TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
52,414,260,078 |
37,092,713,226 |
44,592,930,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,464,547,105 |
5,125,706,232 |
3,548,229,574 |
|
1. Tiền |
|
11,464,547,105 |
5,125,706,232 |
3,548,229,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
14,435,484,237 |
12,223,341,720 |
19,484,821,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,725,693,841 |
8,836,355,275 |
17,004,923,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
241,074,816 |
3,297,008,791 |
1,519,047,577 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,511,316,403 |
299,867,492 |
460,850,928 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-151,970,388 |
-209,889,838 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
109,369,565 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
25,618,339,712 |
19,293,855,700 |
20,959,052,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
28,147,539,125 |
21,324,019,974 |
21,612,033,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,529,199,413 |
-2,030,164,274 |
-652,981,806 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
895,889,024 |
449,809,574 |
600,827,384 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
508,553,867 |
373,136,350 |
388,947,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
105,316,898 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
282,018,259 |
76,673,224 |
211,880,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
47,195,994,501 |
40,697,716,165 |
39,145,282,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,540,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
204,857,075 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
51,960,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
19,037,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-272,314,220 |
|
II.Tài sản cố định |
|
30,479,058,775 |
27,132,494,824 |
36,198,049,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,479,058,775 |
27,132,494,824 |
25,126,188,954 |
|
- Nguyên giá |
|
76,331,024,319 |
77,165,974,505 |
78,734,588,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-45,851,965,544 |
-50,033,479,681 |
-53,608,399,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
11,071,860,224 |
|
- Nguyên giá |
|
52,861,000 |
52,861,000 |
13,268,647,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,861,000 |
-52,861,000 |
-2,196,787,434 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,277,248,265 |
498,951,748 |
1,281,986,929 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,277,248,265 |
498,951,748 |
1,281,986,929 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
982,126,563 |
196,800,000 |
196,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
196,800,000 |
196,800,000 |
196,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-764,673,437 |
-1,550,000,000 |
-1,550,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
13,457,560,898 |
12,869,469,593 |
1,464,905,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
13,457,560,898 |
12,869,469,593 |
1,464,905,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
99,610,254,579 |
77,790,429,391 |
83,738,212,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
27,257,042,945 |
10,549,970,515 |
15,807,952,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
23,266,092,945 |
10,280,702,546 |
15,245,181,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,622,352,440 |
1,959,949,244 |
5,973,403,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,216,900 |
417,110,891 |
283,825,891 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,805,934,405 |
317,231,899 |
627,718,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
310,621,223 |
433,678,704 |
1,743,277,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
69,136,500 |
|
143,529,286 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
537,178,455 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,709,959,809 |
467,929,606 |
346,321,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,071,765,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,201,693,213 |
6,684,802,202 |
5,055,340,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,990,950,000 |
269,267,969 |
562,770,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,990,950,000 |
269,267,969 |
562,770,469 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
72,353,211,634 |
67,240,458,876 |
67,930,260,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
72,318,878,845 |
67,206,126,087 |
67,895,927,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
36,754,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,252,024,500 |
1,252,024,500 |
1,252,024,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-38,000,000 |
-38,000,000 |
-38,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,718,440,068 |
22,718,440,068 |
22,718,440,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,991,628,470 |
2,584,169,597 |
2,219,979,647 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,640,745,807 |
3,935,451,922 |
4,989,443,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,325,123,309 |
-4,338,133,485 |
2,522,633,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,315,622,498 |
8,273,585,407 |
2,466,810,322 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
34,332,789 |
34,332,789 |
34,332,789 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
34,332,789 |
34,332,789 |
34,332,789 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
99,610,254,579 |
77,790,429,391 |
83,738,212,806 |
|