1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,147,057,345 |
63,157,446,474 |
84,111,586,879 |
132,700,958,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
43,115,545 |
19,142,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,147,057,345 |
63,157,446,474 |
84,068,471,334 |
132,681,815,635 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,258,081,505 |
50,645,821,477 |
68,265,550,830 |
111,943,479,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,888,975,840 |
12,511,624,997 |
15,802,920,504 |
20,738,335,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,785,506 |
555,052,688 |
761,578,978 |
495,177,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
8,882,137 |
6,603,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
8,882,137 |
6,603,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
675,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,377,670,701 |
7,026,801,422 |
9,409,261,769 |
12,956,044,592 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,528,090,645 |
6,039,876,263 |
7,146,355,576 |
8,270,190,061 |
|
12. Thu nhập khác |
3,000,000 |
18,749,106 |
50,364,137 |
21,903,595 |
|
13. Chi phí khác |
1,313,793,968 |
507,000 |
222,368,460 |
114,108,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,310,793,968 |
18,242,106 |
-172,004,323 |
-92,204,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,217,296,677 |
6,058,118,369 |
6,974,351,253 |
8,177,985,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
981,378,935 |
1,211,623,674 |
1,467,757,935 |
1,167,542,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,235,917,742 |
4,846,494,695 |
5,506,593,318 |
7,010,442,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,235,917,742 |
4,846,494,695 |
5,341,258,309 |
7,010,442,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
165,335,009 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
705 |
600 |
600 |
1,141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
600 |
600 |
1,141 |
|