TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,244,118,172 |
65,753,071,771 |
68,271,296,509 |
63,830,956,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,606,290,036 |
6,857,306,035 |
12,007,992,910 |
11,488,904,471 |
|
1. Tiền |
406,290,036 |
1,357,306,035 |
5,507,992,910 |
3,460,108,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,200,000,000 |
5,500,000,000 |
6,500,000,000 |
8,028,795,890 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,700,000,000 |
42,500,000,000 |
43,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,700,000,000 |
42,500,000,000 |
43,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,801,704,476 |
16,217,721,967 |
12,869,799,110 |
13,223,328,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,391,130,918 |
14,225,176,629 |
15,578,062,559 |
16,165,742,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,635,530,000 |
1,616,856,600 |
235,203,567 |
879,973,567 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
798,343,558 |
940,367,738 |
790,307,702 |
502,612,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,300,000 |
-564,679,000 |
-3,733,774,718 |
-4,325,000,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,136,123,660 |
83,356,714 |
65,981,062 |
94,871,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,136,123,660 |
83,356,714 |
65,981,062 |
94,871,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
94,687,055 |
327,523,427 |
23,852,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
94,687,055 |
327,523,427 |
23,852,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,165,212,586,371 |
1,104,672,808,663 |
55,368,566,214 |
47,504,069,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,163,995,350,491 |
1,101,324,085,017 |
49,329,398,382 |
40,504,857,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,163,945,767,156 |
1,101,302,835,014 |
49,329,398,382 |
40,504,857,841 |
|
- Nguyên giá |
1,497,186,347,859 |
1,525,371,400,548 |
125,021,449,554 |
125,061,681,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,240,580,703 |
-424,068,565,534 |
-75,692,051,172 |
-84,556,823,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,583,335 |
21,250,003 |
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,416,665 |
-63,749,997 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
532,088,700 |
3,153,763,063 |
6,035,673,426 |
6,999,211,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
532,088,700 |
3,153,763,063 |
6,035,673,426 |
6,999,211,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
685,147,180 |
194,960,583 |
3,494,406 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
685,147,180 |
194,960,583 |
3,494,406 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,225,456,704,543 |
1,170,425,880,434 |
123,639,862,723 |
111,335,026,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,387,176,767 |
24,126,244,013 |
33,774,361,596 |
28,517,680,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,301,053,041 |
18,829,421,287 |
27,666,545,870 |
23,560,570,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,945,167,376 |
1,993,963,494 |
3,579,097,401 |
2,126,851,277 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,100,000,000 |
|
122,223,250 |
88,884,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
827,997,169 |
909,229,178 |
2,141,809,500 |
1,941,043,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,466,789,894 |
4,148,290,864 |
4,676,557,313 |
3,703,186,533 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
293,125,597 |
102,661,250 |
91,838,530 |
70,347,811 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,336,019,413 |
9,608,704,015 |
13,252,600,978 |
10,692,567,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
546,602,000 |
273,301,000 |
1,126,602,000 |
1,126,602,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
81,024,000 |
285,141,100 |
451,708,400 |
1,531,908,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
704,327,592 |
1,508,130,386 |
2,224,108,498 |
2,279,178,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,086,123,726 |
5,296,822,726 |
6,107,815,726 |
4,957,109,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,646,123,726 |
4,372,822,726 |
5,207,919,726 |
4,081,317,726 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
440,000,000 |
924,000,000 |
899,896,000 |
875,792,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,204,069,527,776 |
1,146,299,636,421 |
89,865,501,127 |
82,817,346,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,804,637,660 |
43,171,974,532 |
41,690,866,124 |
41,600,200,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,756,750,000 |
36,756,750,000 |
36,756,750,000 |
36,756,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
36,756,750,000 |
36,756,750,000 |
36,756,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,000,000 |
806,375,000 |
1,387,111,000 |
1,881,205,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,515,839,660 |
3,871,572,532 |
3,293,957,124 |
2,709,197,316 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,515,839,660 |
3,871,572,532 |
3,293,957,124 |
2,709,197,316 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
253,048,000 |
1,737,277,000 |
253,048,000 |
253,048,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,163,264,890,116 |
1,103,127,661,889 |
48,174,635,003 |
41,217,145,908 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,344,056,541 |
13,862,560,552 |
13,879,328,569 |
14,207,911,863 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,149,920,833,575 |
1,089,265,101,337 |
34,295,306,434 |
27,009,234,045 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,225,456,704,543 |
1,170,425,880,434 |
123,639,862,723 |
111,335,026,462 |
|