TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,506,736,484 |
164,939,669,001 |
134,236,985,358 |
178,088,790,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,125,324,671 |
2,302,120,236 |
1,196,872,369 |
5,293,590,742 |
|
1. Tiền |
4,125,324,671 |
2,302,120,236 |
1,196,872,369 |
5,293,590,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,098,581,657 |
69,994,885,705 |
35,114,082,996 |
72,924,362,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,979,005,094 |
71,573,593,545 |
41,971,650,649 |
79,407,702,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,069,560,082 |
55,198,126,997 |
50,595,555,875 |
50,368,438,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,326,924,187 |
1,342,745,366 |
666,456,675 |
1,267,801,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,276,907,706 |
-58,119,580,203 |
-58,119,580,203 |
-58,119,580,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,202,013,992 |
79,153,498,013 |
83,632,472,292 |
86,255,985,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,202,013,992 |
79,153,498,013 |
83,632,472,292 |
86,255,985,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,080,816,164 |
13,489,165,047 |
14,293,557,701 |
13,614,852,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,148,839,286 |
2,330,615,607 |
2,173,600,582 |
1,965,077,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,424,497,264 |
10,651,069,826 |
11,612,477,505 |
11,142,294,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
507,479,614 |
507,479,614 |
507,479,614 |
507,479,614 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,507,796,094 |
138,377,261,327 |
146,147,781,987 |
147,816,151,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,394,589,097 |
20,251,072,907 |
24,670,895,987 |
25,477,829,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,783,358,250 |
14,828,411,059 |
19,315,061,779 |
20,157,525,245 |
|
- Nguyên giá |
27,164,151,625 |
29,516,898,142 |
34,440,736,721 |
35,935,597,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,380,793,375 |
-14,688,487,083 |
-15,125,674,942 |
-15,778,072,421 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,611,230,847 |
5,422,661,848 |
5,355,834,208 |
5,320,303,788 |
|
- Nguyên giá |
6,399,276,438 |
6,268,972,258 |
6,268,972,258 |
6,303,601,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-788,045,591 |
-846,310,410 |
-913,138,050 |
-983,297,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
69,402,270,796 |
68,528,289,822 |
67,495,323,258 |
66,378,452,926 |
|
- Nguyên giá |
117,141,326,575 |
117,357,016,575 |
117,430,906,775 |
117,430,906,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,739,055,779 |
-48,828,726,753 |
-49,935,583,517 |
-51,052,453,849 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,997,803,230 |
47,447,192,614 |
51,476,433,840 |
52,218,364,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,997,803,230 |
47,447,192,614 |
51,476,433,840 |
52,218,364,595 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
252,000,000 |
252,000,000 |
252,000,000 |
252,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
252,000,000 |
252,000,000 |
252,000,000 |
252,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,461,132,971 |
1,898,705,984 |
2,253,128,902 |
3,489,505,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,461,132,971 |
1,898,705,984 |
2,253,128,902 |
3,489,505,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,014,532,578 |
303,316,930,328 |
280,384,767,345 |
325,904,942,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,773,141,665 |
132,425,827,389 |
117,988,466,378 |
163,275,365,988 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,335,446,209 |
130,286,827,389 |
115,349,466,379 |
160,890,365,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,051,476,677 |
107,862,481,660 |
95,210,254,287 |
137,289,880,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,936,038,199 |
9,776,865,502 |
8,447,749,852 |
11,583,376,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
715,269,494 |
780,895,494 |
698,000,094 |
695,735,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
822,002,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,100,024,798 |
2,363,154,462 |
2,011,757,466 |
1,481,455,977 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
694,454,548 |
3,613,640 |
19,875,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
275,619,357 |
6,043,319,800 |
6,212,435,117 |
6,232,383,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
491,361,761 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,765,655,923 |
2,765,655,923 |
2,765,655,923 |
2,765,655,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,437,695,456 |
2,139,000,000 |
2,638,999,999 |
2,384,999,998 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,215,295,456 |
340,000,000 |
849,999,999 |
679,999,998 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,222,400,000 |
1,799,000,000 |
1,789,000,000 |
1,705,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,241,390,913 |
170,891,102,939 |
162,396,300,967 |
162,629,576,699 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,241,390,913 |
170,891,102,939 |
162,396,300,967 |
162,629,576,699 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,742,000,000 |
49,742,000,000 |
49,742,000,000 |
49,742,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,445,996,298 |
109,445,996,298 |
109,445,996,298 |
109,445,996,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,339,140 |
1,339,140 |
1,339,140 |
1,339,140 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-202,947,944,525 |
-213,298,232,499 |
-221,793,034,471 |
-221,559,758,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-39,339,137,796 |
-49,689,425,770 |
-8,494,801,972 |
-8,261,526,240 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-163,608,806,729 |
-163,608,806,729 |
-213,298,232,499 |
-213,298,232,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,014,532,578 |
303,316,930,328 |
280,384,767,345 |
325,904,942,687 |
|