MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,506,736,484 164,939,669,001 134,236,985,358 178,088,790,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,125,324,671 2,302,120,236 1,196,872,369 5,293,590,742
1. Tiền 4,125,324,671 2,302,120,236 1,196,872,369 5,293,590,742
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,098,581,657 69,994,885,705 35,114,082,996 72,924,362,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,979,005,094 71,573,593,545 41,971,650,649 79,407,702,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,069,560,082 55,198,126,997 50,595,555,875 50,368,438,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,326,924,187 1,342,745,366 666,456,675 1,267,801,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,276,907,706 -58,119,580,203 -58,119,580,203 -58,119,580,203
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,202,013,992 79,153,498,013 83,632,472,292 86,255,985,978
1. Hàng tồn kho 42,202,013,992 79,153,498,013 83,632,472,292 86,255,985,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,080,816,164 13,489,165,047 14,293,557,701 13,614,852,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,148,839,286 2,330,615,607 2,173,600,582 1,965,077,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,424,497,264 10,651,069,826 11,612,477,505 11,142,294,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 507,479,614 507,479,614 507,479,614 507,479,614
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,507,796,094 138,377,261,327 146,147,781,987 147,816,151,855
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,394,589,097 20,251,072,907 24,670,895,987 25,477,829,033
1. Tài sản cố định hữu hình 12,783,358,250 14,828,411,059 19,315,061,779 20,157,525,245
- Nguyên giá 27,164,151,625 29,516,898,142 34,440,736,721 35,935,597,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,380,793,375 -14,688,487,083 -15,125,674,942 -15,778,072,421
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,611,230,847 5,422,661,848 5,355,834,208 5,320,303,788
- Nguyên giá 6,399,276,438 6,268,972,258 6,268,972,258 6,303,601,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -788,045,591 -846,310,410 -913,138,050 -983,297,512
III. Bất động sản đầu tư 69,402,270,796 68,528,289,822 67,495,323,258 66,378,452,926
- Nguyên giá 117,141,326,575 117,357,016,575 117,430,906,775 117,430,906,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,739,055,779 -48,828,726,753 -49,935,583,517 -51,052,453,849
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,997,803,230 47,447,192,614 51,476,433,840 52,218,364,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,997,803,230 47,447,192,614 51,476,433,840 52,218,364,595
V. Đầu tư tài chính dài hạn 252,000,000 252,000,000 252,000,000 252,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 252,000,000 252,000,000 252,000,000 252,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,461,132,971 1,898,705,984 2,253,128,902 3,489,505,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,461,132,971 1,898,705,984 2,253,128,902 3,489,505,301
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,014,532,578 303,316,930,328 280,384,767,345 325,904,942,687
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,773,141,665 132,425,827,389 117,988,466,378 163,275,365,988
I. Nợ ngắn hạn 48,335,446,209 130,286,827,389 115,349,466,379 160,890,365,990
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,051,476,677 107,862,481,660 95,210,254,287 137,289,880,619
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,936,038,199 9,776,865,502 8,447,749,852 11,583,376,805
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 715,269,494 780,895,494 698,000,094 695,735,937
4. Phải trả người lao động 822,002,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,100,024,798 2,363,154,462 2,011,757,466 1,481,455,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 694,454,548 3,613,640 19,875,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 275,619,357 6,043,319,800 6,212,435,117 6,232,383,034
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 491,361,761
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,765,655,923 2,765,655,923 2,765,655,923 2,765,655,923
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,437,695,456 2,139,000,000 2,638,999,999 2,384,999,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,215,295,456 340,000,000 849,999,999 679,999,998
7. Phải trả dài hạn khác 7,222,400,000 1,799,000,000 1,789,000,000 1,705,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,241,390,913 170,891,102,939 162,396,300,967 162,629,576,699
I. Vốn chủ sở hữu 181,241,390,913 170,891,102,939 162,396,300,967 162,629,576,699
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,742,000,000 49,742,000,000 49,742,000,000 49,742,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,445,996,298 109,445,996,298 109,445,996,298 109,445,996,298
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,339,140 1,339,140 1,339,140 1,339,140
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -202,947,944,525 -213,298,232,499 -221,793,034,471 -221,559,758,739
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -39,339,137,796 -49,689,425,770 -8,494,801,972 -8,261,526,240
- LNST chưa phân phối kỳ này -163,608,806,729 -163,608,806,729 -213,298,232,499 -213,298,232,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,014,532,578 303,316,930,328 280,384,767,345 325,904,942,687
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.