TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,260,635,907 |
750,757,146,849 |
|
1,075,919,897,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,345,506,155 |
225,220,777,832 |
|
12,352,569,080 |
|
1. Tiền |
38,420,506,155 |
46,220,777,832 |
|
12,352,569,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,925,000,000 |
179,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,601,250,000 |
|
450,941,180,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
215,344,566,341 |
265,405,237,109 |
|
280,529,527,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,518,446,313 |
224,254,350,667 |
|
265,774,017,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,720,034,687 |
24,932,941,017 |
|
5,660,414,041 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,393,070,073 |
16,217,945,425 |
|
9,095,095,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,286,984,732 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
252,359,733,531 |
244,395,933,082 |
|
315,130,503,846 |
|
1. Hàng tồn kho |
296,176,833,772 |
271,620,556,441 |
|
346,738,726,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-43,817,100,241 |
-27,224,623,359 |
|
-31,608,223,106 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,210,829,880 |
13,133,948,826 |
|
16,966,117,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,687,196,907 |
6,775,624,999 |
|
2,622,590,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,170,027,552 |
5,890,457,968 |
|
13,677,925,018 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,933,841 |
12,596,946 |
|
6,298,074 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
351,671,580 |
455,268,913 |
|
659,303,760 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,889,017,874 |
257,157,408,000 |
|
492,300,359,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,437,468,874 |
256,650,793,000 |
|
469,665,506,112 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,538,014,721 |
147,401,325,239 |
|
427,054,507,242 |
|
- Nguyên giá |
394,777,391,912 |
446,322,977,866 |
|
781,479,766,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,239,377,191 |
-298,921,652,627 |
|
-354,425,259,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,522,077,392 |
1,294,353,125 |
|
1,108,994,076 |
|
- Nguyên giá |
2,615,069,460 |
2,638,209,060 |
|
2,638,689,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,092,992,068 |
-1,343,855,935 |
|
-1,529,694,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,377,376,761 |
107,955,114,636 |
|
41,502,004,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
451,549,000 |
506,615,000 |
|
22,634,853,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
22,238,944,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
772,149,653,781 |
1,007,914,554,849 |
|
1,568,220,257,267 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
550,328,981,313 |
696,862,311,146 |
|
1,052,016,854,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
443,367,044,207 |
578,995,469,354 |
|
843,841,237,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,595,456,557 |
112,284,153,206 |
|
100,843,700,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,866,804,304 |
19,483,246,588 |
|
9,192,666,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,382,495,898 |
25,332,663,754 |
|
14,401,076,582 |
|
4. Phải trả người lao động |
99,548,586,287 |
103,738,890,576 |
|
206,241,736,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,101,194,422 |
7,789,520,993 |
|
38,725,736,241 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,649,419,874 |
22,414,781,041 |
|
25,419,433,580 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,961,937,106 |
117,866,841,791 |
|
208,175,617,038 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,660,972,826 |
117,866,841,792 |
|
208,175,617,038 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,820,672,468 |
311,052,243,703 |
|
516,203,403,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,820,672,468 |
311,052,243,703 |
|
516,026,346,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
2,100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,080,079,445 |
111,281,885,270 |
|
111,508,931,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,880,754,321 |
2,043,416,636 |
|
2,043,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,840,414,709 |
118,538,156,639 |
|
269,285,212,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
177,056,816 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
177,056,816 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
772,149,653,781 |
1,007,914,554,849 |
|
1,568,220,257,267 |
|