MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường và phát triển Đô thị Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,425,183,125 52,206,092,445 55,235,719,900 47,839,274,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,425,183,125 52,206,092,445 55,235,719,900 47,839,274,237
4. Giá vốn hàng bán 33,071,959,565 40,589,574,833 43,339,041,256 37,895,489,298
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,353,223,560 11,616,517,612 11,896,678,644 9,943,784,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,979,149,940 2,330,580,782 2,674,059,399 1,852,642,743
7. Chi phí tài chính 364,014,607 340,422,196 309,901,073 304,213,872
- Trong đó: Chi phí lãi vay 364,014,607 340,422,196 309,901,073 304,213,872
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,567,026,907
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,779,056,608 10,632,743,675 9,049,453,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,401,331,986 4,827,619,590 3,628,093,295 2,442,760,804
12. Thu nhập khác 19,299,000 15,060,964 361,541,398 776,289,582
13. Chi phí khác 23,039,003 571,911 137,128,712 67,607,704
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,740,003 14,489,053 224,412,686 708,681,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,397,591,983 4,842,108,643 3,852,505,981 3,151,442,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 881,752,323 970,536,111 558,548,857 442,245,366
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,515,839,660 3,871,572,532 3,293,957,124 2,709,197,316
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,515,839,660 3,871,572,532 3,293,957,124 2,709,197,316
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 957 1,053 896 737
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.