1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
43,811,883,189 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
43,811,883,189 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
39,606,542,558 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
4,205,340,631 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,810 |
23,229 |
34,519 |
70,223,681 |
|
7. Chi phí tài chính
|
337,564,779 |
329,737,269 |
268,748,220 |
158,508,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
237,564,779 |
329,737,269 |
268,547,149 |
158,508,113 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
703,264,598 |
574,488,034 |
596,055,736 |
264,655,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,040,805,567 |
-904,202,074 |
3,340,571,194 |
-352,939,857 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
4,652,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác
|
217,161,238 |
196,593,126 |
4,866,052,820 |
29,250,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-217,161,238 |
-196,593,126 |
-213,780,093 |
-29,250,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,257,966,805 |
-1,100,795,200 |
3,126,791,101 |
-382,189,857 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
157,640,038 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,257,966,805 |
-1,100,795,200 |
2,969,151,063 |
-382,189,857 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,257,966,805 |
-1,100,795,200 |
2,969,151,063 |
-382,189,857 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|