MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 290,364,590,108 374,253,750,060 196,292,364,776 262,639,019,674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 290,364,590,108 374,253,750,060 196,292,364,776 262,639,019,674
4. Giá vốn hàng bán 277,778,309,256 352,860,378,874 184,960,747,004 248,077,523,727
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,586,280,852 21,393,371,186 11,331,617,772 14,561,495,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 280,541,564 966,511 613,479 725,017
7. Chi phí tài chính 42,739,726 9,145
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,739,726
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,322,756,260 20,984,295,906 16,546,368,697 12,273,284,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,697,828,043 11,467,202,942 3,483,598,722 2,151,864,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,196,501,613 -11,057,170,296 -8,697,736,168 137,071,663
12. Thu nhập khác 543,111,143 352,165,231 542,604,119 330,540,387
13. Chi phí khác 663,920,205 274,268,586 339,669,923 234,336,318
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -120,809,062 77,896,645 202,934,196 96,204,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,317,310,675 -10,979,273,651 -8,494,801,972 233,275,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,317,310,675 -10,979,273,651 -8,494,801,972 233,275,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,317,310,675 -10,979,273,651 -8,494,801,972 233,275,732
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -192 -488 -378 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.