MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Merufa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,054,214,796 98,093,460,100 108,024,378,016 197,825,665,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,033,280 14,928,291 66,167,800 226,480,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,017,181,516 98,078,531,809 107,958,210,216 197,599,185,853
4. Giá vốn hàng bán 62,756,458,574 82,234,315,807 84,918,100,247 164,186,571,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,260,722,942 15,844,216,002 23,040,109,969 33,412,613,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,555,599 39,915,023 65,347,272 150,905,827
7. Chi phí tài chính 934,088,294 93,785,516 437,721,993 875,924,405
- Trong đó: Chi phí lãi vay 148,720,345 34,967,717 404,835,939 714,715,361
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,602,930,336 5,293,715,560 6,408,291,052 6,788,220,822
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,997,635,629 7,224,965,565 8,036,387,391 10,621,256,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,224,375,718 3,271,664,384 8,223,056,805 15,278,117,880
12. Thu nhập khác 414,518,566 200,380,021 386,040,842 468,538,658
13. Chi phí khác 2,546,476,573 761,564,410 255,411,298 544,599,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,131,958,007 -561,184,389 130,629,544 -76,060,669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,356,333,725 2,710,479,995 8,353,686,349 15,202,057,211
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -18,200,240 187,846,620 1,679,009,514 2,190,424,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,338,133,485 2,522,633,375 6,674,676,835 13,011,632,948
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,338,133,485 2,522,633,375 6,674,676,835 13,011,632,948
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,182 687 1,818 3,260
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 687 1,818 3,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.