642,277 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,987,713,536 |
25,135,023,200 |
40,511,750,744 |
99,326,026,869 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,158,933,614 |
4,704,258,182 |
4,819,309,652 |
5,791,476,490 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,161,121,366 |
-181,717,669,239 |
-224,175,456,584 |
-38,182,294,499 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
545,087,371,671 |
614,972,626,774 |
690,623,686,595 |
868,883,997,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
576,691,517,379 |
655,827,927,490 |
719,414,130,189 |
895,783,834,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,604,145,708 |
-40,855,300,716 |
-28,790,443,594 |
-26,899,836,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,860,856,594 |
17,293,568,314 |
23,220,618,562 |
28,955,840,422 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,129,689,682 |
5,393,535,918 |
4,480,612,698 |
5,885,450,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,766,376,707 |
10,483,856,702 |
15,991,891,400 |
21,531,535,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,964,790,205 |
1,416,175,694 |
2,748,114,464 |
1,538,854,418 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
707,535,952,236 |
709,512,690,087 |
601,012,826,858 |
592,274,029,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,062,783,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,062,783,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
562,200,115,607 |
554,584,240,821 |
527,247,348,782 |
515,371,077,028 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
549,640,945,083 |
541,602,708,924 |
516,397,281,047 |
506,313,093,594 |
|
- Nguyên giá |
1,476,915,847,592 |
1,501,429,065,608 |
1,507,541,757,209 |
1,527,869,000,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-927,274,902,509 |
-959,826,356,684 |
-991,144,476,162 |
-1,021,555,906,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,559,170,524 |
12,981,531,897 |
10,850,067,735 |
9,057,983,434 |
|
- Nguyên giá |
27,963,593,153 |
30,499,707,406 |
30,464,707,406 |
30,840,657,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,404,422,629 |
-17,518,175,509 |
-19,614,639,671 |
-21,782,674,143 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,147,691,353 |
14,286,046,630 |
15,184,219,116 |
18,335,508,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,147,691,353 |
14,286,046,630 |
15,184,219,116 |
18,335,508,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,125,361,776 |
36,267,634,136 |
37,206,490,460 |
37,192,675,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,125,361,776 |
36,267,634,136 |
37,206,490,460 |
37,192,675,654 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,650,267,081,413 |
2,627,755,267,289 |
2,719,440,920,922 |
2,971,647,728,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,274,665,886,204 |
1,185,555,218,921 |
1,185,121,960,756 |
1,477,201,397,108 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,253,662,172,227 |
1,185,555,218,921 |
1,185,121,960,756 |
1,477,201,397,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,483,934,225 |
144,068,664,336 |
201,206,446,342 |
173,519,799,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,045,626,869 |
18,509,203,617 |
8,389,285,643 |
7,979,788,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,860,951,157 |
11,349,073,322 |
19,525,794,146 |
18,958,126,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
373,671,367,913 |
389,562,690,558 |
291,703,100,816 |
366,259,433,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,098,227,855 |
61,987,218,131 |
42,227,518,215 |
91,758,525,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,209,508,754 |
7,697,449,756 |
19,648,684,503 |
20,755,907,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
444,668,627,347 |
497,137,040,502 |
548,150,307,014 |
731,028,215,675 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,304,895,060 |
19,924,845,652 |
18,951,791,030 |
17,643,674,147 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,319,033,047 |
35,319,033,047 |
35,319,033,047 |
49,297,927,134 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,003,713,977 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,003,713,977 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,375,601,195,209 |
1,442,200,048,368 |
1,534,318,960,166 |
1,494,446,331,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,375,486,059,209 |
1,442,084,912,368 |
1,534,143,960,166 |
1,494,271,331,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
615,001,614,045 |
682,688,694,648 |
775,572,702,250 |
735,870,249,332 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,301,636,402 |
231,806,570,189 |
92,884,007,602 |
217,188,648,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
450,699,977,643 |
450,882,124,459 |
682,688,694,648 |
518,681,600,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,554,493,024 |
73,466,265,580 |
72,641,305,776 |
72,471,129,617 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
115,136,000 |
115,136,000 |
175,000,000 |
175,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
115,136,000 |
115,136,000 |
175,000,000 |
175,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,650,267,081,413 |
2,627,755,267,289 |
2,719,440,920,922 |
2,971,647,728,197 |
|