MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,906,157,951,792 1,841,702,302,390 2,057,929,412,534 1,942,731,129,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,077,814,973 119,617,379,432 112,986,441,219 204,294,027,277
1. Tiền 109,077,814,973 119,617,379,432 112,986,441,219 204,294,027,277
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 739,846,482,778 484,554,260,721 441,823,746,001 565,174,740,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 739,846,482,778 484,554,260,721 441,823,746,001 565,174,740,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418,311,588,823 471,171,016,045 747,447,975,672 608,314,132,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 386,866,100,577 439,457,230,299 708,088,991,452 687,328,607,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,652,514,059 47,439,531,278 54,063,777,419 51,987,713,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,693,463,541 4,400,344,224 5,421,296,557 6,158,933,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,900,489,354 -20,126,089,756 -20,126,089,756 -137,161,121,366
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 624,541,898,395 732,253,696,524 733,873,593,676 545,087,371,671
1. Hàng tồn kho 636,988,507,385 743,702,846,904 765,449,152,917 576,691,517,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,446,608,990 -11,449,150,380 -31,575,559,241 -31,604,145,708
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,380,166,823 34,105,949,668 21,797,655,966 19,860,856,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,474,443,351 4,266,136,309 4,269,491,022 6,129,689,682
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,817,379,962 17,219,688,276 15,643,670,922 11,766,376,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 88,343,510 12,620,125,083 1,884,494,022 1,964,790,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 625,290,224,260 644,136,948,532 674,549,882,899 707,535,952,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,062,783,500 11,062,783,500 11,062,783,500 11,062,783,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,062,783,500 11,062,783,500 11,062,783,500 11,062,783,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 576,122,075,504 571,215,083,194 578,913,370,389 562,200,115,607
1. Tài sản cố định hữu hình 557,830,489,637 554,881,206,626 564,466,846,843 549,640,945,083
- Nguyên giá 1,393,716,105,369 1,419,527,154,511 1,459,836,805,593 1,476,915,847,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -835,885,615,732 -864,645,947,885 -895,369,958,750 -927,274,902,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,291,585,867 16,333,876,568 14,446,523,546 12,559,170,524
- Nguyên giá 27,963,593,153 27,963,593,153 27,963,593,153 27,963,593,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,672,007,286 -11,629,716,585 -13,517,069,607 -15,404,422,629
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,969,917,019 15,381,362,444 16,147,691,353
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,055,399,444 13,969,917,019 15,381,362,444 16,147,691,353
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 34,000,000,000 83,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 34,000,000,000 83,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,049,965,812 35,889,164,819 35,192,366,566 35,125,361,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,049,965,812 35,889,164,819 35,192,366,566 35,125,361,776
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,531,448,176,052 2,485,839,250,922 2,732,479,295,433 2,650,267,081,413
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,296,035,403,124 1,186,541,797,762 1,399,971,337,741 1,274,665,886,204
I. Nợ ngắn hạn 1,239,665,201,317 1,145,538,083,785 1,368,967,623,764 1,253,662,172,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,822,728,799 200,261,495,011 172,815,218,914 220,483,934,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,931,671,614 18,779,632,430 53,045,626,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,974,869,212 7,516,021,893 18,963,225,581 16,860,951,157
4. Phải trả người lao động 22,274,654,330 308,129,079,471 366,186,112,795 373,671,367,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 387,965,379,493 48,453,167,726 81,260,032,964 68,098,227,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 158,103,339,240
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,205,705,251 38,206,732,749 28,011,153,119 29,209,508,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 436,264,246,615 495,175,567,841 632,052,325,234 444,668,627,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,996,545,016 15,578,889,680 12,304,895,060
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,054,278,377 9,867,802,464 35,321,033,047 35,319,033,047
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,370,201,807 41,003,713,977 31,003,713,977 21,003,713,977
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,370,201,807 41,003,713,977 31,003,713,977 21,003,713,977
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,235,412,772,928 1,299,297,453,160 1,332,507,957,692 1,375,601,195,209
I. Vốn chủ sở hữu 1,235,529,505,572 1,299,122,453,160 1,332,227,957,692 1,375,486,059,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,643,847,862 500,094,000,000 500,094,000,000 500,094,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,094,000,000 500,094,000,000 500,094,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 226,477,514,558
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 183,792,535,504
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,792,535,504 183,792,535,504 183,792,535,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,972,416,636
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 476,121,362,420 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,000,000 537,633,706,139 571,238,867,253 615,001,614,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,307,866,257 120,356,742,794 164,301,636,402
- LNST chưa phân phối kỳ này 476,325,839,882 450,882,124,459 450,699,977,643
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 73,478,191,012 71,000,000 71,000,000 71,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,558,794,881 75,059,138,299 74,554,493,024
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -116,732,644 175,000,000 280,000,000 115,136,000
1. Nguồn kinh phí 175,000,000 280,000,000 115,136,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -116,732,644
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,531,448,176,052 2,485,839,250,922 2,732,479,295,433 2,650,267,081,413
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.