1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,382,510,220 |
5,619,026,758 |
|
2,998,959,623 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,382,510,220 |
5,619,026,758 |
|
2,998,959,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,782,574,160 |
5,473,112,681 |
|
2,873,601,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
599,936,060 |
145,914,077 |
|
125,358,484 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,106,057,949 |
1,047,016,265 |
932,207,366 |
941,433,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
412,718,003 |
366,882,110 |
406,719,552 |
515,791,842 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
412,718,003 |
366,882,110 |
406,719,552 |
515,791,842 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,499,999 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
944,715,721 |
787,380,448 |
594,963,520 |
907,078,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
331,060,286 |
38,667,784 |
-69,475,706 |
-356,078,721 |
|
12. Thu nhập khác |
469,917,539 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
518,926,163 |
|
|
799,374,547 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,008,624 |
|
|
-799,374,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
282,051,662 |
38,667,784 |
-69,475,706 |
-1,155,453,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
125,953,846 |
16,847,957 |
|
-8,896,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
156,097,816 |
21,819,827 |
-69,475,706 |
-1,146,556,846 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
156,097,816 |
21,819,827 |
-69,475,706 |
-1,146,556,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
01 |
-04 |
-67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|