1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,543,373,765 |
125,448,237,829 |
150,327,630,793 |
152,206,837,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
739,091 |
|
2,882,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,543,373,765 |
125,447,498,738 |
150,327,630,793 |
152,203,954,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,578,099,401 |
89,068,956,731 |
105,428,984,678 |
114,282,750,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,965,274,364 |
36,378,542,007 |
44,898,646,115 |
37,921,204,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,059,265,060 |
1,899,936,093 |
2,141,216,884 |
1,961,802,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,332,525,000 |
1,213,170,000 |
1,093,815,000 |
977,239,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,332,525,000 |
1,213,170,000 |
1,093,815,000 |
977,239,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,531,457,634 |
10,655,353,929 |
14,850,038,979 |
14,149,451,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,160,556,790 |
26,409,954,171 |
31,096,009,020 |
24,756,314,939 |
|
12. Thu nhập khác |
618,489,548 |
412,059,000 |
50,000,000 |
33,140,727 |
|
13. Chi phí khác |
780,925,754 |
171,214,254 |
37,218,958 |
61,719,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-162,436,206 |
240,844,746 |
12,781,042 |
-28,578,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,998,120,584 |
26,650,798,917 |
31,108,790,062 |
24,727,736,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,873,842,626 |
5,353,937,430 |
6,510,649,598 |
3,474,492,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,124,277,958 |
21,296,861,487 |
24,598,140,464 |
21,253,244,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,124,277,958 |
21,296,861,487 |
24,598,140,464 |
21,253,244,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11,923 |
12,282 |
8,772 |
5,473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
11,923 |
12,282 |
8,772 |
5,473 |
|