1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
80,714,844,539 |
77,054,214,796 |
98,093,460,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,830,000 |
37,033,280 |
14,928,291 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
80,671,014,539 |
77,017,181,516 |
98,078,531,809 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
62,376,783,852 |
62,756,458,574 |
82,234,315,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,294,230,687 |
14,260,722,942 |
15,844,216,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,257,265,718 |
49,555,599 |
39,915,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,414,318,396 |
934,088,294 |
93,785,516 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,235,668,276 |
148,720,345 |
34,967,717 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,020,723,284 |
6,602,930,336 |
5,293,715,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,322,690,455 |
8,997,635,629 |
7,224,965,565 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
793,764,270 |
-2,224,375,718 |
3,271,664,384 |
|
12. Thu nhập khác |
|
32,389,960,478 |
414,518,566 |
200,380,021 |
|
13. Chi phí khác |
|
893,351,014 |
2,546,476,573 |
761,564,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
31,496,609,464 |
-2,131,958,007 |
-561,184,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
32,290,373,734 |
-4,356,333,725 |
2,710,479,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,610,820,473 |
-18,200,240 |
187,846,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,679,553,261 |
-4,338,133,485 |
2,522,633,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,679,553,261 |
-4,338,133,485 |
2,522,633,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,406 |
-1,182 |
687 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
687 |
|