1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,203,606,115 |
99,553,340,641 |
28,037,242,467 |
290,364,590,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,798,170 |
3,833,476 |
126,200 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,186,807,945 |
99,549,507,165 |
28,037,116,267 |
290,364,590,108 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,986,683,029 |
111,884,028,159 |
50,055,604,736 |
277,778,309,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-84,799,875,084 |
-12,334,520,994 |
-22,018,488,469 |
12,586,280,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,923,147,982 |
328,786,989 |
191,811,405 |
280,541,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,729,905,562 |
396,230,204 |
|
42,739,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,149,096 |
291,750,977 |
|
42,739,726 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,003,246,247 |
3,637,129,121 |
3,237,434,018 |
14,322,756,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,780,069,402 |
3,374,566,096 |
-10,787,550,350 |
2,697,828,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-123,389,948,313 |
-19,413,659,426 |
-14,276,560,732 |
-4,196,501,613 |
|
12. Thu nhập khác |
9,158,086,726 |
10,760,873 |
199,226,075 |
543,111,143 |
|
13. Chi phí khác |
1,353,935,687 |
205,835,010 |
1,335,758,901 |
663,920,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,804,151,039 |
-195,074,137 |
-1,136,532,826 |
-120,809,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-115,585,797,274 |
-19,608,733,563 |
-15,413,093,558 |
-4,317,310,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,306,884,102 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-118,892,681,376 |
-19,608,733,563 |
-15,413,093,558 |
-4,317,310,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-118,892,681,376 |
-19,608,733,563 |
-15,413,093,558 |
-4,317,310,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,284 |
-871 |
-686 |
-192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-871 |
-686 |
|
|