MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 621,169,288,426 526,538,802,285 340,578,709,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,189,475,042 57,262,748,372 7,843,351,333
1. Tiền 20,189,475,042 16,437,840,372 7,843,351,333
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 40,824,908,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,893,969,381 115,582,128,649 97,441,198,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,750,843,823 57,437,827,924 59,749,025,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,075,645,549 86,414,038,406 65,345,227,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,118,170,455 780,952,765 1,397,635,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,050,690,446 -29,050,690,446 -29,050,690,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 457,584,058,715 350,065,615,597 223,474,087,563
1. Hàng tồn kho 457,584,058,715 350,065,615,597 223,474,087,563
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,501,785,288 3,628,309,667 11,820,071,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 447,218,136 787,034,174 5,136,517,293
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,306,411,106 2,330,325,669 2,567,611,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 748,156,046 510,949,824 4,115,943,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,003,840,091 279,615,726,502 250,063,136,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,000,000 16,000,000 16,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,000,000 16,000,000 16,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,506,727,383 60,230,749,572 57,079,607,561
1. Tài sản cố định hữu hình 55,742,971,526 54,514,787,864 51,459,234,151
- Nguyên giá 82,353,466,401 82,216,799,937 79,210,713,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,610,494,875 -27,702,012,073 -27,751,479,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,763,755,857 5,715,961,708 5,620,373,410
- Nguyên giá 6,211,722,258 6,211,722,258 6,211,722,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -447,966,401 -495,760,550 -591,348,848
III. Bất động sản đầu tư 167,308,422,089 165,595,249,491 145,182,757,897
- Nguyên giá 219,965,342,861 219,965,342,861 200,899,318,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,656,920,772 -54,370,093,370 -55,716,560,293
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,347,706,793 2,425,084,793 13,650,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,347,706,793 2,425,084,793 13,650,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,748,097,070 38,171,090,976 35,305,255,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000,000,000 7,331,090,976 15,525,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,748,097,070 33,840,000,000 33,840,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -14,059,744,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,076,886,756 13,177,551,670 12,465,865,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,030,063,956 13,072,899,852 12,465,865,829
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,822,800 104,651,818
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 904,173,128,517 806,154,528,787 590,641,846,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 506,159,763,940 434,747,202,248 250,986,596,375
I. Nợ ngắn hạn 495,152,201,166 422,312,569,041 241,104,196,375
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,098,804,243 22,436,606,178 13,868,384,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,184,201,597 12,460,220,747 9,920,121,921
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,777,307,080 971,927,259 1,422,772,384
4. Phải trả người lao động 100,260,000 180,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 752,438,908 1,187,033,461 608,998,897
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 234,114,001 523,259,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 177,867,008 3,519,019,635 288,727,552
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 424,876,388,570 359,483,371,514 204,468,286,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,500,000,000 1,491,384,242 370,197,965
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,450,819,759 20,239,566,759 10,156,706,759
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,007,562,774 12,434,633,207 9,882,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,380,000,000 2,209,999,999 1,870,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 6,937,400,000 8,012,400,000 8,012,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,690,162,774 2,212,233,208
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 398,013,364,577 371,407,326,539 339,655,250,085
I. Vốn chủ sở hữu 398,013,364,577 371,407,326,539 339,655,250,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,742,000,000 49,742,000,000 49,742,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 109,445,996,298 109,445,996,298 109,445,996,298
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,010,391,140 1,996,091,140 183,379,140
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,814,977,139 -14,776,760,899 -44,716,125,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,213,739,234 -24,554,634,562 -45,390,573,499
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,601,237,905 9,777,873,663 674,448,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 904,173,128,517 806,154,528,787 590,641,846,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.