MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,543,373,765 125,448,237,829 150,327,630,793 152,206,837,320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 739,091 2,882,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,543,373,765 125,447,498,738 150,327,630,793 152,203,954,593
4. Giá vốn hàng bán 93,578,099,401 89,068,956,731 105,428,984,678 114,282,750,385
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,965,274,364 36,378,542,007 44,898,646,115 37,921,204,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,059,265,060 1,899,936,093 2,141,216,884 1,961,802,146
7. Chi phí tài chính 1,332,525,000 1,213,170,000 1,093,815,000 977,239,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,332,525,000 1,213,170,000 1,093,815,000 977,239,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,531,457,634 10,655,353,929 14,850,038,979 14,149,451,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,160,556,790 26,409,954,171 31,096,009,020 24,756,314,939
12. Thu nhập khác 618,489,548 412,059,000 50,000,000 33,140,727
13. Chi phí khác 780,925,754 171,214,254 37,218,958 61,719,244
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -162,436,206 240,844,746 12,781,042 -28,578,517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,998,120,584 26,650,798,917 31,108,790,062 24,727,736,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,873,842,626 5,353,937,430 6,510,649,598 3,474,492,355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,124,277,958 21,296,861,487 24,598,140,464 21,253,244,067
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,124,277,958 21,296,861,487 24,598,140,464 21,253,244,067
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,923 12,282 8,772 5,473
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 11,923 12,282 8,772 5,473
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.