TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,880,826,934,841 |
|
1,944,800,558,910 |
1,949,352,018,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,909,803,036 |
|
170,328,896,726 |
61,271,195,648 |
|
1. Tiền |
197,909,803,036 |
|
97,328,896,726 |
61,271,195,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
73,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
484,689,500,000 |
|
500,022,000,000 |
741,124,304,438 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
484,689,500,000 |
|
500,022,000,000 |
741,124,304,438 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
523,286,625,014 |
|
453,470,651,069 |
490,773,214,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
488,961,340,664 |
|
405,826,512,303 |
467,215,671,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,804,184,749 |
|
53,277,894,725 |
31,848,348,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,880,178,414 |
|
9,718,784,955 |
7,061,735,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,359,078,813 |
|
-15,352,540,914 |
-15,352,540,914 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
661,038,904,204 |
|
788,925,324,088 |
611,835,190,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
678,695,995,846 |
|
802,913,104,974 |
623,537,762,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,657,091,642 |
|
-13,987,780,886 |
-11,702,572,331 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,902,102,587 |
|
32,053,687,027 |
44,348,113,568 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,679,651,790 |
|
1,925,123,458 |
2,257,870,919 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,881,669,047 |
|
29,592,152,767 |
41,277,360,500 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
340,781,750 |
|
536,410,802 |
812,882,149 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
640,266,183,619 |
|
621,554,496,771 |
625,995,676,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
608,313,281,957 |
|
570,838,361,119 |
558,079,546,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
595,631,174,793 |
|
558,558,839,397 |
540,204,546,841 |
|
- Nguyên giá |
1,320,470,996,276 |
|
1,338,959,397,082 |
1,348,217,843,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-724,839,821,483 |
|
-780,400,557,685 |
-808,013,296,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,682,107,164 |
|
12,279,521,722 |
17,874,999,379 |
|
- Nguyên giá |
16,744,598,467 |
|
18,562,784,477 |
25,629,200,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,062,491,303 |
|
-6,283,262,755 |
-7,754,201,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,325,937,842 |
|
16,765,764,397 |
34,559,776,466 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,325,937,842 |
|
16,765,764,397 |
34,559,776,466 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,626,963,820 |
|
22,887,587,755 |
22,293,570,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,626,963,820 |
|
22,887,587,755 |
22,293,570,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,521,093,118,460 |
|
2,566,355,055,681 |
2,575,347,694,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,586,473,707,849 |
|
1,334,955,251,852 |
1,206,628,129,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,501,304,013,663 |
|
1,274,021,418,775 |
1,150,223,757,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,351,255,004 |
|
146,232,322,643 |
139,992,105,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,890,368,068 |
|
13,934,416,703 |
53,488,190,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,658,312,529 |
|
28,302,390,163 |
60,810,508,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
340,821,321,851 |
|
339,902,928,073 |
382,378,501,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
137,121,192,258 |
|
148,623,886,588 |
136,184,090,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,400,215,721 |
|
8,267,081,538 |
16,747,058,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
709,761,868,062 |
|
563,592,602,145 |
338,168,632,969 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
2,549,512,545 |
270,390,028 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,299,480,170 |
|
22,616,278,377 |
22,184,278,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,169,694,186 |
|
60,933,833,077 |
56,404,372,607 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,169,694,186 |
|
60,933,833,077 |
56,404,372,607 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
934,619,410,611 |
|
1,231,399,803,829 |
1,368,719,564,844 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
934,456,143,255 |
|
1,231,131,536,473 |
1,368,577,747,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
476,280,000,000 |
|
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
476,280,000,000 |
|
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,792,535,504 |
|
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
|
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
272,340,191,115 |
|
471,701,584,333 |
608,184,406,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,216,633,226 |
|
219,237,528,788 |
355,980,353,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,123,557,889 |
|
252,464,055,545 |
252,204,052,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
|
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
73,500,000,000 |
74,463,388,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
163,267,356 |
|
268,267,356 |
141,817,356 |
|
1. Nguồn kinh phí |
163,267,356 |
|
268,267,356 |
141,817,356 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,521,093,118,460 |
|
2,566,355,055,681 |
2,575,347,694,644 |
|