TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
621,169,288,426 |
526,538,802,285 |
|
340,578,709,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,189,475,042 |
57,262,748,372 |
|
7,843,351,333 |
|
1. Tiền |
20,189,475,042 |
16,437,840,372 |
|
7,843,351,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
40,824,908,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,893,969,381 |
115,582,128,649 |
|
97,441,198,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,750,843,823 |
57,437,827,924 |
|
59,749,025,841 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,075,645,549 |
86,414,038,406 |
|
65,345,227,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,118,170,455 |
780,952,765 |
|
1,397,635,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,050,690,446 |
-29,050,690,446 |
|
-29,050,690,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
457,584,058,715 |
350,065,615,597 |
|
223,474,087,563 |
|
1. Hàng tồn kho |
457,584,058,715 |
350,065,615,597 |
|
223,474,087,563 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,501,785,288 |
3,628,309,667 |
|
11,820,071,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
447,218,136 |
787,034,174 |
|
5,136,517,293 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,306,411,106 |
2,330,325,669 |
|
2,567,611,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
748,156,046 |
510,949,824 |
|
4,115,943,580 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,003,840,091 |
279,615,726,502 |
|
250,063,136,692 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
16,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
16,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,506,727,383 |
60,230,749,572 |
|
57,079,607,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,742,971,526 |
54,514,787,864 |
|
51,459,234,151 |
|
- Nguyên giá |
82,353,466,401 |
82,216,799,937 |
|
79,210,713,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,610,494,875 |
-27,702,012,073 |
|
-27,751,479,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,763,755,857 |
5,715,961,708 |
|
5,620,373,410 |
|
- Nguyên giá |
6,211,722,258 |
6,211,722,258 |
|
6,211,722,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-447,966,401 |
-495,760,550 |
|
-591,348,848 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
167,308,422,089 |
165,595,249,491 |
|
145,182,757,897 |
|
- Nguyên giá |
219,965,342,861 |
219,965,342,861 |
|
200,899,318,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,656,920,772 |
-54,370,093,370 |
|
-55,716,560,293 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,347,706,793 |
2,425,084,793 |
|
13,650,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,347,706,793 |
2,425,084,793 |
|
13,650,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,748,097,070 |
38,171,090,976 |
|
35,305,255,405 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,000,000,000 |
7,331,090,976 |
|
15,525,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,748,097,070 |
33,840,000,000 |
|
33,840,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,000,000,000 |
|
-14,059,744,595 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,076,886,756 |
13,177,551,670 |
|
12,465,865,829 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,030,063,956 |
13,072,899,852 |
|
12,465,865,829 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,822,800 |
104,651,818 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
904,173,128,517 |
806,154,528,787 |
|
590,641,846,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
506,159,763,940 |
434,747,202,248 |
|
250,986,596,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
495,152,201,166 |
422,312,569,041 |
|
241,104,196,375 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,098,804,243 |
22,436,606,178 |
|
13,868,384,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,184,201,597 |
12,460,220,747 |
|
9,920,121,921 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,777,307,080 |
971,927,259 |
|
1,422,772,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,260,000 |
180,154 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
752,438,908 |
1,187,033,461 |
|
608,998,897 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
234,114,001 |
523,259,092 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
177,867,008 |
3,519,019,635 |
|
288,727,552 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
424,876,388,570 |
359,483,371,514 |
|
204,468,286,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,491,384,242 |
|
370,197,965 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,450,819,759 |
20,239,566,759 |
|
10,156,706,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,007,562,774 |
12,434,633,207 |
|
9,882,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,380,000,000 |
2,209,999,999 |
|
1,870,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,937,400,000 |
8,012,400,000 |
|
8,012,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,690,162,774 |
2,212,233,208 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
398,013,364,577 |
371,407,326,539 |
|
339,655,250,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
398,013,364,577 |
371,407,326,539 |
|
339,655,250,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,742,000,000 |
49,742,000,000 |
|
49,742,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,445,996,298 |
109,445,996,298 |
|
109,445,996,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,010,391,140 |
1,996,091,140 |
|
183,379,140 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,814,977,139 |
-14,776,760,899 |
|
-44,716,125,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,213,739,234 |
-24,554,634,562 |
|
-45,390,573,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,601,237,905 |
9,777,873,663 |
|
674,448,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
904,173,128,517 |
806,154,528,787 |
|
590,641,846,460 |
|